Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Giáp Thân 2 15 Ất Dậu 3 16 Bính Tuất
4 17 Đinh Hợi 5 18 Mậu Tý 6 19 Kỷ Sửu 7 20 Canh Dần 8 21 Tân Mão 9 22 Nhâm Thìn 10 23 Quý Tỵ
11 24 Giáp Ngọ 12 25 Ất Mùi 13 26 Bính Thân 14 27 Đinh Dậu 15 28 Mậu Tuất 16 29 Kỷ Hợi 17 1/12 Canh Tý
18 2 Tân Sửu 19 3 Nhâm Dần 20 4 Quý Mão 21 5 Giáp Thìn 22 6 Ất Tỵ 23 7 Bính Ngọ 24 8 Đinh Mùi
25 9 Mậu Thân 26 10 Kỷ Dậu 27 11 Canh Tuất 28 12 Tân Hợi 29 13 Nhâm Tý 30 14 Quý Sửu 31 15 Giáp Dần
Tháng 2 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Ất Mão 2 17 Bính Thìn 3 18 Đinh Tỵ 4 19 Mậu Ngọ 5 20 Kỷ Mùi 6 21 Canh Thân 7 22 Tân Dậu
8 23 Nhâm Tuất 9 24 Quý Hợi 10 25 Giáp Tý 11 26 Ất Sửu 12 27 Bính Dần 13 28 Đinh Mão 14 29 Mậu Thìn
15 1/1 Kỷ Tỵ 16 2 Canh Ngọ 17 3 Tân Mùi 18 4 Nhâm Thân 19 5 Quý Dậu 20 6 Giáp Tuất 21 7 Ất Hợi
22 8 Bính Tý 23 9 Đinh Sửu 24 10 Mậu Dần 25 11 Kỷ Mão 26 12 Canh Thìn 27 13 Tân Tỵ 28 14 Nhâm Ngọ
Tháng 3 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Quý Mùi 2 16 Giáp Thân 3 17 Ất Dậu 4 18 Bính Tuất 5 19 Đinh Hợi 6 20 Mậu Tý 7 21 Kỷ Sửu
8 22 Canh Dần 9 23 Tân Mão 10 24 Nhâm Thìn 11 25 Quý Tỵ 12 26 Giáp Ngọ 13 27 Ất Mùi 14 28 Bính Thân
15 29 Đinh Dậu 16 30 Mậu Tuất 17 1/2 Kỷ Hợi 18 2 Canh Tý 19 3 Tân Sửu 20 4 Nhâm Dần 21 5 Quý Mão
22 6 Giáp Thìn 23 7 Ất Tỵ 24 8 Bính Ngọ 25 9 Đinh Mùi 26 10 Mậu Thân 27 11 Kỷ Dậu 28 12 Canh Tuất
29 13 Tân Hợi 30 14 Nhâm Tý 31 15 Quý Sửu
Tháng 4 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Giáp Dần 2 17 Ất Mão 3 18 Bính Thìn 4 19 Đinh Tỵ
5 20 Mậu Ngọ 6 21 Kỷ Mùi 7 22 Canh Thân 8 23 Tân Dậu 9 24 Nhâm Tuất 10 25 Quý Hợi 11 26 Giáp Tý
12 27 Ất Sửu 13 28 Bính Dần 14 29 Đinh Mão 15 30 Mậu Thìn 16 1/3 Kỷ Tỵ 17 2 Canh Ngọ 18 3 Tân Mùi
19 4 Nhâm Thân 20 5 Quý Dậu 21 6 Giáp Tuất 22 7 Ất Hợi 23 8 Bính Tý 24 9 Đinh Sửu 25 10 Mậu Dần
26 11 Kỷ Mão 27 12 Canh Thìn 28 13 Tân Tỵ 29 14 Nhâm Ngọ 30 15 Quý Mùi
Tháng 5 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Giáp Thân 2 17 Ất Dậu
