Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Bính Tuất
2 28 Đinh Hợi 3 29 Mậu Tý 4 1/12 Kỷ Sửu 5 2 Canh Dần 6 3 Tân Mão 7 4 Nhâm Thìn 8 5 Quý Tỵ
9 6 Giáp Ngọ 10 7 Ất Mùi 11 8 Bính Thân 12 9 Đinh Dậu 13 10 Mậu Tuất 14 11 Kỷ Hợi 15 12 Canh Tý
16 13 Tân Sửu 17 14 Nhâm Dần 18 15 Quý Mão 19 16 Giáp Thìn 20 17 Ất Tỵ 21 18 Bính Ngọ 22 19 Đinh Mùi
23 20 Mậu Thân 24 21 Kỷ Dậu 25 22 Canh Tuất 26 23 Tân Hợi 27 24 Nhâm Tý 28 25 Quý Sửu 29 26 Giáp Dần
30 27 Ất Mão 31 28 Bính Thìn
Tháng 2 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Đinh Tỵ 2 30 Mậu Ngọ 3 1/1 Kỷ Mùi 4 2 Canh Thân 5 3 Tân Dậu
6 4 Nhâm Tuất 7 5 Quý Hợi 8 6 Giáp Tý 9 7 Ất Sửu 10 8 Bính Dần 11 9 Đinh Mão 12 10 Mậu Thìn
13 11 Kỷ Tỵ 14 12 Canh Ngọ 15 13 Tân Mùi 16 14 Nhâm Thân 17 15 Quý Dậu 18 16 Giáp Tuất 19 17 Ất Hợi
20 18 Bính Tý 21 19 Đinh Sửu 22 20 Mậu Dần 23 21 Kỷ Mão 24 22 Canh Thìn 25 23 Tân Tỵ 26 24 Nhâm Ngọ
27 25 Quý Mùi 28 26 Giáp Thân
Tháng 3 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Ất Dậu 2 28 Bính Tuất 3 29 Đinh Hợi 4 30 Mậu Tý 5 1/2 Kỷ Sửu
6 2 Canh Dần 7 3 Tân Mão 8 4 Nhâm Thìn 9 5 Quý Tỵ 10 6 Giáp Ngọ 11 7 Ất Mùi 12 8 Bính Thân
13 9 Đinh Dậu 14 10 Mậu Tuất 15 11 Kỷ Hợi 16 12 Canh Tý 17 13 Tân Sửu 18 14 Nhâm Dần 19 15 Quý Mão
20 16 Giáp Thìn 21 17 Ất Tỵ 22 18 Bính Ngọ 23 19 Đinh Mùi 24 20 Mậu Thân 25 21 Kỷ Dậu 26 22 Canh Tuất
27 23 Tân Hợi 28 24 Nhâm Tý 29 25 Quý Sửu 30 26 Giáp Dần 31 27 Ất Mão
Tháng 4 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Bính Thìn 2 29 Đinh Tỵ
3 30 Mậu Ngọ 4 1/3 Kỷ Mùi 5 2 Canh Thân 6 3 Tân Dậu 7 4 Nhâm Tuất 8 5 Quý Hợi 9 6 Giáp Tý
10 7 Ất Sửu 11 8 Bính Dần 12 9 Đinh Mão 13 10 Mậu Thìn 14 11 Kỷ Tỵ 15 12 Canh Ngọ 16 13 Tân Mùi
17 14 Nhâm Thân 18 15 Quý Dậu 19 16 Giáp Tuất 20 17 Ất Hợi 21 18 Bính Tý 22 19 Đinh Sửu 23 20 Mậu Dần
24 21 Kỷ Mão 25 22 Canh Thìn 26 23 Tân Tỵ 27 24 Nhâm Ngọ 28 25 Quý Mùi 29 26 Giáp Thân 30 27 Ất Dậu
