Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Nhâm Tý
2 16 Quý Sửu 3 17 Giáp Dần 4 18 Ất Mão 5 19 Bính Thìn 6 20 Đinh Tỵ 7 21 Mậu Ngọ 8 22 Kỷ Mùi
9 23 Canh Thân 10 24 Tân Dậu 11 25 Nhâm Tuất 12 26 Quý Hợi 13 27 Giáp Tý 14 28 Ất Sửu 15 29 Bính Dần
16 30 Đinh Mão 17 1/12 Mậu Thìn 18 2 Kỷ Tỵ 19 3 Canh Ngọ 20 4 Tân Mùi 21 5 Nhâm Thân 22 6 Quý Dậu
23 7 Giáp Tuất 24 8 Ất Hợi 25 9 Bính Tý 26 10 Đinh Sửu 27 11 Mậu Dần 28 12 Kỷ Mão 29 13 Canh Thìn
30 14 Tân Tỵ 31 15 Nhâm Ngọ
Tháng 2 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Quý Mùi 2 17 Giáp Thân 3 18 Ất Dậu 4 19 Bính Tuất 5 20 Đinh Hợi
6 21 Mậu Tý 7 22 Kỷ Sửu 8 23 Canh Dần 9 24 Tân Mão 10 25 Nhâm Thìn 11 26 Quý Tỵ 12 27 Giáp Ngọ
13 28 Ất Mùi 14 29 Bính Thân 15 1/1 Đinh Dậu 16 2 Mậu Tuất 17 3 Kỷ Hợi 18 4 Canh Tý 19 5 Tân Sửu
20 6 Nhâm Dần 21 7 Quý Mão 22 8 Giáp Thìn 23 9 Ất Tỵ 24 10 Bính Ngọ 25 11 Đinh Mùi 26 12 Mậu Thân
27 13 Kỷ Dậu 28 14 Canh Tuất 29 15 Tân Hợi
Tháng 3 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Nhâm Tý 2 17 Quý Sửu 3 18 Giáp Dần 4 19 Ất Mão
5 20 Bính Thìn 6 21 Đinh Tỵ 7 22 Mậu Ngọ 8 23 Kỷ Mùi 9 24 Canh Thân 10 25 Tân Dậu 11 26 Nhâm Tuất
12 27 Quý Hợi 13 28 Giáp Tý 14 29 Ất Sửu 15 30 Bính Dần 16 1/2 Đinh Mão 17 2 Mậu Thìn 18 3 Kỷ Tỵ
19 4 Canh Ngọ 20 5 Tân Mùi 21 6 Nhâm Thân 22 7 Quý Dậu 23 8 Giáp Tuất 24 9 Ất Hợi 25 10 Bính Tý
26 11 Đinh Sửu 27 12 Mậu Dần 28 13 Kỷ Mão 29 14 Canh Thìn 30 15 Tân Tỵ 31 16 Nhâm Ngọ
Tháng 4 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 17 Quý Mùi
2 18 Giáp Thân 3 19 Ất Dậu 4 20 Bính Tuất 5 21 Đinh Hợi 6 22 Mậu Tý 7 23 Kỷ Sửu 8 24 Canh Dần
9 25 Tân Mão 10 26 Nhâm Thìn 11 27 Quý Tỵ 12 28 Giáp Ngọ 13 29 Ất Mùi 14 30 Bính Thân 15 1/3 Đinh Dậu
16 2 Mậu Tuất 17 3 Kỷ Hợi 18 4 Canh Tý 19 5 Tân Sửu 20 6 Nhâm Dần 21 7 Quý Mão 22 8 Giáp Thìn
23 9 Ất Tỵ 24 10 Bính Ngọ 25 11 Đinh Mùi 26 12 Mậu Thân 27 13 Kỷ Dậu 28 14 Canh Tuất 29 15 Tân Hợi
30 16 Nhâm Tý
