Lịch Vạn Niên
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
14
Giáp Tuất
2
15
Ất Hợi
3
16
Bính Tý
4
17
Đinh Sửu
5
18
Mậu Dần
6
19
Kỷ Mão
7
20
Canh Thìn
8
21
Tân Tỵ
9
22
Nhâm Ngọ
10
23
Quý Mùi
11
24
Giáp Thân
12
25
Ất Dậu
13
26
Bính Tuất
14
27
Đinh Hợi
15
28
Mậu Tý
16
29
Kỷ Sửu
17
30
Canh Dần
18
1/12
Tân Mão
19
2
Nhâm Thìn
20
3
Quý Tỵ
21
4
Giáp Ngọ
22
5
Ất Mùi
23
6
Bính Thân
24
7
Đinh Dậu
25
8
Mậu Tuất
26
9
Kỷ Hợi
27
10
Canh Tý
28
11
Tân Sửu
29
12
Nhâm Dần
30
13
Quý Mão
31
14
Giáp Thìn
Tháng 2 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Ất Tỵ
2
16
Bính Ngọ
3
17
Đinh Mùi
4
18
Mậu Thân
5
19
Kỷ Dậu
6
20
Canh Tuất
7
21
Tân Hợi
8
22
Nhâm Tý
9
23
Quý Sửu
10
24
Giáp Dần
11
25
Ất Mão
12
26
Bính Thìn
13
27
Đinh Tỵ
14
28
Mậu Ngọ
15
29
Kỷ Mùi
16
30
Canh Thân
17
1/1
Tân Dậu
18
2
Nhâm Tuất
19
3
Quý Hợi
20
4
Giáp Tý
21
5
Ất Sửu
22
6
Bính Dần
23
7
Đinh Mão
24
8
Mậu Thìn
25
9
Kỷ Tỵ
26
10
Canh Ngọ
27
11
Tân Mùi
28
12
Nhâm Thân
Tháng 3 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
13
Quý Dậu
2
14
Giáp Tuất
3
15
Ất Hợi
4
16
Bính Tý
5
17
Đinh Sửu
6
18
Mậu Dần
7
19
Kỷ Mão
8
20
Canh Thìn
9
21
Tân Tỵ
10
22
Nhâm Ngọ
11
23
Quý Mùi
12
24
Giáp Thân
13
25
Ất Dậu
14
26
Bính Tuất
15
27
Đinh Hợi
16
28
Mậu Tý
17
29
Kỷ Sửu
18
1/2
Canh Dần
19
2
Tân Mão
20
3
Nhâm Thìn
21
4
Quý Tỵ
22
5
Giáp Ngọ
23
6
Ất Mùi
24
7
Bính Thân
25
8
Đinh Dậu
26
9
Mậu Tuất
27
10
Kỷ Hợi
28
11
Canh Tý
29
12
Tân Sửu
30
13
Nhâm Dần
31
14
Quý Mão
Tháng 4 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Giáp Thìn
2
16
Ất Tỵ
3
17
Bính Ngọ
4
18
Đinh Mùi
5
19
Mậu Thân
6
20
Kỷ Dậu
7
21
Canh Tuất
8
22
Tân Hợi
9
23
Nhâm Tý
10
24
Quý Sửu
11
25
Giáp Dần
12
26
Ất Mão
13
27
Bính Thìn
14
28
Đinh Tỵ
15
29
Mậu Ngọ
16
30
Kỷ Mùi
17
1/3
Canh Thân
18
2
Tân Dậu
19
3
Nhâm Tuất
20
4
Quý Hợi
21
5
Giáp Tý
22
6
Ất Sửu
23
7
Bính Dần
24
8
Đinh Mão
25
9
Mậu Thìn
26
10
Kỷ Tỵ
27
11
Canh Ngọ
28
12
Tân Mùi
29
13
Nhâm Thân
30
14
Quý Dậu
