Lịch Vạn Niên
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
14
Quý Dậu
2
15
Giáp Tuất
3
16
Ất Hợi
4
17
Bính Tý
5
18
Đinh Sửu
6
19
Mậu Dần
7
20
Kỷ Mão
8
21
Canh Thìn
9
22
Tân Tỵ
10
23
Nhâm Ngọ
11
24
Quý Mùi
12
25
Giáp Thân
13
26
Ất Dậu
14
27
Bính Tuất
15
28
Đinh Hợi
16
29
Mậu Tý
17
30
Kỷ Sửu
18
1/12
Canh Dần
19
2
Tân Mão
20
3
Nhâm Thìn
21
4
Quý Tỵ
22
5
Giáp Ngọ
23
6
Ất Mùi
24
7
Bính Thân
25
8
Đinh Dậu
26
9
Mậu Tuất
27
10
Kỷ Hợi
28
11
Canh Tý
29
12
Tân Sửu
30
13
Nhâm Dần
31
14
Quý Mão
Tháng 2 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Giáp Thìn
2
16
Ất Tỵ
3
17
Bính Ngọ
4
18
Đinh Mùi
5
19
Mậu Thân
6
20
Kỷ Dậu
7
21
Canh Tuất
8
22
Tân Hợi
9
23
Nhâm Tý
10
24
Quý Sửu
11
25
Giáp Dần
12
26
Ất Mão
13
27
Bính Thìn
14
28
Đinh Tỵ
15
29
Mậu Ngọ
16
1/1
Kỷ Mùi
17
2
Canh Thân
18
3
Tân Dậu
19
4
Nhâm Tuất
20
5
Quý Hợi
21
6
Giáp Tý
22
7
Ất Sửu
23
8
Bính Dần
24
9
Đinh Mão
25
10
Mậu Thìn
26
11
Kỷ Tỵ
27
12
Canh Ngọ
28
13
Tân Mùi
29
14
Nhâm Thân
Tháng 3 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
15
Quý Dậu
2
16
Giáp Tuất
3
17
Ất Hợi
4
18
Bính Tý
5
19
Đinh Sửu
6
20
Mậu Dần
7
21
Kỷ Mão
8
22
Canh Thìn
9
23
Tân Tỵ
10
24
Nhâm Ngọ
11
25
Quý Mùi
12
26
Giáp Thân
13
27
Ất Dậu
14
28
Bính Tuất
15
29
Đinh Hợi
16
30
Mậu Tý
17
1/2
Kỷ Sửu
18
2
Canh Dần
19
3
Tân Mão
20
4
Nhâm Thìn
21
5
Quý Tỵ
22
6
Giáp Ngọ
23
7
Ất Mùi
24
8
Bính Thân
25
9
Đinh Dậu
26
10
Mậu Tuất
27
11
Kỷ Hợi
28
12
Canh Tý
29
13
Tân Sửu
30
14
Nhâm Dần
31
15
Quý Mão
Tháng 4 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
16
Giáp Thìn
2
17
Ất Tỵ
3
18
Bính Ngọ
4
19
Đinh Mùi
5
20
Mậu Thân
6
21
Kỷ Dậu
7
22
Canh Tuất
8
23
Tân Hợi
9
24
Nhâm Tý
10
25
Quý Sửu
11
26
Giáp Dần
12
27
Ất Mão
13
28
Bính Thìn
14
29
Đinh Tỵ
15
1/3
Mậu Ngọ
16
2
Kỷ Mùi
17
3
Canh Thân
18
4
Tân Dậu
19
5
Nhâm Tuất
20
6
Quý Hợi
21
7
Giáp Tý
22
8
Ất Sửu
23
9
Bính Dần
24
10
Đinh Mão
25
11
Mậu Thìn
26
12
Kỷ Tỵ
27
13
Canh Ngọ
28
14
Tân Mùi
29
15
Nhâm Thân
30
16
Quý Dậu
