Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Ất Mão 2 15 Bính Thìn 3 16 Đinh Tỵ 4 17 Mậu Ngọ 5 18 Kỷ Mùi 6 19 Canh Thân 7 20 Tân Dậu
8 21 Nhâm Tuất 9 22 Quý Hợi 10 23 Giáp Tý 11 24 Ất Sửu 12 25 Bính Dần 13 26 Đinh Mão 14 27 Mậu Thìn
15 28 Kỷ Tỵ 16 29 Canh Ngọ 17 30 Tân Mùi 18 1/12 Nhâm Thân 19 2 Quý Dậu 20 3 Giáp Tuất 21 4 Ất Hợi
22 5 Bính Tý 23 6 Đinh Sửu 24 7 Mậu Dần 25 8 Kỷ Mão 26 9 Canh Thìn 27 10 Tân Tỵ 28 11 Nhâm Ngọ
29 12 Quý Mùi 30 13 Giáp Thân 31 14 Ất Dậu
Tháng 2 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Bính Tuất 2 16 Đinh Hợi 3 17 Mậu Tý 4 18 Kỷ Sửu
5 19 Canh Dần 6 20 Tân Mão 7 21 Nhâm Thìn 8 22 Quý Tỵ 9 23 Giáp Ngọ 10 24 Ất Mùi 11 25 Bính Thân
12 26 Đinh Dậu 13 27 Mậu Tuất 14 28 Kỷ Hợi 15 29 Canh Tý 16 30 Tân Sửu 17 1/1 Nhâm Dần 18 2 Quý Mão
19 3 Giáp Thìn 20 4 Ất Tỵ 21 5 Bính Ngọ 22 6 Đinh Mùi 23 7 Mậu Thân 24 8 Kỷ Dậu 25 9 Canh Tuất
26 10 Tân Hợi 27 11 Nhâm Tý 28 12 Quý Sửu
Tháng 3 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Giáp Dần 2 14 Ất Mão 3 15 Bính Thìn 4 16 Đinh Tỵ
5 17 Mậu Ngọ 6 18 Kỷ Mùi 7 19 Canh Thân 8 20 Tân Dậu 9 21 Nhâm Tuất 10 22 Quý Hợi 11 23 Giáp Tý
12 24 Ất Sửu 13 25 Bính Dần 14 26 Đinh Mão 15 27 Mậu Thìn 16 28 Kỷ Tỵ 17 29 Canh Ngọ 18 30 Tân Mùi
19 1/2 Nhâm Thân 20 2 Quý Dậu 21 3 Giáp Tuất 22 4 Ất Hợi 23 5 Bính Tý 24 6 Đinh Sửu 25 7 Mậu Dần
26 8 Kỷ Mão 27 9 Canh Thìn 28 10 Tân Tỵ 29 11 Nhâm Ngọ 30 12 Quý Mùi 31 13 Giáp Thân
Tháng 4 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Ất Dậu
2 15 Bính Tuất 3 16 Đinh Hợi 4 17 Mậu Tý 5 18 Kỷ Sửu 6 19 Canh Dần 7 20 Tân Mão 8 21 Nhâm Thìn
9 22 Quý Tỵ 10 23 Giáp Ngọ 11 24 Ất Mùi 12 25 Bính Thân 13 26 Đinh Dậu 14 27 Mậu Tuất 15 28 Kỷ Hợi
16 29 Canh Tý 17 1/3 Tân Sửu 18 2 Nhâm Dần 19 3 Quý Mão 20 4 Giáp Thìn 21 5 Ất Tỵ 22 6 Bính Ngọ
23 7 Đinh Mùi 24 8 Mậu Thân 25 9 Kỷ Dậu 26 10 Canh Tuất 27 11 Tân Hợi 28 12 Nhâm Tý 29 13 Quý Sửu
30 14 Giáp Dần
