Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Đinh Mùi 2 5 Mậu Thân
3 6 Kỷ Dậu 4 7 Canh Tuất 5 8 Tân Hợi 6 9 Nhâm Tý 7 10 Quý Sửu 8 11 Giáp Dần 9 12 Ất Mão
10 13 Bính Thìn 11 14 Đinh Tỵ 12 15 Mậu Ngọ 13 16 Kỷ Mùi 14 17 Canh Thân 15 18 Tân Dậu 16 19 Nhâm Tuất
17 20 Quý Hợi 18 21 Giáp Tý 19 22 Ất Sửu 20 23 Bính Dần 21 24 Đinh Mão 22 25 Mậu Thìn 23 26 Kỷ Tỵ
24 27 Canh Ngọ 25 28 Tân Mùi 26 29 Nhâm Thân 27 30 Quý Dậu 28 1/1 Giáp Tuất 29 2 Ất Hợi 30 3 Bính Tý
31 4 Đinh Sửu
Tháng 2 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Mậu Dần 2 6 Kỷ Mão 3 7 Canh Thìn 4 8 Tân Tỵ 5 9 Nhâm Ngọ 6 10 Quý Mùi
7 11 Giáp Thân 8 12 Ất Dậu 9 13 Bính Tuất 10 14 Đinh Hợi 11 15 Mậu Tý 12 16 Kỷ Sửu 13 17 Canh Dần
14 18 Tân Mão 15 19 Nhâm Thìn 16 20 Quý Tỵ 17 21 Giáp Ngọ 18 22 Ất Mùi 19 23 Bính Thân 20 24 Đinh Dậu
21 25 Mậu Tuất 22 26 Kỷ Hợi 23 27 Canh Tý 24 28 Tân Sửu 25 29 Nhâm Dần 26 1/2 Quý Mão 27 2 Giáp Thìn
28 3 Ất Tỵ
Tháng 3 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Bính Ngọ 2 5 Đinh Mùi 3 6 Mậu Thân 4 7 Kỷ Dậu 5 8 Canh Tuất 6 9 Tân Hợi
7 10 Nhâm Tý 8 11 Quý Sửu 9 12 Giáp Dần 10 13 Ất Mão 11 14 Bính Thìn 12 15 Đinh Tỵ 13 16 Mậu Ngọ
14 17 Kỷ Mùi 15 18 Canh Thân 16 19 Tân Dậu 17 20 Nhâm Tuất 18 21 Quý Hợi 19 22 Giáp Tý 20 23 Ất Sửu
21 24 Bính Dần 22 25 Đinh Mão 23 26 Mậu Thìn 24 27 Kỷ Tỵ 25 28 Canh Ngọ 26 29 Tân Mùi 27 30 Nhâm Thân
28 1/3 Quý Dậu 29 2 Giáp Tuất 30 3 Ất Hợi 31 4 Bính Tý
Tháng 4 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Đinh Sửu 2 6 Mậu Dần 3 7 Kỷ Mão
4 8 Canh Thìn 5 9 Tân Tỵ 6 10 Nhâm Ngọ 7 11 Quý Mùi 8 12 Giáp Thân 9 13 Ất Dậu 10 14 Bính Tuất
11 15 Đinh Hợi 12 16 Mậu Tý 13 17 Kỷ Sửu 14 18 Canh Dần 15 19 Tân Mão 16 20 Nhâm Thìn 17 21 Quý Tỵ
18 22 Giáp Ngọ 19 23 Ất Mùi 20 24 Bính Thân 21 25 Đinh Dậu 22 26 Mậu Tuất 23 27 Kỷ Hợi 24 28 Canh Tý
25 29 Tân Sửu 26 30 Nhâm Dần 27 1/4 Quý Mão 28 2 Giáp Thìn 29 3 Ất Tỵ 30 4 Bính Ngọ
Tháng 5 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Đinh Mùi
