Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Nhâm Dần 2 24 Quý Mão 3 25 Giáp Thìn
4 26 Ất Tỵ 5 27 Bính Ngọ 6 28 Đinh Mùi 7 29 Mậu Thân 8 30 Kỷ Dậu 9 1/12 Canh Tuất 10 2 Tân Hợi
11 3 Nhâm Tý 12 4 Quý Sửu 13 5 Giáp Dần 14 6 Ất Mão 15 7 Bính Thìn 16 8 Đinh Tỵ 17 9 Mậu Ngọ
18 10 Kỷ Mùi 19 11 Canh Thân 20 12 Tân Dậu 21 13 Nhâm Tuất 22 14 Quý Hợi 23 15 Giáp Tý 24 16 Ất Sửu
25 17 Bính Dần 26 18 Đinh Mão 27 19 Mậu Thìn 28 20 Kỷ Tỵ 29 21 Canh Ngọ 30 22 Tân Mùi 31 23 Nhâm Thân
Tháng 2 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Quý Dậu 2 25 Giáp Tuất 3 26 Ất Hợi 4 27 Bính Tý 5 28 Đinh Sửu 6 29 Mậu Dần 7 30 Kỷ Mão
8 1/1 Canh Thìn 9 2 Tân Tỵ 10 3 Nhâm Ngọ 11 4 Quý Mùi 12 5 Giáp Thân 13 6 Ất Dậu 14 7 Bính Tuất
15 8 Đinh Hợi 16 9 Mậu Tý 17 10 Kỷ Sửu 18 11 Canh Dần 19 12 Tân Mão 20 13 Nhâm Thìn 21 14 Quý Tỵ
22 15 Giáp Ngọ 23 16 Ất Mùi 24 17 Bính Thân 25 18 Đinh Dậu 26 19 Mậu Tuất 27 20 Kỷ Hợi 28 21 Canh Tý
Tháng 3 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Tân Sửu 2 23 Nhâm Dần 3 24 Quý Mão 4 25 Giáp Thìn 5 26 Ất Tỵ 6 27 Bính Ngọ 7 28 Đinh Mùi
8 29 Mậu Thân 9 1/2 Kỷ Dậu 10 2 Canh Tuất 11 3 Tân Hợi 12 4 Nhâm Tý 13 5 Quý Sửu 14 6 Giáp Dần
15 7 Ất Mão 16 8 Bính Thìn 17 9 Đinh Tỵ 18 10 Mậu Ngọ 19 11 Kỷ Mùi 20 12 Canh Thân 21 13 Tân Dậu
22 14 Nhâm Tuất 23 15 Quý Hợi 24 16 Giáp Tý 25 17 Ất Sửu 26 18 Bính Dần 27 19 Đinh Mão 28 20 Mậu Thìn
29 21 Kỷ Tỵ 30 22 Canh Ngọ 31 23 Tân Mùi
Tháng 4 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Nhâm Thân 2 25 Quý Dậu 3 26 Giáp Tuất 4 27 Ất Hợi
5 28 Bính Tý 6 29 Đinh Sửu 7 30 Mậu Dần 8 1/3 Kỷ Mão 9 2 Canh Thìn 10 3 Tân Tỵ 11 4 Nhâm Ngọ
12 5 Quý Mùi 13 6 Giáp Thân 14 7 Ất Dậu 15 8 Bính Tuất 16 9 Đinh Hợi 17 10 Mậu Tý 18 11 Kỷ Sửu
19 12 Canh Dần 20 13 Tân Mão 21 14 Nhâm Thìn 22 15 Quý Tỵ 23 16 Giáp Ngọ 24 17 Ất Mùi 25 18 Bính Thân
26 19 Đinh Dậu 27 20 Mậu Tuất 28 21 Kỷ Hợi 29 22 Canh Tý 30 23 Tân Sửu
Tháng 5 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Nhâm Dần 2 25 Quý Mão
