Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Mậu Ngọ 2 5 Kỷ Mùi 3 6 Canh Thân 4 7 Tân Dậu 5 8 Nhâm Tuất 6 9 Quý Hợi 7 10 Giáp Tý
8 11 Ất Sửu 9 12 Bính Dần 10 13 Đinh Mão 11 14 Mậu Thìn 12 15 Kỷ Tỵ 13 16 Canh Ngọ 14 17 Tân Mùi
15 18 Nhâm Thân 16 19 Quý Dậu 17 20 Giáp Tuất 18 21 Ất Hợi 19 22 Bính Tý 20 23 Đinh Sửu 21 24 Mậu Dần
22 25 Kỷ Mão 23 26 Canh Thìn 24 27 Tân Tỵ 25 28 Nhâm Ngọ 26 29 Quý Mùi 27 30 Giáp Thân 28 1/1 Ất Dậu
29 2 Bính Tuất 30 3 Đinh Hợi 31 4 Mậu Tý
Tháng 2 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Kỷ Sửu 2 6 Canh Dần 3 7 Tân Mão 4 8 Nhâm Thìn
5 9 Quý Tỵ 6 10 Giáp Ngọ 7 11 Ất Mùi 8 12 Bính Thân 9 13 Đinh Dậu 10 14 Mậu Tuất 11 15 Kỷ Hợi
12 16 Canh Tý 13 17 Tân Sửu 14 18 Nhâm Dần 15 19 Quý Mão 16 20 Giáp Thìn 17 21 Ất Tỵ 18 22 Bính Ngọ
19 23 Đinh Mùi 20 24 Mậu Thân 21 25 Kỷ Dậu 22 26 Canh Tuất 23 27 Tân Hợi 24 28 Nhâm Tý 25 29 Quý Sửu
26 30 Giáp Dần 27 1/2 Ất Mão 28 2 Bính Thìn
Tháng 3 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Đinh Tỵ 2 4 Mậu Ngọ 3 5 Kỷ Mùi 4 6 Canh Thân
5 7 Tân Dậu 6 8 Nhâm Tuất 7 9 Quý Hợi 8 10 Giáp Tý 9 11 Ất Sửu 10 12 Bính Dần 11 13 Đinh Mão
12 14 Mậu Thìn 13 15 Kỷ Tỵ 14 16 Canh Ngọ 15 17 Tân Mùi 16 18 Nhâm Thân 17 19 Quý Dậu 18 20 Giáp Tuất
19 21 Ất Hợi 20 22 Bính Tý 21 23 Đinh Sửu 22 24 Mậu Dần 23 25 Kỷ Mão 24 26 Canh Thìn 25 27 Tân Tỵ
26 28 Nhâm Ngọ 27 29 Quý Mùi 28 1/3 Giáp Thân 29 2 Ất Dậu 30 3 Bính Tuất 31 4 Đinh Hợi
Tháng 4 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Mậu Tý
2 6 Kỷ Sửu 3 7 Canh Dần 4 8 Tân Mão 5 9 Nhâm Thìn 6 10 Quý Tỵ 7 11 Giáp Ngọ 8 12 Ất Mùi
9 13 Bính Thân 10 14 Đinh Dậu 11 15 Mậu Tuất 12 16 Kỷ Hợi 13 17 Canh Tý 14 18 Tân Sửu 15 19 Nhâm Dần
16 20 Quý Mão 17 21 Giáp Thìn 18 22 Ất Tỵ 19 23 Bính Ngọ 20 24 Đinh Mùi 21 25 Mậu Thân 22 26 Kỷ Dậu
23 27 Canh Tuất 24 28 Tân Hợi 25 29 Nhâm Tý 26 30 Quý Sửu 27 1/4 Giáp Dần 28 2 Ất Mão 29 3 Bính Thìn
30 4 Đinh Tỵ