Tháng 5 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Giáp Tuất
2
16
Ất Hợi
3
17
Bính Tý
4
18
Đinh Sửu
5
19
Mậu Dần
6
20
Kỷ Mão
7
21
Canh Thìn
8
22
Tân Tỵ
9
23
Nhâm Ngọ
10
24
Quý Mùi
11
25
Giáp Thân
12
26
Ất Dậu
13
27
Bính Tuất
14
28
Đinh Hợi
15
29
Mậu Tý
16
30
Kỷ Sửu
17
1/4
Canh Dần
18
2
Tân Mão
19
3
Nhâm Thìn
20
4
Quý Tỵ
21
5
Giáp Ngọ
22
6
Ất Mùi
23
7
Bính Thân
24
8
Đinh Dậu
25
9
Mậu Tuất
26
10
Kỷ Hợi
27
11
Canh Tý
28
12
Tân Sửu
29
13
Nhâm Dần
30
14
Quý Mão
31
15
Giáp Thìn
Tháng 6 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
16
Ất Tỵ
2
17
Bính Ngọ
3
18
Đinh Mùi
4
19
Mậu Thân
5
20
Kỷ Dậu
6
21
Canh Tuất
7
22
Tân Hợi
8
23
Nhâm Tý
9
24
Quý Sửu
10
25
Giáp Dần
11
26
Ất Mão
12
27
Bính Thìn
13
28
Đinh Tỵ
14
29
Mậu Ngọ
15
1/5
Kỷ Mùi
16
2
Canh Thân
17
3
Tân Dậu
18
4
Nhâm Tuất
19
5
Quý Hợi
20
6
Giáp Tý
21
7
Ất Sửu
22
8
Bính Dần
23
9
Đinh Mão
24
10
Mậu Thìn
25
11
Kỷ Tỵ
26
12
Canh Ngọ
27
13
Tân Mùi
28
14
Nhâm Thân
29
15
Quý Dậu
30
16
Giáp Tuất
Tháng 7 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
17
Ất Hợi
2
18
Bính Tý
3
19
Đinh Sửu
4
20
Mậu Dần
5
21
Kỷ Mão
6
22
Canh Thìn
7
23
Tân Tỵ
8
24
Nhâm Ngọ
9
25
Quý Mùi
10
26
Giáp Thân
11
27
Ất Dậu
12
28
Bính Tuất
13
29
Đinh Hợi
14
30
Mậu Tý
15
1/6
Kỷ Sửu
16
2
Canh Dần
17
3
Tân Mão
18
4
Nhâm Thìn
19
5
Quý Tỵ
20
6
Giáp Ngọ
21
7
Ất Mùi
22
8
Bính Thân
23
9
Đinh Dậu
24
10
Mậu Tuất
25
11
Kỷ Hợi
26
12
Canh Tý
27
13
Tân Sửu
28
14
Nhâm Dần
29
15
Quý Mão
30
16
Giáp Thìn
31
17
Ất Tỵ
Tháng 8 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
18
Bính Ngọ
2
19
Đinh Mùi
3
20
Mậu Thân
4
21
Kỷ Dậu
5
22
Canh Tuất
6
23
Tân Hợi
7
24
Nhâm Tý
8
25
Quý Sửu
9
26
Giáp Dần
10
27
Ất Mão
11
28
Bính Thìn
12
29
Đinh Tỵ
13
1/7
Mậu Ngọ
14
2
Kỷ Mùi
15
3
Canh Thân
16
4
Tân Dậu
17
5
Nhâm Tuất
18
6
Quý Hợi
19
7
Giáp Tý
20
8
Ất Sửu
21
9
Bính Dần
22
10
Đinh Mão
23
11
Mậu Thìn
24
12
Kỷ Tỵ
25
13
Canh Ngọ
26
14
Tân Mùi
27
15
Nhâm Thân
28
16
Quý Dậu
29
17
Giáp Tuất
30
18
Ất Hợi
31
19
Bính Tý