Tháng 5 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Bính Tuất 2 29 Đinh Hợi 3 1/4 Mậu Tý 4 2 Kỷ Sửu 5 3 Canh Dần 6 4 Tân Mão 7 5 Nhâm Thìn
8 6 Quý Tỵ 9 7 Giáp Ngọ 10 8 Ất Mùi 11 9 Bính Thân 12 10 Đinh Dậu 13 11 Mậu Tuất 14 12 Kỷ Hợi
15 13 Canh Tý 16 14 Tân Sửu 17 15 Nhâm Dần 18 16 Quý Mão 19 17 Giáp Thìn 20 18 Ất Tỵ 21 19 Bính Ngọ
22 20 Đinh Mùi 23 21 Mậu Thân 24 22 Kỷ Dậu 25 23 Canh Tuất 26 24 Tân Hợi 27 25 Nhâm Tý 28 26 Quý Sửu
29 27 Giáp Dần 30 28 Ất Mão 31 29 Bính Thìn
Tháng 6 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 30 Đinh Tỵ 2 1/5 Mậu Ngọ 3 2 Kỷ Mùi 4 3 Canh Thân
5 4 Tân Dậu 6 5 Nhâm Tuất 7 6 Quý Hợi 8 7 Giáp Tý 9 8 Ất Sửu 10 9 Bính Dần 11 10 Đinh Mão
12 11 Mậu Thìn 13 12 Kỷ Tỵ 14 13 Canh Ngọ 15 14 Tân Mùi 16 15 Nhâm Thân 17 16 Quý Dậu 18 17 Giáp Tuất
19 18 Ất Hợi 20 19 Bính Tý 21 20 Đinh Sửu 22 21 Mậu Dần 23 22 Kỷ Mão 24 23 Canh Thìn 25 24 Tân Tỵ
26 25 Nhâm Ngọ 27 26 Quý Mùi 28 27 Giáp Thân 29 28 Ất Dậu 30 29 Bính Tuất
Tháng 7 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/6 Đinh Hợi 2 2 Mậu Tý
3 3 Kỷ Sửu 4 4 Canh Dần 5 5 Tân Mão 6 6 Nhâm Thìn 7 7 Quý Tỵ 8 8 Giáp Ngọ 9 9 Ất Mùi
10 10 Bính Thân 11 11 Đinh Dậu 12 12 Mậu Tuất 13 13 Kỷ Hợi 14 14 Canh Tý 15 15 Tân Sửu 16 16 Nhâm Dần
17 17 Quý Mão 18 18 Giáp Thìn 19 19 Ất Tỵ 20 20 Bính Ngọ 21 21 Đinh Mùi 22 22 Mậu Thân 23 23 Kỷ Dậu
24 24 Canh Tuất 25 25 Tân Hợi 26 26 Nhâm Tý 27 27 Quý Sửu 28 28 Giáp Dần 29 29 Ất Mão 30 30 Bính Thìn
31 1/7 Đinh Tỵ
Tháng 8 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 Mậu Ngọ 2 3 Kỷ Mùi 3 4 Canh Thân 4 5 Tân Dậu 5 6 Nhâm Tuất 6 7 Quý Hợi
7 8 Giáp Tý 8 9 Ất Sửu 9 10 Bính Dần 10 11 Đinh Mão 11 12 Mậu Thìn 12 13 Kỷ Tỵ 13 14 Canh Ngọ
14 15 Tân Mùi 15 16 Nhâm Thân 16 17 Quý Dậu 17 18 Giáp Tuất 18 19 Ất Hợi 19 20 Bính Tý 20 21 Đinh Sửu
21 22 Mậu Dần 22 23 Kỷ Mão 23 24 Canh Thìn 24 25 Tân Tỵ 25 26 Nhâm Ngọ 26 27 Quý Mùi 27 28 Giáp Thân
28 29 Ất Dậu 29 1/8 Bính Tuất 30 2 Đinh Hợi 31 3 Mậu Tý
