Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Kỷ Mão 2 5 Canh Thìn 3 6 Tân Tỵ 4 7 Nhâm Ngọ
5 8 Quý Mùi 6 9 Giáp Thân 7 10 Ất Dậu 8 11 Bính Tuất 9 12 Đinh Hợi 10 13 Mậu Tý 11 14 Kỷ Sửu
12 15 Canh Dần 13 16 Tân Mão 14 17 Nhâm Thìn 15 18 Quý Tỵ 16 19 Giáp Ngọ 17 20 Ất Mùi 18 21 Bính Thân
19 22 Đinh Dậu 20 23 Mậu Tuất 21 24 Kỷ Hợi 22 25 Canh Tý 23 26 Tân Sửu 24 27 Nhâm Dần 25 28 Quý Mão
26 29 Giáp Thìn 27 1/1 Ất Tỵ 28 2 Bính Ngọ 29 3 Đinh Mùi 30 4 Mậu Thân 31 5 Kỷ Dậu
Tháng 2 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Canh Tuất
2 7 Tân Hợi 3 8 Nhâm Tý 4 9 Quý Sửu 5 10 Giáp Dần 6 11 Ất Mão 7 12 Bính Thìn 8 13 Đinh Tỵ
9 14 Mậu Ngọ 10 15 Kỷ Mùi 11 16 Canh Thân 12 17 Tân Dậu 13 18 Nhâm Tuất 14 19 Quý Hợi 15 20 Giáp Tý
16 21 Ất Sửu 17 22 Bính Dần 18 23 Đinh Mão 19 24 Mậu Thìn 20 25 Kỷ Tỵ 21 26 Canh Ngọ 22 27 Tân Mùi
23 28 Nhâm Thân 24 29 Quý Dậu 25 30 Giáp Tuất 26 1/2 Ất Hợi 27 2 Bính Tý 28 3 Đinh Sửu
Tháng 3 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Mậu Dần
2 5 Kỷ Mão 3 6 Canh Thìn 4 7 Tân Tỵ 5 8 Nhâm Ngọ 6 9 Quý Mùi 7 10 Giáp Thân 8 11 Ất Dậu
9 12 Bính Tuất 10 13 Đinh Hợi 11 14 Mậu Tý 12 15 Kỷ Sửu 13 16 Canh Dần 14 17 Tân Mão 15 18 Nhâm Thìn
16 19 Quý Tỵ 17 20 Giáp Ngọ 18 21 Ất Mùi 19 22 Bính Thân 20 23 Đinh Dậu 21 24 Mậu Tuất 22 25 Kỷ Hợi
23 26 Canh Tý 24 27 Tân Sửu 25 28 Nhâm Dần 26 29 Quý Mão 27 30 Giáp Thìn 28 1/3 Ất Tỵ 29 2 Bính Ngọ
30 3 Đinh Mùi 31 4 Mậu Thân
Tháng 4 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Kỷ Dậu 2 6 Canh Tuất 3 7 Tân Hợi 4 8 Nhâm Tý 5 9 Quý Sửu
6 10 Giáp Dần 7 11 Ất Mão 8 12 Bính Thìn 9 13 Đinh Tỵ 10 14 Mậu Ngọ 11 15 Kỷ Mùi 12 16 Canh Thân
13 17 Tân Dậu 14 18 Nhâm Tuất 15 19 Quý Hợi 16 20 Giáp Tý 17 21 Ất Sửu 18 22 Bính Dần 19 23 Đinh Mão
20 24 Mậu Thìn 21 25 Kỷ Tỵ 22 26 Canh Ngọ 23 27 Tân Mùi 24 28 Nhâm Thân 25 29 Quý Dậu 26 1/4 Giáp Tuất
27 2 Ất Hợi 28 3 Bính Tý 29 4 Đinh Sửu 30 5 Mậu Dần
Tháng 5 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Kỷ Mão 2 7 Canh Thìn 3 8 Tân Tỵ
