Lịch Vạn Niên
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
13
Bính Tý
2
14
Đinh Sửu
3
15
Mậu Dần
4
16
Kỷ Mão
5
17
Canh Thìn
6
18
Tân Tỵ
7
19
Nhâm Ngọ
8
20
Quý Mùi
9
21
Giáp Thân
10
22
Ất Dậu
11
23
Bính Tuất
12
24
Đinh Hợi
13
25
Mậu Tý
14
26
Kỷ Sửu
15
27
Canh Dần
16
28
Tân Mão
17
29
Nhâm Thìn
18
1/12
Quý Tỵ
19
2
Giáp Ngọ
20
3
Ất Mùi
21
4
Bính Thân
22
5
Đinh Dậu
23
6
Mậu Tuất
24
7
Kỷ Hợi
25
8
Canh Tý
26
9
Tân Sửu
27
10
Nhâm Dần
28
11
Quý Mão
29
12
Giáp Thìn
30
13
Ất Tỵ
31
14
Bính Ngọ
Tháng 2 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Đinh Mùi
2
16
Mậu Thân
3
17
Kỷ Dậu
4
18
Canh Tuất
5
19
Tân Hợi
6
20
Nhâm Tý
7
21
Quý Sửu
8
22
Giáp Dần
9
23
Ất Mão
10
24
Bính Thìn
11
25
Đinh Tỵ
12
26
Mậu Ngọ
13
27
Kỷ Mùi
14
28
Canh Thân
15
29
Tân Dậu
16
1/1
Nhâm Tuất
17
2
Quý Hợi
18
3
Giáp Tý
19
4
Ất Sửu
20
5
Bính Dần
21
6
Đinh Mão
22
7
Mậu Thìn
23
8
Kỷ Tỵ
24
9
Canh Ngọ
25
10
Tân Mùi
26
11
Nhâm Thân
27
12
Quý Dậu
28
13
Giáp Tuất
Tháng 3 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
14
Ất Hợi
2
15
Bính Tý
3
16
Đinh Sửu
4
17
Mậu Dần
5
18
Kỷ Mão
6
19
Canh Thìn
7
20
Tân Tỵ
8
21
Nhâm Ngọ
9
22
Quý Mùi
10
23
Giáp Thân
11
24
Ất Dậu
12
25
Bính Tuất
13
26
Đinh Hợi
14
27
Mậu Tý
15
28
Kỷ Sửu
16
29
Canh Dần
17
30
Tân Mão
18
1/2
Nhâm Thìn
19
2
Quý Tỵ
20
3
Giáp Ngọ
21
4
Ất Mùi
22
5
Bính Thân
23
6
Đinh Dậu
24
7
Mậu Tuất
25
8
Kỷ Hợi
26
9
Canh Tý
27
10
Tân Sửu
28
11
Nhâm Dần
29
12
Quý Mão
30
13
Giáp Thìn
31
14
Ất Tỵ
Tháng 4 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Bính Ngọ
2
16
Đinh Mùi
3
17
Mậu Thân
4
18
Kỷ Dậu
5
19
Canh Tuất
6
20
Tân Hợi
7
21
Nhâm Tý
8
22
Quý Sửu
9
23
Giáp Dần
10
24
Ất Mão
11
25
Bính Thìn
12
26
Đinh Tỵ
13
27
Mậu Ngọ
14
28
Kỷ Mùi
15
29
Canh Thân
16
30
Tân Dậu
17
1/3
Nhâm Tuất
18
2
Quý Hợi
19
3
Giáp Tý
20
4
Ất Sửu
21
5
Bính Dần
22
6
Đinh Mão
23
7
Mậu Thìn
24
8
Kỷ Tỵ
25
9
Canh Ngọ
26
10
Tân Mùi
27
11
Nhâm Thân
28
12
Quý Dậu
29
13
Giáp Tuất
30
14
Ất Hợi
