Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Bính Thìn 2 26 Đinh Tỵ 3 27 Mậu Ngọ 4 28 Kỷ Mùi 5 29 Canh Thân 6 30 Tân Dậu
7 1/12 Nhâm Tuất 8 2 Quý Hợi 9 3 Giáp Tý 10 4 Ất Sửu 11 5 Bính Dần 12 6 Đinh Mão 13 7 Mậu Thìn
14 8 Kỷ Tỵ 15 9 Canh Ngọ 16 10 Tân Mùi 17 11 Nhâm Thân 18 12 Quý Dậu 19 13 Giáp Tuất 20 14 Ất Hợi
21 15 Bính Tý 22 16 Đinh Sửu 23 17 Mậu Dần 24 18 Kỷ Mão 25 19 Canh Thìn 26 20 Tân Tỵ 27 21 Nhâm Ngọ
28 22 Quý Mùi 29 23 Giáp Thân 30 24 Ất Dậu 31 25 Bính Tuất
Tháng 2 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Đinh Hợi 2 27 Mậu Tý 3 28 Kỷ Sửu
4 29 Canh Dần 5 30 Tân Mão 6 1/1 Nhâm Thìn 7 2 Quý Tỵ 8 3 Giáp Ngọ 9 4 Ất Mùi 10 5 Bính Thân
11 6 Đinh Dậu 12 7 Mậu Tuất 13 8 Kỷ Hợi 14 9 Canh Tý 15 10 Tân Sửu 16 11 Nhâm Dần 17 12 Quý Mão
18 13 Giáp Thìn 19 14 Ất Tỵ 20 15 Bính Ngọ 21 16 Đinh Mùi 22 17 Mậu Thân 23 18 Kỷ Dậu 24 19 Canh Tuất
25 20 Tân Hợi 26 21 Nhâm Tý 27 22 Quý Sửu 28 23 Giáp Dần
Tháng 3 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Ất Mão 2 25 Bính Thìn 3 26 Đinh Tỵ
4 27 Mậu Ngọ 5 28 Kỷ Mùi 6 29 Canh Thân 7 1/2 Tân Dậu 8 2 Nhâm Tuất 9 3 Quý Hợi 10 4 Giáp Tý
11 5 Ất Sửu 12 6 Bính Dần 13 7 Đinh Mão 14 8 Mậu Thìn 15 9 Kỷ Tỵ 16 10 Canh Ngọ 17 11 Tân Mùi
18 12 Nhâm Thân 19 13 Quý Dậu 20 14 Giáp Tuất 21 15 Ất Hợi 22 16 Bính Tý 23 17 Đinh Sửu 24 18 Mậu Dần
25 19 Kỷ Mão 26 20 Canh Thìn 27 21 Tân Tỵ 28 22 Nhâm Ngọ 29 23 Quý Mùi 30 24 Giáp Thân 31 25 Ất Dậu
Tháng 4 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Bính Tuất 2 27 Đinh Hợi 3 28 Mậu Tý 4 29 Kỷ Sửu 5 30 Canh Dần 6 1/3 Tân Mão 7 2 Nhâm Thìn
8 3 Quý Tỵ 9 4 Giáp Ngọ 10 5 Ất Mùi 11 6 Bính Thân 12 7 Đinh Dậu 13 8 Mậu Tuất 14 9 Kỷ Hợi
15 10 Canh Tý 16 11 Tân Sửu 17 12 Nhâm Dần 18 13 Quý Mão 19 14 Giáp Thìn 20 15 Ất Tỵ 21 16 Bính Ngọ
22 17 Đinh Mùi 23 18 Mậu Thân 24 19 Kỷ Dậu 25 20 Canh Tuất 26 21 Tân Hợi 27 22 Nhâm Tý 28 23 Quý Sửu
29 24 Giáp Dần 30 25 Ất Mão