Tháng 9 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
20
Đinh Sửu
2
21
Mậu Dần
3
22
Kỷ Mão
4
23
Canh Thìn
5
24
Tân Tỵ
6
25
Nhâm Ngọ
7
26
Quý Mùi
8
27
Giáp Thân
9
28
Ất Dậu
10
29
Bính Tuất
11
30
Đinh Hợi
12
1/8
Mậu Tý
13
2
Kỷ Sửu
14
3
Canh Dần
15
4
Tân Mão
16
5
Nhâm Thìn
17
6
Quý Tỵ
18
7
Giáp Ngọ
19
8
Ất Mùi
20
9
Bính Thân
21
10
Đinh Dậu
22
11
Mậu Tuất
23
12
Kỷ Hợi
24
13
Canh Tý
25
14
Tân Sửu
26
15
Nhâm Dần
27
16
Quý Mão
28
17
Giáp Thìn
29
18
Ất Tỵ
30
19
Bính Ngọ
Tháng 10 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
20
Đinh Mùi
2
21
Mậu Thân
3
22
Kỷ Dậu
4
23
Canh Tuất
5
24
Tân Hợi
6
25
Nhâm Tý
7
26
Quý Sửu
8
27
Giáp Dần
9
28
Ất Mão
10
29
Bính Thìn
11
1/9
Đinh Tỵ
12
2
Mậu Ngọ
13
3
Kỷ Mùi
14
4
Canh Thân
15
5
Tân Dậu
16
6
Nhâm Tuất
17
7
Quý Hợi
18
8
Giáp Tý
19
9
Ất Sửu
20
10
Bính Dần
21
11
Đinh Mão
22
12
Mậu Thìn
23
13
Kỷ Tỵ
24
14
Canh Ngọ
25
15
Tân Mùi
26
16
Nhâm Thân
27
17
Quý Dậu
28
18
Giáp Tuất
29
19
Ất Hợi
30
20
Bính Tý
31
21
Đinh Sửu
Tháng 11 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Mậu Dần
2
23
Kỷ Mão
3
24
Canh Thìn
4
25
Tân Tỵ
5
26
Nhâm Ngọ
6
27
Quý Mùi
7
28
Giáp Thân
8
29
Ất Dậu
9
30
Bính Tuất
10
1/10
Đinh Hợi
11
2
Mậu Tý
12
3
Kỷ Sửu
13
4
Canh Dần
14
5
Tân Mão
15
6
Nhâm Thìn
16
7
Quý Tỵ
17
8
Giáp Ngọ
18
9
Ất Mùi
19
10
Bính Thân
20
11
Đinh Dậu
21
12
Mậu Tuất
22
13
Kỷ Hợi
23
14
Canh Tý
24
15
Tân Sửu
25
16
Nhâm Dần
26
17
Quý Mão
27
18
Giáp Thìn
28
19
Ất Tỵ
29
20
Bính Ngọ
30
21
Đinh Mùi
Tháng 12 Năm 2083
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Mậu Thân
2
23
Kỷ Dậu
3
24
Canh Tuất
4
25
Tân Hợi
5
26
Nhâm Tý
6
27
Quý Sửu
7
28
Giáp Dần
8
29
Ất Mão
9
1/11
Bính Thìn
10
2
Đinh Tỵ
11
3
Mậu Ngọ
12
4
Kỷ Mùi
13
5
Canh Thân
14
6
Tân Dậu
15
7
Nhâm Tuất
16
8
Quý Hợi
17
9
Giáp Tý
18
10
Ất Sửu
19
11
Bính Dần
20
12
Đinh Mão
21
13
Mậu Thìn
22
14
Kỷ Tỵ
23
15
Canh Ngọ
24
16
Tân Mùi
25
17
Nhâm Thân
26
18
Quý Dậu
27
19
Giáp Tuất
28
20
Ất Hợi
29
21
Bính Tý
30
22
Đinh Sửu
31
23
Mậu Dần