Lịch Vạn Niên
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Ất Mão
2
30
Bính Thìn
3
1/12
Đinh Tỵ
4
2
Mậu Ngọ
5
3
Kỷ Mùi
6
4
Canh Thân
7
5
Tân Dậu
8
6
Nhâm Tuất
9
7
Quý Hợi
10
8
Giáp Tý
11
9
Ất Sửu
12
10
Bính Dần
13
11
Đinh Mão
14
12
Mậu Thìn
15
13
Kỷ Tỵ
16
14
Canh Ngọ
17
15
Tân Mùi
18
16
Nhâm Thân
19
17
Quý Dậu
20
18
Giáp Tuất
21
19
Ất Hợi
22
20
Bính Tý
23
21
Đinh Sửu
24
22
Mậu Dần
25
23
Kỷ Mão
26
24
Canh Thìn
27
25
Tân Tỵ
28
26
Nhâm Ngọ
29
27
Quý Mùi
30
28
Giáp Thân
31
29
Ất Dậu
Tháng 2 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
1/1
Bính Tuất
2
2
Đinh Hợi
3
3
Mậu Tý
4
4
Kỷ Sửu
5
5
Canh Dần
6
6
Tân Mão
7
7
Nhâm Thìn
8
8
Quý Tỵ
9
9
Giáp Ngọ
10
10
Ất Mùi
11
11
Bính Thân
12
12
Đinh Dậu
13
13
Mậu Tuất
14
14
Kỷ Hợi
15
15
Canh Tý
16
16
Tân Sửu
17
17
Nhâm Dần
18
18
Quý Mão
19
19
Giáp Thìn
20
20
Ất Tỵ
21
21
Bính Ngọ
22
22
Đinh Mùi
23
23
Mậu Thân
24
24
Kỷ Dậu
25
25
Canh Tuất
26
26
Tân Hợi
27
27
Nhâm Tý
28
28
Quý Sửu
Tháng 3 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Giáp Dần
2
30
Ất Mão
3
1/2
Bính Thìn
4
2
Đinh Tỵ
5
3
Mậu Ngọ
6
4
Kỷ Mùi
7
5
Canh Thân
8
6
Tân Dậu
9
7
Nhâm Tuất
10
8
Quý Hợi
11
9
Giáp Tý
12
10
Ất Sửu
13
11
Bính Dần
14
12
Đinh Mão
15
13
Mậu Thìn
16
14
Kỷ Tỵ
17
15
Canh Ngọ
18
16
Tân Mùi
19
17
Nhâm Thân
20
18
Quý Dậu
21
19
Giáp Tuất
22
20
Ất Hợi
23
21
Bính Tý
24
22
Đinh Sửu
25
23
Mậu Dần
26
24
Kỷ Mão
27
25
Canh Thìn
28
26
Tân Tỵ
29
27
Nhâm Ngọ
30
28
Quý Mùi
31
29
Giáp Thân
Tháng 4 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
30
Ất Dậu
2
1/3
Bính Tuất
3
2
Đinh Hợi
4
3
Mậu Tý
5
4
Kỷ Sửu
6
5
Canh Dần
7
6
Tân Mão
8
7
Nhâm Thìn
9
8
Quý Tỵ
10
9
Giáp Ngọ
11
10
Ất Mùi
12
11
Bính Thân
13
12
Đinh Dậu
14
13
Mậu Tuất
15
14
Kỷ Hợi
16
15
Canh Tý
17
16
Tân Sửu
18
17
Nhâm Dần
19
18
Quý Mão
20
19
Giáp Thìn
21
20
Ất Tỵ
22
21
Bính Ngọ
23
22
Đinh Mùi
24
23
Mậu Thân
25
24
Kỷ Dậu
26
25
Canh Tuất
27
26
Tân Hợi
28
27
Nhâm Tý
29
28
Quý Sửu
30
29
Giáp Dần
