Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Canh Thân 2 26 Tân Dậu 3 27 Nhâm Tuất 4 28 Quý Hợi 5 29 Giáp Tý 6 30 Ất Sửu
7 1/12 Bính Dần 8 2 Đinh Mão 9 3 Mậu Thìn 10 4 Kỷ Tỵ 11 5 Canh Ngọ 12 6 Tân Mùi 13 7 Nhâm Thân
14 8 Quý Dậu 15 9 Giáp Tuất 16 10 Ất Hợi 17 11 Bính Tý 18 12 Đinh Sửu 19 13 Mậu Dần 20 14 Kỷ Mão
21 15 Canh Thìn 22 16 Tân Tỵ 23 17 Nhâm Ngọ 24 18 Quý Mùi 25 19 Giáp Thân 26 20 Ất Dậu 27 21 Bính Tuất
28 22 Đinh Hợi 29 23 Mậu Tý 30 24 Kỷ Sửu 31 25 Canh Dần
Tháng 2 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Tân Mão 2 27 Nhâm Thìn 3 28 Quý Tỵ
4 29 Giáp Ngọ 5 30 Ất Mùi 6 1/1 Bính Thân 7 2 Đinh Dậu 8 3 Mậu Tuất 9 4 Kỷ Hợi 10 5 Canh Tý
11 6 Tân Sửu 12 7 Nhâm Dần 13 8 Quý Mão 14 9 Giáp Thìn 15 10 Ất Tỵ 16 11 Bính Ngọ 17 12 Đinh Mùi
18 13 Mậu Thân 19 14 Kỷ Dậu 20 15 Canh Tuất 21 16 Tân Hợi 22 17 Nhâm Tý 23 18 Quý Sửu 24 19 Giáp Dần
25 20 Ất Mão 26 21 Bính Thìn 27 22 Đinh Tỵ 28 23 Mậu Ngọ
Tháng 3 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Kỷ Mùi 2 25 Canh Thân 3 26 Tân Dậu
4 27 Nhâm Tuất 5 28 Quý Hợi 6 29 Giáp Tý 7 30 Ất Sửu 8 1/2 Bính Dần 9 2 Đinh Mão 10 3 Mậu Thìn
11 4 Kỷ Tỵ 12 5 Canh Ngọ 13 6 Tân Mùi 14 7 Nhâm Thân 15 8 Quý Dậu 16 9 Giáp Tuất 17 10 Ất Hợi
18 11 Bính Tý 19 12 Đinh Sửu 20 13 Mậu Dần 21 14 Kỷ Mão 22 15 Canh Thìn 23 16 Tân Tỵ 24 17 Nhâm Ngọ
25 18 Quý Mùi 26 19 Giáp Thân 27 20 Ất Dậu 28 21 Bính Tuất 29 22 Đinh Hợi 30 23 Mậu Tý 31 24 Kỷ Sửu
Tháng 4 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Canh Dần 2 26 Tân Mão 3 27 Nhâm Thìn 4 28 Quý Tỵ 5 29 Giáp Ngọ 6 1/3 Ất Mùi 7 2 Bính Thân
8 3 Đinh Dậu 9 4 Mậu Tuất 10 5 Kỷ Hợi 11 6 Canh Tý 12 7 Tân Sửu 13 8 Nhâm Dần 14 9 Quý Mão
15 10 Giáp Thìn 16 11 Ất Tỵ 17 12 Bính Ngọ 18 13 Đinh Mùi 19 14 Mậu Thân 20 15 Kỷ Dậu 21 16 Canh Tuất
22 17 Tân Hợi 23 18 Nhâm Tý 24 19 Quý Sửu 25 20 Giáp Dần 26 21 Ất Mão 27 22 Bính Thìn 28 23 Đinh Tỵ
29 24 Mậu Ngọ 30 25 Kỷ Mùi