4 9 Nhâm Ngọ 5 10 Quý Mùi 6 11 Giáp Thân 7 12 Ất Dậu 8 13 Bính Tuất 9 14 Đinh Hợi 10 15 Mậu Tý
11 16 Kỷ Sửu 12 17 Canh Dần 13 18 Tân Mão 14 19 Nhâm Thìn 15 20 Quý Tỵ 16 21 Giáp Ngọ 17 22 Ất Mùi
18 23 Bính Thân 19 24 Đinh Dậu 20 25 Mậu Tuất 21 26 Kỷ Hợi 22 27 Canh Tý 23 28 Tân Sửu 24 29 Nhâm Dần
25 30 Quý Mão 26 1/5 Giáp Thìn 27 2 Ất Tỵ 28 3 Bính Ngọ 29 4 Đinh Mùi 30 5 Mậu Thân 31 6 Kỷ Dậu
Tháng 6 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Canh Tuất 2 8 Tân Hợi 3 9 Nhâm Tý 4 10 Quý Sửu 5 11 Giáp Dần 6 12 Ất Mão 7 13 Bính Thìn
8 14 Đinh Tỵ 9 15 Mậu Ngọ 10 16 Kỷ Mùi 11 17 Canh Thân 12 18 Tân Dậu 13 19 Nhâm Tuất 14 20 Quý Hợi
15 21 Giáp Tý 16 22 Ất Sửu 17 23 Bính Dần 18 24 Đinh Mão 19 25 Mậu Thìn 20 26 Kỷ Tỵ 21 27 Canh Ngọ
22 28 Tân Mùi 23 29 Nhâm Thân 24 30 Quý Dậu 25 1/6 Giáp Tuất 26 2 Ất Hợi 27 3 Bính Tý 28 4 Đinh Sửu
29 5 Mậu Dần 30 6 Kỷ Mão
Tháng 7 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Canh Thìn 2 8 Tân Tỵ 3 9 Nhâm Ngọ 4 10 Quý Mùi 5 11 Giáp Thân
6 12 Ất Dậu 7 13 Bính Tuất 8 14 Đinh Hợi 9 15 Mậu Tý 10 16 Kỷ Sửu 11 17 Canh Dần 12 18 Tân Mão
13 19 Nhâm Thìn 14 20 Quý Tỵ 15 21 Giáp Ngọ 16 22 Ất Mùi 17 23 Bính Thân 18 24 Đinh Dậu 19 25 Mậu Tuất
20 26 Kỷ Hợi 21 27 Canh Tý 22 28 Tân Sửu 23 29 Nhâm Dần 24 1/6 Quý Mão 25 2 Giáp Thìn 26 3 Ất Tỵ
27 4 Bính Ngọ 28 5 Đinh Mùi 29 6 Mậu Thân 30 7 Kỷ Dậu 31 8 Canh Tuất
Tháng 8 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 9 Tân Hợi 2 10 Nhâm Tý
3 11 Quý Sửu 4 12 Giáp Dần 5 13 Ất Mão 6 14 Bính Thìn 7 15 Đinh Tỵ 8 16 Mậu Ngọ 9 17 Kỷ Mùi
10 18 Canh Thân 11 19 Tân Dậu 12 20 Nhâm Tuất 13 21 Quý Hợi 14 22 Giáp Tý 15 23 Ất Sửu 16 24 Bính Dần
17 25 Đinh Mão 18 26 Mậu Thìn 19 27 Kỷ Tỵ 20 28 Canh Ngọ 21 29 Tân Mùi 22 30 Nhâm Thân 23 1/7 Quý Dậu
24 2 Giáp Tuất 25 3 Ất Hợi 26 4 Bính Tý 27 5 Đinh Sửu 28 6 Mậu Dần 29 7 Kỷ Mão 30 8 Canh Thìn
31 9 Tân Tỵ