Tháng 5 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Mậu Ngọ 2 6 Kỷ Mùi 3 7 Canh Thân 4 8 Tân Dậu 5 9 Nhâm Tuất 6 10 Quý Hợi
7 11 Giáp Tý 8 12 Ất Sửu 9 13 Bính Dần 10 14 Đinh Mão 11 15 Mậu Thìn 12 16 Kỷ Tỵ 13 17 Canh Ngọ
14 18 Tân Mùi 15 19 Nhâm Thân 16 20 Quý Dậu 17 21 Giáp Tuất 18 22 Ất Hợi 19 23 Bính Tý 20 24 Đinh Sửu
21 25 Mậu Dần 22 26 Kỷ Mão 23 27 Canh Thìn 24 28 Tân Tỵ 25 29 Nhâm Ngọ 26 1/5 Quý Mùi 27 2 Giáp Thân
28 3 Ất Dậu 29 4 Bính Tuất 30 5 Đinh Hợi 31 6 Mậu Tý
Tháng 6 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Kỷ Sửu 2 8 Canh Dần 3 9 Tân Mão
4 10 Nhâm Thìn 5 11 Quý Tỵ 6 12 Giáp Ngọ 7 13 Ất Mùi 8 14 Bính Thân 9 15 Đinh Dậu 10 16 Mậu Tuất
11 17 Kỷ Hợi 12 18 Canh Tý 13 19 Tân Sửu 14 20 Nhâm Dần 15 21 Quý Mão 16 22 Giáp Thìn 17 23 Ất Tỵ
18 24 Bính Ngọ 19 25 Đinh Mùi 20 26 Mậu Thân 21 27 Kỷ Dậu 22 28 Canh Tuất 23 29 Tân Hợi 24 1/6 Nhâm Tý
25 2 Quý Sửu 26 3 Giáp Dần 27 4 Ất Mão 28 5 Bính Thìn 29 6 Đinh Tỵ 30 7 Mậu Ngọ
Tháng 7 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 8 Kỷ Mùi
2 9 Canh Thân 3 10 Tân Dậu 4 11 Nhâm Tuất 5 12 Quý Hợi 6 13 Giáp Tý 7 14 Ất Sửu 8 15 Bính Dần
9 16 Đinh Mão 10 17 Mậu Thìn 11 18 Kỷ Tỵ 12 19 Canh Ngọ 13 20 Tân Mùi 14 21 Nhâm Thân 15 22 Quý Dậu
16 23 Giáp Tuất 17 24 Ất Hợi 18 25 Bính Tý 19 26 Đinh Sửu 20 27 Mậu Dần 21 28 Kỷ Mão 22 29 Canh Thìn
23 30 Tân Tỵ 24 1/6 Nhâm Ngọ 25 2 Quý Mùi 26 3 Giáp Thân 27 4 Ất Dậu 28 5 Bính Tuất 29 6 Đinh Hợi
30 7 Mậu Tý 31 8 Kỷ Sửu
Tháng 8 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 9 Canh Dần 2 10 Tân Mão 3 11 Nhâm Thìn 4 12 Quý Tỵ 5 13 Giáp Ngọ
6 14 Ất Mùi 7 15 Bính Thân 8 16 Đinh Dậu 9 17 Mậu Tuất 10 18 Kỷ Hợi 11 19 Canh Tý 12 20 Tân Sửu
13 21 Nhâm Dần 14 22 Quý Mão 15 23 Giáp Thìn 16 24 Ất Tỵ 17 25 Bính Ngọ 18 26 Đinh Mùi 19 27 Mậu Thân
20 28 Kỷ Dậu 21 29 Canh Tuất 22 1/7 Tân Hợi 23 2 Nhâm Tý 24 3 Quý Sửu 25 4 Giáp Dần 26 5 Ất Mão
27 6 Bính Thìn 28 7 Đinh Tỵ 29 8 Mậu Ngọ 30 9 Kỷ Mùi 31 10 Canh Thân
Tháng 9 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Tân Dậu 2 12 Nhâm Tuất