2 6 Mậu Thân 3 7 Kỷ Dậu 4 8 Canh Tuất 5 9 Tân Hợi 6 10 Nhâm Tý 7 11 Quý Sửu 8 12 Giáp Dần
9 13 Ất Mão 10 14 Bính Thìn 11 15 Đinh Tỵ 12 16 Mậu Ngọ 13 17 Kỷ Mùi 14 18 Canh Thân 15 19 Tân Dậu
16 20 Nhâm Tuất 17 21 Quý Hợi 18 22 Giáp Tý 19 23 Ất Sửu 20 24 Bính Dần 21 25 Đinh Mão 22 26 Mậu Thìn
23 27 Kỷ Tỵ 24 28 Canh Ngọ 25 29 Tân Mùi 26 1/5 Nhâm Thân 27 2 Quý Dậu 28 3 Giáp Tuất 29 4 Ất Hợi
30 5 Bính Tý 31 6 Đinh Sửu

Tháng 6 Năm 2055

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Mậu Dần 2 8 Kỷ Mão 3 9 Canh Thìn 4 10 Tân Tỵ 5 11 Nhâm Ngọ
6 12 Quý Mùi 7 13 Giáp Thân 8 14 Ất Dậu 9 15 Bính Tuất 10 16 Đinh Hợi 11 17 Mậu Tý 12 18 Kỷ Sửu
13 19 Canh Dần 14 20 Tân Mão 15 21 Nhâm Thìn 16 22 Quý Tỵ 17 23 Giáp Ngọ 18 24 Ất Mùi 19 25 Bính Thân
20 26 Đinh Dậu 21 27 Mậu Tuất 22 28 Kỷ Hợi 23 29 Canh Tý 24 30 Tân Sửu 25 1/6 Nhâm Dần 26 2 Quý Mão
27 3 Giáp Thìn 28 4 Ất Tỵ 29 5 Bính Ngọ 30 6 Đinh Mùi
Tháng 7 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Mậu Thân 2 8 Kỷ Dậu 3 9 Canh Tuất
4 10 Tân Hợi 5 11 Nhâm Tý 6 12 Quý Sửu 7 13 Giáp Dần 8 14 Ất Mão 9 15 Bính Thìn 10 16 Đinh Tỵ
11 17 Mậu Ngọ 12 18 Kỷ Mùi 13 19 Canh Thân 14 20 Tân Dậu 15 21 Nhâm Tuất 16 22 Quý Hợi 17 23 Giáp Tý
18 24 Ất Sửu 19 25 Bính Dần 20 26 Đinh Mão 21 27 Mậu Thìn 22 28 Kỷ Tỵ 23 29 Canh Ngọ 24 1/6 Tân Mùi
25 2 Nhâm Thân 26 3 Quý Dậu 27 4 Giáp Tuất 28 5 Ất Hợi 29 6 Bính Tý 30 7 Đinh Sửu 31 8 Mậu Dần
Tháng 8 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 9 Kỷ Mão 2 10 Canh Thìn 3 11 Tân Tỵ 4 12 Nhâm Ngọ 5 13 Quý Mùi 6 14 Giáp Thân 7 15 Ất Dậu
8 16 Bính Tuất 9 17 Đinh Hợi 10 18 Mậu Tý 11 19 Kỷ Sửu 12 20 Canh Dần 13 21 Tân Mão 14 22 Nhâm Thìn
15 23 Quý Tỵ 16 24 Giáp Ngọ 17 25 Ất Mùi 18 26 Bính Thân 19 27 Đinh Dậu 20 28 Mậu Tuất 21 29 Kỷ Hợi
22 30 Canh Tý 23 1/7 Tân Sửu 24 2 Nhâm Dần 25 3 Quý Mão 26 4 Giáp Thìn 27 5 Ất Tỵ 28 6 Bính Ngọ
29 7 Đinh Mùi 30 8 Mậu Thân 31 9 Kỷ Dậu