Tháng 5 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 17 Quý Sửu 2 18 Giáp Dần 3 19 Ất Mão 4 20 Bính Thìn 5 21 Đinh Tỵ 6 22 Mậu Ngọ
7 23 Kỷ Mùi 8 24 Canh Thân 9 25 Tân Dậu 10 26 Nhâm Tuất 11 27 Quý Hợi 12 28 Giáp Tý 13 29 Ất Sửu
14 1/4 Bính Dần 15 2 Đinh Mão 16 3 Mậu Thìn 17 4 Kỷ Tỵ 18 5 Canh Ngọ 19 6 Tân Mùi 20 7 Nhâm Thân
21 8 Quý Dậu 22 9 Giáp Tuất 23 10 Ất Hợi 24 11 Bính Tý 25 12 Đinh Sửu 26 13 Mậu Dần 27 14 Kỷ Mão
28 15 Canh Thìn 29 16 Tân Tỵ 30 17 Nhâm Ngọ 31 18 Quý Mùi

Tháng 6 Năm 2056

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 19 Giáp Thân 2 20 Ất Dậu 3 21 Bính Tuất
4 22 Đinh Hợi 5 23 Mậu Tý 6 24 Kỷ Sửu 7 25 Canh Dần 8 26 Tân Mão 9 27 Nhâm Thìn 10 28 Quý Tỵ
11 29 Giáp Ngọ 12 30 Ất Mùi 13 1/5 Bính Thân 14 2 Đinh Dậu 15 3 Mậu Tuất 16 4 Kỷ Hợi 17 5 Canh Tý
18 6 Tân Sửu 19 7 Nhâm Dần 20 8 Quý Mão 21 9 Giáp Thìn 22 10 Ất Tỵ 23 11 Bính Ngọ 24 12 Đinh Mùi
25 13 Mậu Thân 26 14 Kỷ Dậu 27 15 Canh Tuất 28 16 Tân Hợi 29 17 Nhâm Tý 30 18 Quý Sửu
Tháng 7 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 19 Giáp Dần
2 20 Ất Mão 3 21 Bính Thìn 4 22 Đinh Tỵ 5 23 Mậu Ngọ 6 24 Kỷ Mùi 7 25 Canh Thân 8 26 Tân Dậu
9 27 Nhâm Tuất 10 28 Quý Hợi 11 29 Giáp Tý 12 30 Ất Sửu 13 1/6 Bính Dần 14 2 Đinh Mão 15 3 Mậu Thìn
16 4 Kỷ Tỵ 17 5 Canh Ngọ 18 6 Tân Mùi 19 7 Nhâm Thân 20 8 Quý Dậu 21 9 Giáp Tuất 22 10 Ất Hợi
23 11 Bính Tý 24 12 Đinh Sửu 25 13 Mậu Dần 26 14 Kỷ Mão 27 15 Canh Thìn 28 16 Tân Tỵ 29 17 Nhâm Ngọ
30 18 Quý Mùi 31 19 Giáp Thân
Tháng 8 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Ất Dậu 2 21 Bính Tuất 3 22 Đinh Hợi 4 23 Mậu Tý 5 24 Kỷ Sửu
6 25 Canh Dần 7 26 Tân Mão 8 27 Nhâm Thìn 9 28 Quý Tỵ 10 29 Giáp Ngọ 11 1/7 Ất Mùi 12 2 Bính Thân
13 3 Đinh Dậu 14 4 Mậu Tuất 15 5 Kỷ Hợi 16 6 Canh Tý 17 7 Tân Sửu 18 8 Nhâm Dần 19 9 Quý Mão
20 10 Giáp Thìn 21 11 Ất Tỵ 22 12 Bính Ngọ 23 13 Đinh Mùi 24 14 Mậu Thân 25 15 Kỷ Dậu 26 16 Canh Tuất
27 17 Tân Hợi 28 18 Nhâm Tý 29 19 Quý Sửu 30 20 Giáp Dần 31 21 Ất Mão