3 13 Quý Hợi 4 14 Giáp Tý 5 15 Ất Sửu 6 16 Bính Dần 7 17 Đinh Mão 8 18 Mậu Thìn 9 19 Kỷ Tỵ
10 20 Canh Ngọ 11 21 Tân Mùi 12 22 Nhâm Thân 13 23 Quý Dậu 14 24 Giáp Tuất 15 25 Ất Hợi 16 26 Bính Tý
17 27 Đinh Sửu 18 28 Mậu Dần 19 29 Kỷ Mão 20 1/8 Canh Thìn 21 2 Tân Tỵ 22 3 Nhâm Ngọ 23 4 Quý Mùi
24 5 Giáp Thân 25 6 Ất Dậu 26 7 Bính Tuất 27 8 Đinh Hợi 28 9 Mậu Tý 29 10 Kỷ Sửu 30 11 Canh Dần
Tháng 10 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 12 Tân Mão 2 13 Nhâm Thìn 3 14 Quý Tỵ 4 15 Giáp Ngọ 5 16 Ất Mùi 6 17 Bính Thân 7 18 Đinh Dậu
8 19 Mậu Tuất 9 20 Kỷ Hợi 10 21 Canh Tý 11 22 Tân Sửu 12 23 Nhâm Dần 13 24 Quý Mão 14 25 Giáp Thìn
15 26 Ất Tỵ 16 27 Bính Ngọ 17 28 Đinh Mùi 18 29 Mậu Thân 19 30 Kỷ Dậu 20 1/9 Canh Tuất 21 2 Tân Hợi
22 3 Nhâm Tý 23 4 Quý Sửu 24 5 Giáp Dần 25 6 Ất Mão 26 7 Bính Thìn 27 8 Đinh Tỵ 28 9 Mậu Ngọ
29 10 Kỷ Mùi 30 11 Canh Thân 31 12 Tân Dậu
Tháng 11 Năm 2389
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Nhâm Tuất 2 14 Quý Hợi 3 15 Giáp Tý 4 16 Ất Sửu
5 17 Bính Dần 6 18 Đinh Mão 7 19 Mậu Thìn 8 20 Kỷ Tỵ 9 21 Canh Ngọ 10 22 Tân Mùi 11 23 Nhâm Thân
12 24 Quý Dậu 13 25 Giáp Tuất 14 26 Ất Hợi 15 27 Bính Tý 16 28 Đinh Sửu 17 29 Mậu Dần 18 1/10 Kỷ Mão
19 2 Canh Thìn 20 3 Tân Tỵ 21 4 Nhâm Ngọ 22 5 Quý Mùi 23 6 Giáp Thân 24 7 Ất Dậu 25 8 Bính Tuất
26 9 Đinh Hợi 27 10 Mậu Tý 28 11 Kỷ Sửu 29 12 Canh Dần 30 13 Tân Mão

Tháng 12 Năm 2389

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Nhâm Thìn 2 15 Quý Tỵ
3 16 Giáp Ngọ 4 17 Ất Mùi 5 18 Bính Thân 6 19 Đinh Dậu 7 20 Mậu Tuất 8 21 Kỷ Hợi 9 22 Canh Tý
10 23 Tân Sửu 11 24 Nhâm Dần 12 25 Quý Mão 13 26 Giáp Thìn 14 27 Ất Tỵ 15 28 Bính Ngọ 16 29 Đinh Mùi
17 30 Mậu Thân 18 1/11 Kỷ Dậu 19 2 Canh Tuất 20 3 Tân Hợi 21 4 Nhâm Tý 22 5 Quý Sửu 23 6 Giáp Dần
24 7 Ất Mão 25 8 Bính Thìn 26 9 Đinh Tỵ 27 10 Mậu Ngọ 28 11 Kỷ Mùi 29 12 Canh Thân 30 13 Tân Dậu
31 14 Nhâm Tuất

Copyright ©2025 lich.softvn.com