3 26 Giáp Thìn 4 27 Ất Tỵ 5 28 Bính Ngọ 6 29 Đinh Mùi 7 0 Mậu Thân 8 1/4 Kỷ Dậu 9 2 Canh Tuất
10 3 Tân Hợi 11 4 Nhâm Tý 12 5 Quý Sửu 13 6 Giáp Dần 14 7 Ất Mão 15 8 Bính Thìn 16 9 Đinh Tỵ
17 10 Mậu Ngọ 18 11 Kỷ Mùi 19 12 Canh Thân 20 13 Tân Dậu 21 14 Nhâm Tuất 22 15 Quý Hợi 23 16 Giáp Tý
24 17 Ất Sửu 25 18 Bính Dần 26 19 Đinh Mão 27 20 Mậu Thìn 28 21 Kỷ Tỵ 29 22 Canh Ngọ 30 23 Tân Mùi
31 24 Nhâm Thân

Tháng 6 Năm 2054

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Quý Dậu 2 26 Giáp Tuất 3 27 Ất Hợi 4 28 Bính Tý 5 29 Đinh Sửu 6 1/5 Mậu Dần
7 2 Kỷ Mão 8 3 Canh Thìn 9 4 Tân Tỵ 10 5 Nhâm Ngọ 11 6 Quý Mùi 12 7 Giáp Thân 13 8 Ất Dậu
14 9 Bính Tuất 15 10 Đinh Hợi 16 11 Mậu Tý 17 12 Kỷ Sửu 18 13 Canh Dần 19 14 Tân Mão 20 15 Nhâm Thìn
21 16 Quý Tỵ 22 17 Giáp Ngọ 23 18 Ất Mùi 24 19 Bính Thân 25 20 Đinh Dậu 26 21 Mậu Tuất 27 22 Kỷ Hợi
28 23 Canh Tý 29 24 Tân Sửu 30 25 Nhâm Dần
Tháng 7 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Quý Mão 2 27 Giáp Thìn 3 28 Ất Tỵ 4 29 Bính Ngọ
5 1/6 Đinh Mùi 6 2 Mậu Thân 7 3 Kỷ Dậu 8 4 Canh Tuất 9 5 Tân Hợi 10 6 Nhâm Tý 11 7 Quý Sửu
12 8 Giáp Dần 13 9 Ất Mão 14 10 Bính Thìn 15 11 Đinh Tỵ 16 12 Mậu Ngọ 17 13 Kỷ Mùi 18 14 Canh Thân
19 15 Tân Dậu 20 16 Nhâm Tuất 21 17 Quý Hợi 22 18 Giáp Tý 23 19 Ất Sửu 24 20 Bính Dần 25 21 Đinh Mão
26 22 Mậu Thìn 27 23 Kỷ Tỵ 28 24 Canh Ngọ 29 25 Tân Mùi 30 26 Nhâm Thân 31 27 Quý Dậu
Tháng 8 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Giáp Tuất
2 29 Ất Hợi 3 30 Bính Tý 4 1/7 Đinh Sửu 5 2 Mậu Dần 6 3 Kỷ Mão 7 4 Canh Thìn 8 5 Tân Tỵ
9 6 Nhâm Ngọ 10 7 Quý Mùi 11 8 Giáp Thân 12 9 Ất Dậu 13 10 Bính Tuất 14 11 Đinh Hợi 15 12 Mậu Tý
16 13 Kỷ Sửu 17 14 Canh Dần 18 15 Tân Mão 19 16 Nhâm Thìn 20 17 Quý Tỵ 21 18 Giáp Ngọ 22 19 Ất Mùi
23 20 Bính Thân 24 21 Đinh Dậu 25 22 Mậu Tuất 26 23 Kỷ Hợi 27 24 Canh Tý 28 25 Tân Sửu 29 26 Nhâm Dần
30 27 Quý Mão 31 28 Giáp Thìn