Tháng 5 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Canh Thân 2 27 Tân Dậu 3 28 Nhâm Tuất 4 29 Quý Hợi 5 30 Giáp Tý
6 1/4 Ất Sửu 7 2 Bính Dần 8 3 Đinh Mão 9 4 Mậu Thìn 10 5 Kỷ Tỵ 11 6 Canh Ngọ 12 7 Tân Mùi
13 8 Nhâm Thân 14 9 Quý Dậu 15 10 Giáp Tuất 16 11 Ất Hợi 17 12 Bính Tý 18 13 Đinh Sửu 19 14 Mậu Dần
20 15 Kỷ Mão 21 16 Canh Thìn 22 17 Tân Tỵ 23 18 Nhâm Ngọ 24 19 Quý Mùi 25 20 Giáp Thân 26 21 Ất Dậu
27 22 Bính Tuất 28 23 Đinh Hợi 29 24 Mậu Tý 30 25 Kỷ Sửu 31 26 Canh Dần

Tháng 6 Năm 2046

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Tân Mão 2 28 Nhâm Thìn
3 29 Quý Tỵ 4 1/5 Giáp Ngọ 5 2 Ất Mùi 6 3 Bính Thân 7 4 Đinh Dậu 8 5 Mậu Tuất 9 6 Kỷ Hợi
10 7 Canh Tý 11 8 Tân Sửu 12 9 Nhâm Dần 13 10 Quý Mão 14 11 Giáp Thìn 15 12 Ất Tỵ 16 13 Bính Ngọ
17 14 Đinh Mùi 18 15 Mậu Thân 19 16 Kỷ Dậu 20 17 Canh Tuất 21 18 Tân Hợi 22 19 Nhâm Tý 23 20 Quý Sửu
24 21 Giáp Dần 25 22 Ất Mão 26 23 Bính Thìn 27 24 Đinh Tỵ 28 25 Mậu Ngọ 29 26 Kỷ Mùi 30 27 Canh Thân
Tháng 7 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Tân Dậu 2 29 Nhâm Tuất 3 30 Quý Hợi 4 1/6 Giáp Tý 5 2 Ất Sửu 6 3 Bính Dần 7 4 Đinh Mão
8 5 Mậu Thìn 9 6 Kỷ Tỵ 10 7 Canh Ngọ 11 8 Tân Mùi 12 9 Nhâm Thân 13 10 Quý Dậu 14 11 Giáp Tuất
15 12 Ất Hợi 16 13 Bính Tý 17 14 Đinh Sửu 18 15 Mậu Dần 19 16 Kỷ Mão 20 17 Canh Thìn 21 18 Tân Tỵ
22 19 Nhâm Ngọ 23 20 Quý Mùi 24 21 Giáp Thân 25 22 Ất Dậu 26 23 Bính Tuất 27 24 Đinh Hợi 28 25 Mậu Tý
29 26 Kỷ Sửu 30 27 Canh Dần 31 28 Tân Mão
Tháng 8 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Nhâm Thìn 2 1/7 Quý Tỵ 3 2 Giáp Ngọ 4 3 Ất Mùi
5 4 Bính Thân 6 5 Đinh Dậu 7 6 Mậu Tuất 8 7 Kỷ Hợi 9 8 Canh Tý 10 9 Tân Sửu 11 10 Nhâm Dần
12 11 Quý Mão 13 12 Giáp Thìn 14 13 Ất Tỵ 15 14 Bính Ngọ 16 15 Đinh Mùi 17 16 Mậu Thân 18 17 Kỷ Dậu
19 18 Canh Tuất 20 19 Tân Hợi 21 20 Nhâm Tý 22 21 Quý Sửu 23 22 Giáp Dần 24 23 Ất Mão 25 24 Bính Thìn
26 25 Đinh Tỵ 27 26 Mậu Ngọ 28 27 Kỷ Mùi 29 28 Canh Thân 30 29 Tân Dậu 31 30 Nhâm Tuất