Tháng 5 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Bính Tý
2
16
Đinh Sửu
3
17
Mậu Dần
4
18
Kỷ Mão
5
19
Canh Thìn
6
20
Tân Tỵ
7
21
Nhâm Ngọ
8
22
Quý Mùi
9
23
Giáp Thân
10
24
Ất Dậu
11
25
Bính Tuất
12
26
Đinh Hợi
13
27
Mậu Tý
14
28
Kỷ Sửu
15
29
Canh Dần
16
1/4
Tân Mão
17
2
Nhâm Thìn
18
3
Quý Tỵ
19
4
Giáp Ngọ
20
5
Ất Mùi
21
6
Bính Thân
22
7
Đinh Dậu
23
8
Mậu Tuất
24
9
Kỷ Hợi
25
10
Canh Tý
26
11
Tân Sửu
27
12
Nhâm Dần
28
13
Quý Mão
29
14
Giáp Thìn
30
15
Ất Tỵ
31
16
Bính Ngọ
Tháng 6 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
17
Đinh Mùi
2
18
Mậu Thân
3
19
Kỷ Dậu
4
20
Canh Tuất
5
21
Tân Hợi
6
22
Nhâm Tý
7
23
Quý Sửu
8
24
Giáp Dần
9
25
Ất Mão
10
26
Bính Thìn
11
27
Đinh Tỵ
12
28
Mậu Ngọ
13
29
Kỷ Mùi
14
30
Canh Thân
15
1/5
Tân Dậu
16
2
Nhâm Tuất
17
3
Quý Hợi
18
4
Giáp Tý
19
5
Ất Sửu
20
6
Bính Dần
21
7
Đinh Mão
22
8
Mậu Thìn
23
9
Kỷ Tỵ
24
10
Canh Ngọ
25
11
Tân Mùi
26
12
Nhâm Thân
27
13
Quý Dậu
28
14
Giáp Tuất
29
15
Ất Hợi
30
16
Bính Tý
Tháng 7 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
17
Đinh Sửu
2
18
Mậu Dần
3
19
Kỷ Mão
4
20
Canh Thìn
5
21
Tân Tỵ
6
22
Nhâm Ngọ
7
23
Quý Mùi
8
24
Giáp Thân
9
25
Ất Dậu
10
26
Bính Tuất
11
27
Đinh Hợi
12
28
Mậu Tý
13
29
Kỷ Sửu
14
1/6
Canh Dần
15
2
Tân Mão
16
3
Nhâm Thìn
17
4
Quý Tỵ
18
5
Giáp Ngọ
19
6
Ất Mùi
20
7
Bính Thân
21
8
Đinh Dậu
22
9
Mậu Tuất
23
10
Kỷ Hợi
24
11
Canh Tý
25
12
Tân Sửu
26
13
Nhâm Dần
27
14
Quý Mão
28
15
Giáp Thìn
29
16
Ất Tỵ
30
17
Bính Ngọ
31
18
Đinh Mùi
Tháng 8 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
19
Mậu Thân
2
20
Kỷ Dậu
3
21
Canh Tuất
4
22
Tân Hợi
5
23
Nhâm Tý
6
24
Quý Sửu
7
25
Giáp Dần
8
26
Ất Mão
9
27
Bính Thìn
10
28
Đinh Tỵ
11
29
Mậu Ngọ
12
30
Kỷ Mùi
13
1/7
Canh Thân
14
2
Tân Dậu
15
3
Nhâm Tuất
16
4
Quý Hợi
17
5
Giáp Tý
18
6
Ất Sửu
19
7
Bính Dần
20
8
Đinh Mão
21
9
Mậu Thìn
22
10
Kỷ Tỵ
23
11
Canh Ngọ
24
12
Tân Mùi
25
13
Nhâm Thân
26
14
Quý Dậu
27
15
Giáp Tuất
28
16
Ất Hợi
29
17
Bính Tý
30
18
Đinh Sửu
31
19
Mậu Dần