Tháng 9 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Ất Tỵ 2 1/8 Bính Ngọ 3 2 Đinh Mùi 4 3 Mậu Thân 5 4 Kỷ Dậu
6 5 Canh Tuất 7 6 Tân Hợi 8 7 Nhâm Tý 9 8 Quý Sửu 10 9 Giáp Dần 11 10 Ất Mão 12 11 Bính Thìn
13 12 Đinh Tỵ 14 13 Mậu Ngọ 15 14 Kỷ Mùi 16 15 Canh Thân 17 16 Tân Dậu 18 17 Nhâm Tuất 19 18 Quý Hợi
20 19 Giáp Tý 21 20 Ất Sửu 22 21 Bính Dần 23 22 Đinh Mão 24 23 Mậu Thìn 25 24 Kỷ Tỵ 26 25 Canh Ngọ
27 26 Tân Mùi 28 27 Nhâm Thân 29 28 Quý Dậu 30 29 Giáp Tuất
Tháng 10 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/9 Ất Hợi 2 2 Bính Tý 3 3 Đinh Sửu
4 4 Mậu Dần 5 5 Kỷ Mão 6 6 Canh Thìn 7 7 Tân Tỵ 8 8 Nhâm Ngọ 9 9 Quý Mùi 10 10 Giáp Thân
11 11 Ất Dậu 12 12 Bính Tuất 13 13 Đinh Hợi 14 14 Mậu Tý 15 15 Kỷ Sửu 16 16 Canh Dần 17 17 Tân Mão
18 18 Nhâm Thìn 19 19 Quý Tỵ 20 20 Giáp Ngọ 21 21 Ất Mùi 22 22 Bính Thân 23 23 Đinh Dậu 24 24 Mậu Tuất
25 25 Kỷ Hợi 26 26 Canh Tý 27 27 Tân Sửu 28 28 Nhâm Dần 29 29 Quý Mão 30 30 Giáp Thìn 31 1/10 Ất Tỵ
Tháng 11 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 Bính Ngọ 2 3 Đinh Mùi 3 4 Mậu Thân 4 5 Kỷ Dậu 5 6 Canh Tuất 6 7 Tân Hợi 7 8 Nhâm Tý
8 9 Quý Sửu 9 10 Giáp Dần 10 11 Ất Mão 11 12 Bính Thìn 12 13 Đinh Tỵ 13 14 Mậu Ngọ 14 15 Kỷ Mùi
15 16 Canh Thân 16 17 Tân Dậu 17 18 Nhâm Tuất 18 19 Quý Hợi 19 20 Giáp Tý 20 21 Ất Sửu 21 22 Bính Dần
22 23 Đinh Mão 23 24 Mậu Thìn 24 25 Kỷ Tỵ 25 26 Canh Ngọ 26 27 Tân Mùi 27 28 Nhâm Thân 28 29 Quý Dậu
29 1/11 Giáp Tuất 30 2 Ất Hợi
Tháng 12 Năm 2054
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Bính Tý 2 4 Đinh Sửu 3 5 Mậu Dần 4 6 Kỷ Mão 5 7 Canh Thìn
6 8 Tân Tỵ 7 9 Nhâm Ngọ 8 10 Quý Mùi 9 11 Giáp Thân 10 12 Ất Dậu 11 13 Bính Tuất 12 14 Đinh Hợi
13 15 Mậu Tý 14 16 Kỷ Sửu 15 17 Canh Dần 16 18 Tân Mão 17 19 Nhâm Thìn 18 20 Quý Tỵ 19 21 Giáp Ngọ
20 22 Ất Mùi 21 23 Bính Thân 22 24 Đinh Dậu 23 25 Mậu Tuất 24 26 Kỷ Hợi 25 27 Canh Tý 26 28 Tân Sửu
27 29 Nhâm Dần 28 30 Quý Mão 29 1/12 Giáp Thìn 30 2 Ất Tỵ 31 3 Bính Ngọ

Copyright ©2025 lich.softvn.com