Tháng 5 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
17
Giáp Tuất
2
18
Ất Hợi
3
19
Bính Tý
4
20
Đinh Sửu
5
21
Mậu Dần
6
22
Kỷ Mão
7
23
Canh Thìn
8
24
Tân Tỵ
9
25
Nhâm Ngọ
10
26
Quý Mùi
11
27
Giáp Thân
12
28
Ất Dậu
13
29
Bính Tuất
14
1/4
Đinh Hợi
15
2
Mậu Tý
16
3
Kỷ Sửu
17
4
Canh Dần
18
5
Tân Mão
19
6
Nhâm Thìn
20
7
Quý Tỵ
21
8
Giáp Ngọ
22
9
Ất Mùi
23
10
Bính Thân
24
11
Đinh Dậu
25
12
Mậu Tuất
26
13
Kỷ Hợi
27
14
Canh Tý
28
15
Tân Sửu
29
16
Nhâm Dần
30
17
Quý Mão
31
18
Giáp Thìn
Tháng 6 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
19
Ất Tỵ
2
20
Bính Ngọ
3
21
Đinh Mùi
4
22
Mậu Thân
5
23
Kỷ Dậu
6
24
Canh Tuất
7
25
Tân Hợi
8
26
Nhâm Tý
9
27
Quý Sửu
10
28
Giáp Dần
11
29
Ất Mão
12
30
Bính Thìn
13
1/5
Đinh Tỵ
14
2
Mậu Ngọ
15
3
Kỷ Mùi
16
4
Canh Thân
17
5
Tân Dậu
18
6
Nhâm Tuất
19
7
Quý Hợi
20
8
Giáp Tý
21
9
Ất Sửu
22
10
Bính Dần
23
11
Đinh Mão
24
12
Mậu Thìn
25
13
Kỷ Tỵ
26
14
Canh Ngọ
27
15
Tân Mùi
28
16
Nhâm Thân
29
17
Quý Dậu
30
18
Giáp Tuất
Tháng 7 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
19
Ất Hợi
2
20
Bính Tý
3
21
Đinh Sửu
4
22
Mậu Dần
5
23
Kỷ Mão
6
24
Canh Thìn
7
25
Tân Tỵ
8
26
Nhâm Ngọ
9
27
Quý Mùi
10
28
Giáp Thân
11
29
Ất Dậu
12
1/6
Bính Tuất
13
2
Đinh Hợi
14
3
Mậu Tý
15
4
Kỷ Sửu
16
5
Canh Dần
17
6
Tân Mão
18
7
Nhâm Thìn
19
8
Quý Tỵ
20
9
Giáp Ngọ
21
10
Ất Mùi
22
11
Bính Thân
23
12
Đinh Dậu
24
13
Mậu Tuất
25
14
Kỷ Hợi
26
15
Canh Tý
27
16
Tân Sửu
28
17
Nhâm Dần
29
18
Quý Mão
30
19
Giáp Thìn
31
20
Ất Tỵ
Tháng 8 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
21
Bính Ngọ
2
22
Đinh Mùi
3
23
Mậu Thân
4
24
Kỷ Dậu
5
25
Canh Tuất
6
26
Tân Hợi
7
27
Nhâm Tý
8
28
Quý Sửu
9
29
Giáp Dần
10
30
Ất Mão
11
1/7
Bính Thìn
12
2
Đinh Tỵ
13
3
Mậu Ngọ
14
4
Kỷ Mùi
15
5
Canh Thân
16
6
Tân Dậu
17
7
Nhâm Tuất
18
8
Quý Hợi
19
9
Giáp Tý
20
10
Ất Sửu
21
11
Bính Dần
22
12
Đinh Mão
23
13
Mậu Thìn
24
14
Kỷ Tỵ
25
15
Canh Ngọ
26
16
Tân Mùi
27
17
Nhâm Thân
28
18
Quý Dậu
29
19
Giáp Tuất
30
20
Ất Hợi
31
21
Bính Tý