Tháng 9 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
20
Kỷ Mão
2
21
Canh Thìn
3
22
Tân Tỵ
4
23
Nhâm Ngọ
5
24
Quý Mùi
6
25
Giáp Thân
7
26
Ất Dậu
8
27
Bính Tuất
9
28
Đinh Hợi
10
29
Mậu Tý
11
30
Kỷ Sửu
12
1/8
Canh Dần
13
2
Tân Mão
14
3
Nhâm Thìn
15
4
Quý Tỵ
16
5
Giáp Ngọ
17
6
Ất Mùi
18
7
Bính Thân
19
8
Đinh Dậu
20
9
Mậu Tuất
21
10
Kỷ Hợi
22
11
Canh Tý
23
12
Tân Sửu
24
13
Nhâm Dần
25
14
Quý Mão
26
15
Giáp Thìn
27
16
Ất Tỵ
28
17
Bính Ngọ
29
18
Đinh Mùi
30
19
Mậu Thân
Tháng 10 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
20
Kỷ Dậu
2
21
Canh Tuất
3
22
Tân Hợi
4
23
Nhâm Tý
5
24
Quý Sửu
6
25
Giáp Dần
7
26
Ất Mão
8
27
Bính Thìn
9
28
Đinh Tỵ
10
29
Mậu Ngọ
11
1/9
Kỷ Mùi
12
2
Canh Thân
13
3
Tân Dậu
14
4
Nhâm Tuất
15
5
Quý Hợi
16
6
Giáp Tý
17
7
Ất Sửu
18
8
Bính Dần
19
9
Đinh Mão
20
10
Mậu Thìn
21
11
Kỷ Tỵ
22
12
Canh Ngọ
23
13
Tân Mùi
24
14
Nhâm Thân
25
15
Quý Dậu
26
16
Giáp Tuất
27
17
Ất Hợi
28
18
Bính Tý
29
19
Đinh Sửu
30
20
Mậu Dần
31
21
Kỷ Mão
Tháng 11 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Canh Thìn
2
23
Tân Tỵ
3
24
Nhâm Ngọ
4
25
Quý Mùi
5
26
Giáp Thân
6
27
Ất Dậu
7
28
Bính Tuất
8
29
Đinh Hợi
9
30
Mậu Tý
10
1/10
Kỷ Sửu
11
2
Canh Dần
12
3
Tân Mão
13
4
Nhâm Thìn
14
5
Quý Tỵ
15
6
Giáp Ngọ
16
7
Ất Mùi
17
8
Bính Thân
18
9
Đinh Dậu
19
10
Mậu Tuất
20
11
Kỷ Hợi
21
12
Canh Tý
22
13
Tân Sửu
23
14
Nhâm Dần
24
15
Quý Mão
25
16
Giáp Thìn
26
17
Ất Tỵ
27
18
Bính Ngọ
28
19
Đinh Mùi
29
20
Mậu Thân
30
21
Kỷ Dậu
Tháng 12 Năm 1969
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Canh Tuất
2
23
Tân Hợi
3
24
Nhâm Tý
4
25
Quý Sửu
5
26
Giáp Dần
6
27
Ất Mão
7
28
Bính Thìn
8
29
Đinh Tỵ
9
1/11
Mậu Ngọ
10
2
Kỷ Mùi
11
3
Canh Thân
12
4
Tân Dậu
13
5
Nhâm Tuất
14
6
Quý Hợi
15
7
Giáp Tý
16
8
Ất Sửu
17
9
Bính Dần
18
10
Đinh Mão
19
11
Mậu Thìn
20
12
Kỷ Tỵ
21
13
Canh Ngọ
22
14
Tân Mùi
23
15
Nhâm Thân
24
16
Quý Dậu
25
17
Giáp Tuất
26
18
Ất Hợi
27
19
Bính Tý
28
20
Đinh Sửu
29
21
Mậu Dần
30
22
Kỷ Mão
31
23
Canh Thìn