Tháng 5 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
1/4
Ất Mão
2
2
Bính Thìn
3
3
Đinh Tỵ
4
4
Mậu Ngọ
5
5
Kỷ Mùi
6
6
Canh Thân
7
7
Tân Dậu
8
8
Nhâm Tuất
9
9
Quý Hợi
10
10
Giáp Tý
11
11
Ất Sửu
12
12
Bính Dần
13
13
Đinh Mão
14
14
Mậu Thìn
15
15
Kỷ Tỵ
16
16
Canh Ngọ
17
17
Tân Mùi
18
18
Nhâm Thân
19
19
Quý Dậu
20
20
Giáp Tuất
21
21
Ất Hợi
22
22
Bính Tý
23
23
Đinh Sửu
24
24
Mậu Dần
25
25
Kỷ Mão
26
26
Canh Thìn
27
27
Tân Tỵ
28
28
Nhâm Ngọ
29
29
Quý Mùi
30
30
Giáp Thân
31
1/5
Ất Dậu
Tháng 6 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
2
Bính Tuất
2
3
Đinh Hợi
3
4
Mậu Tý
4
5
Kỷ Sửu
5
6
Canh Dần
6
7
Tân Mão
7
8
Nhâm Thìn
8
9
Quý Tỵ
9
10
Giáp Ngọ
10
11
Ất Mùi
11
12
Bính Thân
12
13
Đinh Dậu
13
14
Mậu Tuất
14
15
Kỷ Hợi
15
16
Canh Tý
16
17
Tân Sửu
17
18
Nhâm Dần
18
19
Quý Mão
19
20
Giáp Thìn
20
21
Ất Tỵ
21
22
Bính Ngọ
22
23
Đinh Mùi
23
24
Mậu Thân
24
25
Kỷ Dậu
25
26
Canh Tuất
26
27
Tân Hợi
27
28
Nhâm Tý
28
29
Quý Sửu
29
1/6
Giáp Dần
30
2
Ất Mão
Tháng 7 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
3
Bính Thìn
2
4
Đinh Tỵ
3
5
Mậu Ngọ
4
6
Kỷ Mùi
5
7
Canh Thân
6
8
Tân Dậu
7
9
Nhâm Tuất
8
10
Quý Hợi
9
11
Giáp Tý
10
12
Ất Sửu
11
13
Bính Dần
12
14
Đinh Mão
13
15
Mậu Thìn
14
16
Kỷ Tỵ
15
17
Canh Ngọ
16
18
Tân Mùi
17
19
Nhâm Thân
18
20
Quý Dậu
19
21
Giáp Tuất
20
22
Ất Hợi
21
23
Bính Tý
22
24
Đinh Sửu
23
25
Mậu Dần
24
26
Kỷ Mão
25
27
Canh Thìn
26
28
Tân Tỵ
27
29
Nhâm Ngọ
28
1/7
Quý Mùi
29
2
Giáp Thân
30
3
Ất Dậu
31
4
Bính Tuất
Tháng 8 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
5
Đinh Hợi
2
6
Mậu Tý
3
7
Kỷ Sửu
4
8
Canh Dần
5
9
Tân Mão
6
10
Nhâm Thìn
7
11
Quý Tỵ
8
12
Giáp Ngọ
9
13
Ất Mùi
10
14
Bính Thân
11
15
Đinh Dậu
12
16
Mậu Tuất
13
17
Kỷ Hợi
14
18
Canh Tý
15
19
Tân Sửu
16
20
Nhâm Dần
17
21
Quý Mão
18
22
Giáp Thìn
19
23
Ất Tỵ
20
24
Bính Ngọ
21
25
Đinh Mùi
22
26
Mậu Thân
23
27
Kỷ Dậu
24
28
Canh Tuất
25
29
Tân Hợi
26
30
Nhâm Tý
27
1/8
Quý Sửu
28
2
Giáp Dần
29
3
Ất Mão
30
4
Bính Thìn
31
5
Đinh Tỵ