3 18 Bính Tuất 4 19 Đinh Hợi 5 20 Mậu Tý 6 21 Kỷ Sửu 7 22 Canh Dần 8 23 Tân Mão 9 24 Nhâm Thìn
10 25 Quý Tỵ 11 26 Giáp Ngọ 12 27 Ất Mùi 13 28 Bính Thân 14 29 Đinh Dậu 15 1/4 Mậu Tuất 16 2 Kỷ Hợi
17 3 Canh Tý 18 4 Tân Sửu 19 5 Nhâm Dần 20 6 Quý Mão 21 7 Giáp Thìn 22 8 Ất Tỵ 23 9 Bính Ngọ
24 10 Đinh Mùi 25 11 Mậu Thân 26 12 Kỷ Dậu 27 13 Canh Tuất 28 14 Tân Hợi 29 15 Nhâm Tý 30 16 Quý Sửu
31 17 Giáp Dần
Tháng 6 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 18 Ất Mão 2 19 Bính Thìn 3 20 Đinh Tỵ 4 21 Mậu Ngọ 5 22 Kỷ Mùi 6 23 Canh Thân
7 24 Tân Dậu 8 25 Nhâm Tuất 9 26 Quý Hợi 10 27 Giáp Tý 11 28 Ất Sửu 12 29 Bính Dần 13 30 Đinh Mão
14 1/5 Mậu Thìn 15 2 Kỷ Tỵ 16 3 Canh Ngọ 17 4 Tân Mùi 18 5 Nhâm Thân 19 6 Quý Dậu 20 7 Giáp Tuất
21 8 Ất Hợi 22 9 Bính Tý 23 10 Đinh Sửu 24 11 Mậu Dần 25 12 Kỷ Mão 26 13 Canh Thìn 27 14 Tân Tỵ
28 15 Nhâm Ngọ 29 16 Quý Mùi 30 17 Giáp Thân
Tháng 7 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 18 Ất Dậu 2 19 Bính Tuất 3 20 Đinh Hợi 4 21 Mậu Tý
5 22 Kỷ Sửu 6 23 Canh Dần 7 24 Tân Mão 8 25 Nhâm Thìn 9 26 Quý Tỵ 10 27 Giáp Ngọ 11 28 Ất Mùi
12 29 Bính Thân 13 1/6 Đinh Dậu 14 2 Mậu Tuất 15 3 Kỷ Hợi 16 4 Canh Tý 17 5 Tân Sửu 18 6 Nhâm Dần
19 7 Quý Mão 20 8 Giáp Thìn 21 9 Ất Tỵ 22 10 Bính Ngọ 23 11 Đinh Mùi 24 12 Mậu Thân 25 13 Kỷ Dậu
26 14 Canh Tuất 27 15 Tân Hợi 28 16 Nhâm Tý 29 17 Quý Sửu 30 18 Giáp Dần 31 19 Ất Mão
Tháng 8 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Bính Thìn
2 21 Đinh Tỵ 3 22 Mậu Ngọ 4 23 Kỷ Mùi 5 24 Canh Thân 6 25 Tân Dậu 7 26 Nhâm Tuất 8 27 Quý Hợi
9 28 Giáp Tý 10 29 Ất Sửu 11 30 Bính Dần 12 1/7 Đinh Mão 13 2 Mậu Thìn 14 3 Kỷ Tỵ 15 4 Canh Ngọ
16 5 Tân Mùi 17 6 Nhâm Thân 18 7 Quý Dậu 19 8 Giáp Tuất 20 9 Ất Hợi 21 10 Bính Tý 22 11 Đinh Sửu
23 12 Mậu Dần 24 13 Kỷ Mão 25 14 Canh Thìn 26 15 Tân Tỵ 27 16 Nhâm Ngọ 28 17 Quý Mùi 29 18 Giáp Thân
30 19 Ất Dậu 31 20 Bính Tuất