Tháng 9 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 10 Nhâm Ngọ 2 11 Quý Mùi 3 12 Giáp Thân 4 13 Ất Dậu 5 14 Bính Tuất 6 15 Đinh Hợi
7 16 Mậu Tý 8 17 Kỷ Sửu 9 18 Canh Dần 10 19 Tân Mão 11 20 Nhâm Thìn 12 21 Quý Tỵ 13 22 Giáp Ngọ
14 23 Ất Mùi 15 24 Bính Thân 16 25 Đinh Dậu 17 26 Mậu Tuất 18 27 Kỷ Hợi 19 28 Canh Tý 20 29 Tân Sửu
21 1/8 Nhâm Dần 22 2 Quý Mão 23 3 Giáp Thìn 24 4 Ất Tỵ 25 5 Bính Ngọ 26 6 Đinh Mùi 27 7 Mậu Thân
28 8 Kỷ Dậu 29 9 Canh Tuất 30 10 Tân Hợi
Tháng 10 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Nhâm Tý 2 12 Quý Sửu 3 13 Giáp Dần 4 14 Ất Mão
5 15 Bính Thìn 6 16 Đinh Tỵ 7 17 Mậu Ngọ 8 18 Kỷ Mùi 9 19 Canh Thân 10 20 Tân Dậu 11 21 Nhâm Tuất
12 22 Quý Hợi 13 23 Giáp Tý 14 24 Ất Sửu 15 25 Bính Dần 16 26 Đinh Mão 17 27 Mậu Thìn 18 28 Kỷ Tỵ
19 29 Canh Ngọ 20 30 Tân Mùi 21 1/9 Nhâm Thân 22 2 Quý Dậu 23 3 Giáp Tuất 24 4 Ất Hợi 25 5 Bính Tý
26 6 Đinh Sửu 27 7 Mậu Dần 28 8 Kỷ Mão 29 9 Canh Thìn 30 10 Tân Tỵ 31 11 Nhâm Ngọ
Tháng 11 Năm 2313
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 12 Quý Mùi
2 13 Giáp Thân 3 14 Ất Dậu 4 15 Bính Tuất 5 16 Đinh Hợi 6 17 Mậu Tý 7 18 Kỷ Sửu 8 19 Canh Dần
9 20 Tân Mão 10 21 Nhâm Thìn 11 22 Quý Tỵ 12 23 Giáp Ngọ 13 24 Ất Mùi 14 25 Bính Thân 15 26 Đinh Dậu
16 27 Mậu Tuất 17 28 Kỷ Hợi 18 29 Canh Tý 19 1/10 Tân Sửu 20 2 Nhâm Dần 21 3 Quý Mão 22 4 Giáp Thìn
23 5 Ất Tỵ 24 6 Bính Ngọ 25 7 Đinh Mùi 26 8 Mậu Thân 27 9 Kỷ Dậu 28 10 Canh Tuất 29 11 Tân Hợi
30 12 Nhâm Tý

Tháng 12 Năm 2313

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Quý Sửu 2 14 Giáp Dần 3 15 Ất Mão 4 16 Bính Thìn 5 17 Đinh Tỵ 6 18 Mậu Ngọ
7 19 Kỷ Mùi 8 20 Canh Thân 9 21 Tân Dậu 10 22 Nhâm Tuất 11 23 Quý Hợi 12 24 Giáp Tý 13 25 Ất Sửu
14 26 Bính Dần 15 27 Đinh Mão 16 28 Mậu Thìn 17 29 Kỷ Tỵ 18 30 Canh Ngọ 19 1/11 Tân Mùi 20 2 Nhâm Thân
21 3 Quý Dậu 22 4 Giáp Tuất 23 5 Ất Hợi 24 6 Bính Tý 25 7 Đinh Sửu 26 8 Mậu Dần 27 9 Kỷ Mão
28 10 Canh Thìn 29 11 Tân Tỵ 30 12 Nhâm Ngọ 31 13 Quý Mùi

Copyright ©2025 lich.softvn.com