Tháng 9 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
6
Mậu Ngọ
2
7
Kỷ Mùi
3
8
Canh Thân
4
9
Tân Dậu
5
10
Nhâm Tuất
6
11
Quý Hợi
7
12
Giáp Tý
8
13
Ất Sửu
9
14
Bính Dần
10
15
Đinh Mão
11
16
Mậu Thìn
12
17
Kỷ Tỵ
13
18
Canh Ngọ
14
19
Tân Mùi
15
20
Nhâm Thân
16
21
Quý Dậu
17
22
Giáp Tuất
18
23
Ất Hợi
19
24
Bính Tý
20
25
Đinh Sửu
21
26
Mậu Dần
22
27
Kỷ Mão
23
28
Canh Thìn
24
29
Tân Tỵ
25
1/9
Nhâm Ngọ
26
2
Quý Mùi
27
3
Giáp Thân
28
4
Ất Dậu
29
5
Bính Tuất
30
6
Đinh Hợi
Tháng 10 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
7
Mậu Tý
2
8
Kỷ Sửu
3
9
Canh Dần
4
10
Tân Mão
5
11
Nhâm Thìn
6
12
Quý Tỵ
7
13
Giáp Ngọ
8
14
Ất Mùi
9
15
Bính Thân
10
16
Đinh Dậu
11
17
Mậu Tuất
12
18
Kỷ Hợi
13
19
Canh Tý
14
20
Tân Sửu
15
21
Nhâm Dần
16
22
Quý Mão
17
23
Giáp Thìn
18
24
Ất Tỵ
19
25
Bính Ngọ
20
26
Đinh Mùi
21
27
Mậu Thân
22
28
Kỷ Dậu
23
29
Canh Tuất
24
1/10
Tân Hợi
25
2
Nhâm Tý
26
3
Quý Sửu
27
4
Giáp Dần
28
5
Ất Mão
29
6
Bính Thìn
30
7
Đinh Tỵ
31
8
Mậu Ngọ
Tháng 11 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
9
Kỷ Mùi
2
10
Canh Thân
3
11
Tân Dậu
4
12
Nhâm Tuất
5
13
Quý Hợi
6
14
Giáp Tý
7
15
Ất Sửu
8
16
Bính Dần
9
17
Đinh Mão
10
18
Mậu Thìn
11
19
Kỷ Tỵ
12
20
Canh Ngọ
13
21
Tân Mùi
14
22
Nhâm Thân
15
23
Quý Dậu
16
24
Giáp Tuất
17
25
Ất Hợi
18
26
Bính Tý
19
27
Đinh Sửu
20
28
Mậu Dần
21
29
Kỷ Mão
22
30
Canh Thìn
23
1/11
Tân Tỵ
24
2
Nhâm Ngọ
25
3
Quý Mùi
26
4
Giáp Thân
27
5
Ất Dậu
28
6
Bính Tuất
29
7
Đinh Hợi
30
8
Mậu Tý
Tháng 12 Năm 1965
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
9
Kỷ Sửu
2
10
Canh Dần
3
11
Tân Mão
4
12
Nhâm Thìn
5
13
Quý Tỵ
6
14
Giáp Ngọ
7
15
Ất Mùi
8
16
Bính Thân
9
17
Đinh Dậu
10
18
Mậu Tuất
11
19
Kỷ Hợi
12
20
Canh Tý
13
21
Tân Sửu
14
22
Nhâm Dần
15
23
Quý Mão
16
24
Giáp Thìn
17
25
Ất Tỵ
18
26
Bính Ngọ
19
27
Đinh Mùi
20
28
Mậu Thân
21
29
Kỷ Dậu
22
30
Canh Tuất
23
1/12
Tân Hợi
24
2
Nhâm Tý
25
3
Quý Sửu
26
4
Giáp Dần
27
5
Ất Mão
28
6
Bính Thìn
29
7
Đinh Tỵ
30
8
Mậu Ngọ
31
9
Kỷ Mùi