Tháng 9 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Đinh Sửu
2
23
Mậu Dần
3
24
Kỷ Mão
4
25
Canh Thìn
5
26
Tân Tỵ
6
27
Nhâm Ngọ
7
28
Quý Mùi
8
29
Giáp Thân
9
1/8
Ất Dậu
10
2
Bính Tuất
11
3
Đinh Hợi
12
4
Mậu Tý
13
5
Kỷ Sửu
14
6
Canh Dần
15
7
Tân Mão
16
8
Nhâm Thìn
17
9
Quý Tỵ
18
10
Giáp Ngọ
19
11
Ất Mùi
20
12
Bính Thân
21
13
Đinh Dậu
22
14
Mậu Tuất
23
15
Kỷ Hợi
24
16
Canh Tý
25
17
Tân Sửu
26
18
Nhâm Dần
27
19
Quý Mão
28
20
Giáp Thìn
29
21
Ất Tỵ
30
22
Bính Ngọ
Tháng 10 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
23
Đinh Mùi
2
24
Mậu Thân
3
25
Kỷ Dậu
4
26
Canh Tuất
5
27
Tân Hợi
6
28
Nhâm Tý
7
29
Quý Sửu
8
30
Giáp Dần
9
1/9
Ất Mão
10
2
Bính Thìn
11
3
Đinh Tỵ
12
4
Mậu Ngọ
13
5
Kỷ Mùi
14
6
Canh Thân
15
7
Tân Dậu
16
8
Nhâm Tuất
17
9
Quý Hợi
18
10
Giáp Tý
19
11
Ất Sửu
20
12
Bính Dần
21
13
Đinh Mão
22
14
Mậu Thìn
23
15
Kỷ Tỵ
24
16
Canh Ngọ
25
17
Tân Mùi
26
18
Nhâm Thân
27
19
Quý Dậu
28
20
Giáp Tuất
29
21
Ất Hợi
30
22
Bính Tý
31
23
Đinh Sửu
Tháng 11 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
24
Mậu Dần
2
25
Kỷ Mão
3
26
Canh Thìn
4
27
Tân Tỵ
5
28
Nhâm Ngọ
6
29
Quý Mùi
7
30
Giáp Thân
8
1/10
Ất Dậu
9
2
Bính Tuất
10
3
Đinh Hợi
11
4
Mậu Tý
12
5
Kỷ Sửu
13
6
Canh Dần
14
7
Tân Mão
15
8
Nhâm Thìn
16
9
Quý Tỵ
17
10
Giáp Ngọ
18
11
Ất Mùi
19
12
Bính Thân
20
13
Đinh Dậu
21
14
Mậu Tuất
22
15
Kỷ Hợi
23
16
Canh Tý
24
17
Tân Sửu
25
18
Nhâm Dần
26
19
Quý Mão
27
20
Giáp Thìn
28
21
Ất Tỵ
29
22
Bính Ngọ
30
23
Đinh Mùi
Tháng 12 Năm 1980
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
24
Mậu Thân
2
25
Kỷ Dậu
3
26
Canh Tuất
4
27
Tân Hợi
5
28
Nhâm Tý
6
29
Quý Sửu
7
1/11
Giáp Dần
8
2
Ất Mão
9
3
Bính Thìn
10
4
Đinh Tỵ
11
5
Mậu Ngọ
12
6
Kỷ Mùi
13
7
Canh Thân
14
8
Tân Dậu
15
9
Nhâm Tuất
16
10
Quý Hợi
17
11
Giáp Tý
18
12
Ất Sửu
19
13
Bính Dần
20
14
Đinh Mão
21
15
Mậu Thìn
22
16
Kỷ Tỵ
23
17
Canh Ngọ
24
18
Tân Mùi
25
19
Nhâm Thân
26
20
Quý Dậu
27
21
Giáp Tuất
28
22
Ất Hợi
29
23
Bính Tý
30
24
Đinh Sửu
31
25
Mậu Dần