Tháng 9 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/8 Quý Hợi
2 2 Giáp Tý 3 3 Ất Sửu 4 4 Bính Dần 5 5 Đinh Mão 6 6 Mậu Thìn 7 7 Kỷ Tỵ 8 8 Canh Ngọ
9 9 Tân Mùi 10 10 Nhâm Thân 11 11 Quý Dậu 12 12 Giáp Tuất 13 13 Ất Hợi 14 14 Bính Tý 15 15 Đinh Sửu
16 16 Mậu Dần 17 17 Kỷ Mão 18 18 Canh Thìn 19 19 Tân Tỵ 20 20 Nhâm Ngọ 21 21 Quý Mùi 22 22 Giáp Thân
23 23 Ất Dậu 24 24 Bính Tuất 25 25 Đinh Hợi 26 26 Mậu Tý 27 27 Kỷ Sửu 28 28 Canh Dần 29 29 Tân Mão
30 1/9 Nhâm Thìn
Tháng 10 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 Quý Tỵ 2 3 Giáp Ngọ 3 4 Ất Mùi 4 5 Bính Thân 5 6 Đinh Dậu 6 7 Mậu Tuất
7 8 Kỷ Hợi 8 9 Canh Tý 9 10 Tân Sửu 10 11 Nhâm Dần 11 12 Quý Mão 12 13 Giáp Thìn 13 14 Ất Tỵ
14 15 Bính Ngọ 15 16 Đinh Mùi 16 17 Mậu Thân 17 18 Kỷ Dậu 18 19 Canh Tuất 19 20 Tân Hợi 20 21 Nhâm Tý
21 22 Quý Sửu 22 23 Giáp Dần 23 24 Ất Mão 24 25 Bính Thìn 25 26 Đinh Tỵ 26 27 Mậu Ngọ 27 28 Kỷ Mùi
28 29 Canh Thân 29 1/10 Tân Dậu 30 2 Nhâm Tuất 31 3 Quý Hợi
Tháng 11 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Giáp Tý 2 5 Ất Sửu 3 6 Bính Dần
4 7 Đinh Mão 5 8 Mậu Thìn 6 9 Kỷ Tỵ 7 10 Canh Ngọ 8 11 Tân Mùi 9 12 Nhâm Thân 10 13 Quý Dậu
11 14 Giáp Tuất 12 15 Ất Hợi 13 16 Bính Tý 14 17 Đinh Sửu 15 18 Mậu Dần 16 19 Kỷ Mão 17 20 Canh Thìn
18 21 Tân Tỵ 19 22 Nhâm Ngọ 20 23 Quý Mùi 21 24 Giáp Thân 22 25 Ất Dậu 23 26 Bính Tuất 24 27 Đinh Hợi
25 28 Mậu Tý 26 29 Kỷ Sửu 27 30 Canh Dần 28 1/11 Tân Mão 29 2 Nhâm Thìn 30 3 Quý Tỵ
Tháng 12 Năm 2046
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Giáp Ngọ
2 5 Ất Mùi 3 6 Bính Thân 4 7 Đinh Dậu 5 8 Mậu Tuất 6 9 Kỷ Hợi 7 10 Canh Tý 8 11 Tân Sửu
9 12 Nhâm Dần 10 13 Quý Mão 11 14 Giáp Thìn 12 15 Ất Tỵ 13 16 Bính Ngọ 14 17 Đinh Mùi 15 18 Mậu Thân
16 19 Kỷ Dậu 17 20 Canh Tuất 18 21 Tân Hợi 19 22 Nhâm Tý 20 23 Quý Sửu 21 24 Giáp Dần 22 25 Ất Mão
23 26 Bính Thìn 24 27 Đinh Tỵ 25 28 Mậu Ngọ 26 29 Kỷ Mùi 27 1/12 Canh Thân 28 2 Tân Dậu 29 3 Nhâm Tuất
30 4 Quý Hợi 31 5 Giáp Tý

Copyright ©2025 lich.softvn.com