Tháng 9 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Đinh Hợi 2 22 Mậu Tý 3 23 Kỷ Sửu 4 24 Canh Dần 5 25 Tân Mão
6 26 Nhâm Thìn 7 27 Quý Tỵ 8 28 Giáp Ngọ 9 29 Ất Mùi 10 30 Bính Thân 11 1/8 Đinh Dậu 12 2 Mậu Tuất
13 3 Kỷ Hợi 14 4 Canh Tý 15 5 Tân Sửu 16 6 Nhâm Dần 17 7 Quý Mão 18 8 Giáp Thìn 19 9 Ất Tỵ
20 10 Bính Ngọ 21 11 Đinh Mùi 22 12 Mậu Thân 23 13 Kỷ Dậu 24 14 Canh Tuất 25 15 Tân Hợi 26 16 Nhâm Tý
27 17 Quý Sửu 28 18 Giáp Dần 29 19 Ất Mão 30 20 Bính Thìn
Tháng 10 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Đinh Tỵ 2 22 Mậu Ngọ 3 23 Kỷ Mùi
4 24 Canh Thân 5 25 Tân Dậu 6 26 Nhâm Tuất 7 27 Quý Hợi 8 28 Giáp Tý 9 29 Ất Sửu 10 1/9 Bính Dần
11 2 Đinh Mão 12 3 Mậu Thìn 13 4 Kỷ Tỵ 14 5 Canh Ngọ 15 6 Tân Mùi 16 7 Nhâm Thân 17 8 Quý Dậu
18 9 Giáp Tuất 19 10 Ất Hợi 20 11 Bính Tý 21 12 Đinh Sửu 22 13 Mậu Dần 23 14 Kỷ Mão 24 15 Canh Thìn
25 16 Tân Tỵ 26 17 Nhâm Ngọ 27 18 Quý Mùi 28 19 Giáp Thân 29 20 Ất Dậu 30 21 Bính Tuất 31 22 Đinh Hợi
Tháng 11 Năm 2314
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Mậu Tý 2 24 Kỷ Sửu 3 25 Canh Dần 4 26 Tân Mão 5 27 Nhâm Thìn 6 28 Quý Tỵ 7 29 Giáp Ngọ
8 30 Ất Mùi 9 1/10 Bính Thân 10 2 Đinh Dậu 11 3 Mậu Tuất 12 4 Kỷ Hợi 13 5 Canh Tý 14 6 Tân Sửu
15 7 Nhâm Dần 16 8 Quý Mão 17 9 Giáp Thìn 18 10 Ất Tỵ 19 11 Bính Ngọ 20 12 Đinh Mùi 21 13 Mậu Thân
22 14 Kỷ Dậu 23 15 Canh Tuất 24 16 Tân Hợi 25 17 Nhâm Tý 26 18 Quý Sửu 27 19 Giáp Dần 28 20 Ất Mão
29 21 Bính Thìn 30 22 Đinh Tỵ

Tháng 12 Năm 2314

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Mậu Ngọ 2 24 Kỷ Mùi 3 25 Canh Thân 4 26 Tân Dậu 5 27 Nhâm Tuất
6 28 Quý Hợi 7 29 Giáp Tý 8 1/11 Ất Sửu 9 2 Bính Dần 10 3 Đinh Mão 11 4 Mậu Thìn 12 5 Kỷ Tỵ
13 6 Canh Ngọ 14 7 Tân Mùi 15 8 Nhâm Thân 16 9 Quý Dậu 17 10 Giáp Tuất 18 11 Ất Hợi 19 12 Bính Tý
20 13 Đinh Sửu 21 14 Mậu Dần 22 15 Kỷ Mão 23 16 Canh Thìn 24 17 Tân Tỵ 25 18 Nhâm Ngọ 26 19 Quý Mùi
27 20 Giáp Thân 28 21 Ất Dậu 29 22 Bính Tuất 30 23 Đinh Hợi 31 24 Mậu Tý

Copyright ©2025 lich.softvn.com