Tháng 5 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Bính Thìn 2 27 Đinh Tỵ 3 28 Mậu Ngọ 4 29 Kỷ Mùi 5 1/4 Canh Thân
6 2 Tân Dậu 7 3 Nhâm Tuất 8 4 Quý Hợi 9 5 Giáp Tý 10 6 Ất Sửu 11 7 Bính Dần 12 8 Đinh Mão
13 9 Mậu Thìn 14 10 Kỷ Tỵ 15 11 Canh Ngọ 16 12 Tân Mùi 17 13 Nhâm Thân 18 14 Quý Dậu 19 15 Giáp Tuất
20 16 Ất Hợi 21 17 Bính Tý 22 18 Đinh Sửu 23 19 Mậu Dần 24 20 Kỷ Mão 25 21 Canh Thìn 26 22 Tân Tỵ
27 23 Nhâm Ngọ 28 24 Quý Mùi 29 25 Giáp Thân 30 26 Ất Dậu 31 27 Bính Tuất
Tháng 6 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Đinh Hợi 2 29 Mậu Tý
3 1/5 Kỷ Sửu 4 2 Canh Dần 5 3 Tân Mão 6 4 Nhâm Thìn 7 5 Quý Tỵ 8 6 Giáp Ngọ 9 7 Ất Mùi
10 8 Bính Thân 11 9 Đinh Dậu 12 10 Mậu Tuất 13 11 Kỷ Hợi 14 12 Canh Tý 15 13 Tân Sửu 16 14 Nhâm Dần
17 15 Quý Mão 18 16 Giáp Thìn 19 17 Ất Tỵ 20 18 Bính Ngọ 21 19 Đinh Mùi 22 20 Mậu Thân 23 21 Kỷ Dậu
24 22 Canh Tuất 25 23 Tân Hợi 26 24 Nhâm Tý 27 25 Quý Sửu 28 26 Giáp Dần 29 27 Ất Mão 30 28 Bính Thìn

Tháng 7 Năm 2114

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Đinh Tỵ 2 1/6 Mậu Ngọ 3 2 Kỷ Mùi 4 3 Canh Thân 5 4 Tân Dậu 6 5 Nhâm Tuất 7 6 Quý Hợi
8 7 Giáp Tý 9 8 Ất Sửu 10 9 Bính Dần 11 10 Đinh Mão 12 11 Mậu Thìn 13 12 Kỷ Tỵ 14 13 Canh Ngọ
15 14 Tân Mùi 16 15 Nhâm Thân 17 16 Quý Dậu 18 17 Giáp Tuất 19 18 Ất Hợi 20 19 Bính Tý 21 20 Đinh Sửu
22 21 Mậu Dần 23 22 Kỷ Mão 24 23 Canh Thìn 25 24 Tân Tỵ 26 25 Nhâm Ngọ 27 26 Quý Mùi 28 27 Giáp Thân
29 28 Ất Dậu 30 29 Bính Tuất 31 30 Đinh Hợi
Tháng 8 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/7 Mậu Tý 2 2 Kỷ Sửu 3 3 Canh Dần 4 4 Tân Mão
5 5 Nhâm Thìn 6 6 Quý Tỵ 7 7 Giáp Ngọ 8 8 Ất Mùi 9 9 Bính Thân 10 10 Đinh Dậu 11 11 Mậu Tuất
12 12 Kỷ Hợi 13 13 Canh Tý 14 14 Tân Sửu 15 15 Nhâm Dần 16 16 Quý Mão 17 17 Giáp Thìn 18 18 Ất Tỵ
19 19 Bính Ngọ 20 20 Đinh Mùi 21 21 Mậu Thân 22 22 Kỷ Dậu 23 23 Canh Tuất 24 24 Tân Hợi 25 25 Nhâm Tý
26 26 Quý Sửu 27 27 Giáp Dần 28 28 Ất Mão 29 29 Bính Thìn 30 1/8 Đinh Tỵ 31 2 Mậu Ngọ
Tháng 9 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Kỷ Mùi