Tháng 9 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Bính Thìn 2 23 Đinh Tỵ
3 24 Mậu Ngọ 4 25 Kỷ Mùi 5 26 Canh Thân 6 27 Tân Dậu 7 28 Nhâm Tuất 8 29 Quý Hợi 9 30 Giáp Tý
10 1/8 Ất Sửu 11 2 Bính Dần 12 3 Đinh Mão 13 4 Mậu Thìn 14 5 Kỷ Tỵ 15 6 Canh Ngọ 16 7 Tân Mùi
17 8 Nhâm Thân 18 9 Quý Dậu 19 10 Giáp Tuất 20 11 Ất Hợi 21 12 Bính Tý 22 13 Đinh Sửu 23 14 Mậu Dần
24 15 Kỷ Mão 25 16 Canh Thìn 26 17 Tân Tỵ 27 18 Nhâm Ngọ 28 19 Quý Mùi 29 20 Giáp Thân 30 21 Ất Dậu
Tháng 10 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Bính Tuất 2 23 Đinh Hợi 3 24 Mậu Tý 4 25 Kỷ Sửu 5 26 Canh Dần 6 27 Tân Mão 7 28 Nhâm Thìn
8 29 Quý Tỵ 9 1/9 Giáp Ngọ 10 2 Ất Mùi 11 3 Bính Thân 12 4 Đinh Dậu 13 5 Mậu Tuất 14 6 Kỷ Hợi
15 7 Canh Tý 16 8 Tân Sửu 17 9 Nhâm Dần 18 10 Quý Mão 19 11 Giáp Thìn 20 12 Ất Tỵ 21 13 Bính Ngọ
22 14 Đinh Mùi 23 15 Mậu Thân 24 16 Kỷ Dậu 25 17 Canh Tuất 26 18 Tân Hợi 27 19 Nhâm Tý 28 20 Quý Sửu
29 21 Giáp Dần 30 22 Ất Mão 31 23 Bính Thìn
Tháng 11 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Đinh Tỵ 2 25 Mậu Ngọ 3 26 Kỷ Mùi 4 27 Canh Thân
5 28 Tân Dậu 6 29 Nhâm Tuất 7 1/10 Quý Hợi 8 2 Giáp Tý 9 3 Ất Sửu 10 4 Bính Dần 11 5 Đinh Mão
12 6 Mậu Thìn 13 7 Kỷ Tỵ 14 8 Canh Ngọ 15 9 Tân Mùi 16 10 Nhâm Thân 17 11 Quý Dậu 18 12 Giáp Tuất
19 13 Ất Hợi 20 14 Bính Tý 21 15 Đinh Sửu 22 16 Mậu Dần 23 17 Kỷ Mão 24 18 Canh Thìn 25 19 Tân Tỵ
26 20 Nhâm Ngọ 27 21 Quý Mùi 28 22 Giáp Thân 29 23 Ất Dậu 30 24 Bính Tuất
Tháng 12 Năm 2056
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Đinh Hợi 2 26 Mậu Tý
3 27 Kỷ Sửu 4 28 Canh Dần 5 29 Tân Mão 6 30 Nhâm Thìn 7 1/11 Quý Tỵ 8 2 Giáp Ngọ 9 3 Ất Mùi
10 4 Bính Thân 11 5 Đinh Dậu 12 6 Mậu Tuất 13 7 Kỷ Hợi 14 8 Canh Tý 15 9 Tân Sửu 16 10 Nhâm Dần
17 11 Quý Mão 18 12 Giáp Thìn 19 13 Ất Tỵ 20 14 Bính Ngọ 21 15 Đinh Mùi 22 16 Mậu Thân 23 17 Kỷ Dậu
24 18 Canh Tuất 25 19 Tân Hợi 26 20 Nhâm Tý 27 21 Quý Sửu 28 22 Giáp Dần 29 23 Ất Mão 30 24 Bính Thìn
31 25 Đinh Tỵ

Copyright ©2025 lich.softvn.com