Tháng 9 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 10 Canh Tuất 2 11 Tân Hợi 3 12 Nhâm Tý 4 13 Quý Sửu
5 14 Giáp Dần 6 15 Ất Mão 7 16 Bính Thìn 8 17 Đinh Tỵ 9 18 Mậu Ngọ 10 19 Kỷ Mùi 11 20 Canh Thân
12 21 Tân Dậu 13 22 Nhâm Tuất 14 23 Quý Hợi 15 24 Giáp Tý 16 25 Ất Sửu 17 26 Bính Dần 18 27 Đinh Mão
19 28 Mậu Thìn 20 29 Kỷ Tỵ 21 1/8 Canh Ngọ 22 2 Tân Mùi 23 3 Nhâm Thân 24 4 Quý Dậu 25 5 Giáp Tuất
26 6 Ất Hợi 27 7 Bính Tý 28 8 Đinh Sửu 29 9 Mậu Dần 30 10 Kỷ Mão
Tháng 10 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Canh Thìn 2 12 Tân Tỵ
3 13 Nhâm Ngọ 4 14 Quý Mùi 5 15 Giáp Thân 6 16 Ất Dậu 7 17 Bính Tuất 8 18 Đinh Hợi 9 19 Mậu Tý
10 20 Kỷ Sửu 11 21 Canh Dần 12 22 Tân Mão 13 23 Nhâm Thìn 14 24 Quý Tỵ 15 25 Giáp Ngọ 16 26 Ất Mùi
17 27 Bính Thân 18 28 Đinh Dậu 19 29 Mậu Tuất 20 1/9 Kỷ Hợi 21 2 Canh Tý 22 3 Tân Sửu 23 4 Nhâm Dần
24 5 Quý Mão 25 6 Giáp Thìn 26 7 Ất Tỵ 27 8 Bính Ngọ 28 9 Đinh Mùi 29 10 Mậu Thân 30 11 Kỷ Dậu
31 12 Canh Tuất
Tháng 11 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Tân Hợi 2 14 Nhâm Tý 3 15 Quý Sửu 4 16 Giáp Dần 5 17 Ất Mão 6 18 Bính Thìn
7 19 Đinh Tỵ 8 20 Mậu Ngọ 9 21 Kỷ Mùi 10 22 Canh Thân 11 23 Tân Dậu 12 24 Nhâm Tuất 13 25 Quý Hợi
14 26 Giáp Tý 15 27 Ất Sửu 16 28 Bính Dần 17 29 Đinh Mão 18 30 Mậu Thìn 19 1/10 Kỷ Tỵ 20 2 Canh Ngọ
21 3 Tân Mùi 22 4 Nhâm Thân 23 5 Quý Dậu 24 6 Giáp Tuất 25 7 Ất Hợi 26 8 Bính Tý 27 9 Đinh Sửu
28 10 Mậu Dần 29 11 Kỷ Mão 30 12 Canh Thìn
Tháng 12 Năm 2055
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Tân Tỵ 2 14 Nhâm Ngọ 3 15 Quý Mùi 4 16 Giáp Thân
5 17 Ất Dậu 6 18 Bính Tuất 7 19 Đinh Hợi 8 20 Mậu Tý 9 21 Kỷ Sửu 10 22 Canh Dần 11 23 Tân Mão
12 24 Nhâm Thìn 13 25 Quý Tỵ 14 26 Giáp Ngọ 15 27 Ất Mùi 16 28 Bính Thân 17 29 Đinh Dậu 18 1/11 Mậu Tuất
19 2 Kỷ Hợi 20 3 Canh Tý 21 4 Tân Sửu 22 5 Nhâm Dần 23 6 Quý Mão 24 7 Giáp Thìn 25 8 Ất Tỵ
26 9 Bính Ngọ 27 10 Đinh Mùi 28 11 Mậu Thân 29 12 Kỷ Dậu 30 13 Canh Tuất 31 14 Tân Hợi

Copyright ©2025 lich.softvn.com