2 4 Canh Thân 3 5 Tân Dậu 4 6 Nhâm Tuất 5 7 Quý Hợi 6 8 Giáp Tý 7 9 Ất Sửu 8 10 Bính Dần
9 11 Đinh Mão 10 12 Mậu Thìn 11 13 Kỷ Tỵ 12 14 Canh Ngọ 13 15 Tân Mùi 14 16 Nhâm Thân 15 17 Quý Dậu
16 18 Giáp Tuất 17 19 Ất Hợi 18 20 Bính Tý 19 21 Đinh Sửu 20 22 Mậu Dần 21 23 Kỷ Mão 22 24 Canh Thìn
23 25 Tân Tỵ 24 26 Nhâm Ngọ 25 27 Quý Mùi 26 28 Giáp Thân 27 29 Ất Dậu 28 30 Bính Tuất 29 1/9 Đinh Hợi
30 2 Mậu Tý
Tháng 10 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Kỷ Sửu 2 4 Canh Dần 3 5 Tân Mão 4 6 Nhâm Thìn 5 7 Quý Tỵ 6 8 Giáp Ngọ
7 9 Ất Mùi 8 10 Bính Thân 9 11 Đinh Dậu 10 12 Mậu Tuất 11 13 Kỷ Hợi 12 14 Canh Tý 13 15 Tân Sửu
14 16 Nhâm Dần 15 17 Quý Mão 16 18 Giáp Thìn 17 19 Ất Tỵ 18 20 Bính Ngọ 19 21 Đinh Mùi 20 22 Mậu Thân
21 23 Kỷ Dậu 22 24 Canh Tuất 23 25 Tân Hợi 24 26 Nhâm Tý 25 27 Quý Sửu 26 28 Giáp Dần 27 29 Ất Mão
28 1/10 Bính Thìn 29 2 Đinh Tỵ 30 3 Mậu Ngọ 31 4 Kỷ Mùi
Tháng 11 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Canh Thân 2 6 Tân Dậu 3 7 Nhâm Tuất
4 8 Quý Hợi 5 9 Giáp Tý 6 10 Ất Sửu 7 11 Bính Dần 8 12 Đinh Mão 9 13 Mậu Thìn 10 14 Kỷ Tỵ
11 15 Canh Ngọ 12 16 Tân Mùi 13 17 Nhâm Thân 14 18 Quý Dậu 15 19 Giáp Tuất 16 20 Ất Hợi 17 21 Bính Tý
18 22 Đinh Sửu 19 23 Mậu Dần 20 24 Kỷ Mão 21 25 Canh Thìn 22 26 Tân Tỵ 23 27 Nhâm Ngọ 24 28 Quý Mùi
25 29 Giáp Thân 26 30 Ất Dậu 27 1/11 Bính Tuất 28 2 Đinh Hợi 29 3 Mậu Tý 30 4 Kỷ Sửu
Tháng 12 Năm 2114
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Canh Dần
2 6 Tân Mão 3 7 Nhâm Thìn 4 8 Quý Tỵ 5 9 Giáp Ngọ 6 10 Ất Mùi 7 11 Bính Thân 8 12 Đinh Dậu
9 13 Mậu Tuất 10 14 Kỷ Hợi 11 15 Canh Tý 12 16 Tân Sửu 13 17 Nhâm Dần 14 18 Quý Mão 15 19 Giáp Thìn
16 20 Ất Tỵ 17 21 Bính Ngọ 18 22 Đinh Mùi 19 23 Mậu Thân 20 24 Kỷ Dậu 21 25 Canh Tuất 22 26 Tân Hợi
23 27 Nhâm Tý 24 28 Quý Sửu 25 29 Giáp Dần 26 30 Ất Mão 27 1/12 Bính Thìn 28 2 Đinh Tỵ 29 3 Mậu Ngọ
30 4 Kỷ Mùi 31 5 Canh Thân

Copyright ©2025 lich.softvn.com