Tháng 5 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Ất Mão 2 16 Bính Thìn 3 17 Đinh Tỵ 4 18 Mậu Ngọ 5 19 Kỷ Mùi 6 20 Canh Thân
7 21 Tân Dậu 8 22 Nhâm Tuất 9 23 Quý Hợi 10 24 Giáp Tý 11 25 Ất Sửu 12 26 Bính Dần 13 27 Đinh Mão
14 28 Mậu Thìn 15 29 Kỷ Tỵ 16 30 Canh Ngọ 17 1/4 Tân Mùi 18 2 Nhâm Thân 19 3 Quý Dậu 20 4 Giáp Tuất
21 5 Ất Hợi 22 6 Bính Tý 23 7 Đinh Sửu 24 8 Mậu Dần 25 9 Kỷ Mão 26 10 Canh Thìn 27 11 Tân Tỵ
28 12 Nhâm Ngọ 29 13 Quý Mùi 30 14 Giáp Thân 31 15 Ất Dậu

Tháng 6 Năm 2045

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Bính Tuất 2 17 Đinh Hợi 3 18 Mậu Tý
4 19 Kỷ Sửu 5 20 Canh Dần 6 21 Tân Mão 7 22 Nhâm Thìn 8 23 Quý Tỵ 9 24 Giáp Ngọ 10 25 Ất Mùi
11 26 Bính Thân 12 27 Đinh Dậu 13 28 Mậu Tuất 14 29 Kỷ Hợi 15 1/5 Canh Tý 16 2 Tân Sửu 17 3 Nhâm Dần
18 4 Quý Mão 19 5 Giáp Thìn 20 6 Ất Tỵ 21 7 Bính Ngọ 22 8 Đinh Mùi 23 9 Mậu Thân 24 10 Kỷ Dậu
25 11 Canh Tuất 26 12 Tân Hợi 27 13 Nhâm Tý 28 14 Quý Sửu 29 15 Giáp Dần 30 16 Ất Mão
Tháng 7 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 17 Bính Thìn
2 18 Đinh Tỵ 3 19 Mậu Ngọ 4 20 Kỷ Mùi 5 21 Canh Thân 6 22 Tân Dậu 7 23 Nhâm Tuất 8 24 Quý Hợi
9 25 Giáp Tý 10 26 Ất Sửu 11 27 Bính Dần 12 28 Đinh Mão 13 29 Mậu Thìn 14 1/6 Kỷ Tỵ 15 2 Canh Ngọ
16 3 Tân Mùi 17 4 Nhâm Thân 18 5 Quý Dậu 19 6 Giáp Tuất 20 7 Ất Hợi 21 8 Bính Tý 22 9 Đinh Sửu
23 10 Mậu Dần 24 11 Kỷ Mão 25 12 Canh Thìn 26 13 Tân Tỵ 27 14 Nhâm Ngọ 28 15 Quý Mùi 29 16 Giáp Thân
30 17 Ất Dậu 31 18 Bính Tuất
Tháng 8 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 19 Đinh Hợi 2 20 Mậu Tý 3 21 Kỷ Sửu 4 22 Canh Dần 5 23 Tân Mão
6 24 Nhâm Thìn 7 25 Quý Tỵ 8 26 Giáp Ngọ 9 27 Ất Mùi 10 28 Bính Thân 11 29 Đinh Dậu 12 30 Mậu Tuất
13 1/7 Kỷ Hợi 14 2 Canh Tý 15 3 Tân Sửu 16 4 Nhâm Dần 17 5 Quý Mão 18 6 Giáp Thìn 19 7 Ất Tỵ
20 8 Bính Ngọ 21 9 Đinh Mùi 22 10 Mậu Thân 23 11 Kỷ Dậu 24 12 Canh Tuất 25 13 Tân Hợi 26 14 Nhâm Tý
27 15 Quý Sửu 28 16 Giáp Dần 29 17 Ất Mão 30 18 Bính Thìn 31 19 Đinh Tỵ