Tháng 9 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Kỷ Sửu 2 5 Canh Dần 3 6 Tân Mão
4 7 Nhâm Thìn 5 8 Quý Tỵ 6 9 Giáp Ngọ 7 10 Ất Mùi 8 11 Bính Thân 9 12 Đinh Dậu 10 13 Mậu Tuất
11 14 Kỷ Hợi 12 15 Canh Tý 13 16 Tân Sửu 14 17 Nhâm Dần 15 18 Quý Mão 16 19 Giáp Thìn 17 20 Ất Tỵ
18 21 Bính Ngọ 19 22 Đinh Mùi 20 23 Mậu Thân 21 24 Kỷ Dậu 22 25 Canh Tuất 23 26 Tân Hợi 24 27 Nhâm Tý
25 28 Quý Sửu 26 29 Giáp Dần 27 30 Ất Mão 28 1/9 Bính Thìn 29 2 Đinh Tỵ 30 3 Mậu Ngọ
Tháng 10 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Kỷ Mùi
2 5 Canh Thân 3 6 Tân Dậu 4 7 Nhâm Tuất 5 8 Quý Hợi 6 9 Giáp Tý 7 10 Ất Sửu 8 11 Bính Dần
9 12 Đinh Mão 10 13 Mậu Thìn 11 14 Kỷ Tỵ 12 15 Canh Ngọ 13 16 Tân Mùi 14 17 Nhâm Thân 15 18 Quý Dậu
16 19 Giáp Tuất 17 20 Ất Hợi 18 21 Bính Tý 19 22 Đinh Sửu 20 23 Mậu Dần 21 24 Kỷ Mão 22 25 Canh Thìn
23 26 Tân Tỵ 24 27 Nhâm Ngọ 25 28 Quý Mùi 26 29 Giáp Thân 27 1/10 Ất Dậu 28 2 Bính Tuất 29 3 Đinh Hợi
30 4 Mậu Tý 31 5 Kỷ Sửu
Tháng 11 Năm 2383
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Canh Dần 2 7 Tân Mão 3 8 Nhâm Thìn 4 9 Quý Tỵ 5 10 Giáp Ngọ
6 11 Ất Mùi 7 12 Bính Thân 8 13 Đinh Dậu 9 14 Mậu Tuất 10 15 Kỷ Hợi 11 16 Canh Tý 12 17 Tân Sửu
13 18 Nhâm Dần 14 19 Quý Mão 15 20 Giáp Thìn 16 21 Ất Tỵ 17 22 Bính Ngọ 18 23 Đinh Mùi 19 24 Mậu Thân
20 25 Kỷ Dậu 21 26 Canh Tuất 22 27 Tân Hợi 23 28 Nhâm Tý 24 29 Quý Sửu 25 1/11 Giáp Dần 26 2 Ất Mão
27 3 Bính Thìn 28 4 Đinh Tỵ 29 5 Mậu Ngọ 30 6 Kỷ Mùi

Tháng 12 Năm 2383

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Canh Thân 2 8 Tân Dậu 3 9 Nhâm Tuất
4 10 Quý Hợi 5 11 Giáp Tý 6 12 Ất Sửu 7 13 Bính Dần 8 14 Đinh Mão 9 15 Mậu Thìn 10 16 Kỷ Tỵ
11 17 Canh Ngọ 12 18 Tân Mùi 13 19 Nhâm Thân 14 20 Quý Dậu 15 21 Giáp Tuất 16 22 Ất Hợi 17 23 Bính Tý
18 24 Đinh Sửu 19 25 Mậu Dần 20 26 Kỷ Mão 21 27 Canh Thìn 22 28 Tân Tỵ 23 29 Nhâm Ngọ 24 30 Quý Mùi
25 1/12 Giáp Thân 26 2 Ất Dậu 27 3 Bính Tuất 28 4 Đinh Hợi 29 5 Mậu Tý 30 6 Kỷ Sửu 31 7 Canh Dần

Copyright ©2025 lich.softvn.com