Tháng 9 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Mậu Ngọ 2 21 Kỷ Mùi
3 22 Canh Thân 4 23 Tân Dậu 5 24 Nhâm Tuất 6 25 Quý Hợi 7 26 Giáp Tý 8 27 Ất Sửu 9 28 Bính Dần
10 29 Đinh Mão 11 1/8 Mậu Thìn 12 2 Kỷ Tỵ 13 3 Canh Ngọ 14 4 Tân Mùi 15 5 Nhâm Thân 16 6 Quý Dậu
17 7 Giáp Tuất 18 8 Ất Hợi 19 9 Bính Tý 20 10 Đinh Sửu 21 11 Mậu Dần 22 12 Kỷ Mão 23 13 Canh Thìn
24 14 Tân Tỵ 25 15 Nhâm Ngọ 26 16 Quý Mùi 27 17 Giáp Thân 28 18 Ất Dậu 29 19 Bính Tuất 30 20 Đinh Hợi
Tháng 10 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Mậu Tý 2 22 Kỷ Sửu 3 23 Canh Dần 4 24 Tân Mão 5 25 Nhâm Thìn 6 26 Quý Tỵ 7 27 Giáp Ngọ
8 28 Ất Mùi 9 29 Bính Thân 10 1/9 Đinh Dậu 11 2 Mậu Tuất 12 3 Kỷ Hợi 13 4 Canh Tý 14 5 Tân Sửu
15 6 Nhâm Dần 16 7 Quý Mão 17 8 Giáp Thìn 18 9 Ất Tỵ 19 10 Bính Ngọ 20 11 Đinh Mùi 21 12 Mậu Thân
22 13 Kỷ Dậu 23 14 Canh Tuất 24 15 Tân Hợi 25 16 Nhâm Tý 26 17 Quý Sửu 27 18 Giáp Dần 28 19 Ất Mão
29 20 Bính Thìn 30 21 Đinh Tỵ 31 22 Mậu Ngọ
Tháng 11 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Kỷ Mùi 2 24 Canh Thân 3 25 Tân Dậu 4 26 Nhâm Tuất
5 27 Quý Hợi 6 28 Giáp Tý 7 29 Ất Sửu 8 30 Bính Dần 9 1/10 Đinh Mão 10 2 Mậu Thìn 11 3 Kỷ Tỵ
12 4 Canh Ngọ 13 5 Tân Mùi 14 6 Nhâm Thân 15 7 Quý Dậu 16 8 Giáp Tuất 17 9 Ất Hợi 18 10 Bính Tý
19 11 Đinh Sửu 20 12 Mậu Dần 21 13 Kỷ Mão 22 14 Canh Thìn 23 15 Tân Tỵ 24 16 Nhâm Ngọ 25 17 Quý Mùi
26 18 Giáp Thân 27 19 Ất Dậu 28 20 Bính Tuất 29 21 Đinh Hợi 30 22 Mậu Tý
Tháng 12 Năm 2045
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Kỷ Sửu 2 24 Canh Dần
3 25 Tân Mão 4 26 Nhâm Thìn 5 27 Quý Tỵ 6 28 Giáp Ngọ 7 29 Ất Mùi 8 1/11 Bính Thân 9 2 Đinh Dậu
10 3 Mậu Tuất 11 4 Kỷ Hợi 12 5 Canh Tý 13 6 Tân Sửu 14 7 Nhâm Dần 15 8 Quý Mão 16 9 Giáp Thìn
17 10 Ất Tỵ 18 11 Bính Ngọ 19 12 Đinh Mùi 20 13 Mậu Thân 21 14 Kỷ Dậu 22 15 Canh Tuất 23 16 Tân Hợi
24 17 Nhâm Tý 25 18 Quý Sửu 26 19 Giáp Dần 27 20 Ất Mão 28 21 Bính Thìn 29 22 Đinh Tỵ 30 23 Mậu Ngọ
31 24 Kỷ Mùi

Copyright ©2025 lich.softvn.com