Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Kỷ Dậu 2 26 Canh Tuất 3 27 Tân Hợi
4 28 Nhâm Tý 5 29 Quý Sửu 6 1/12 Giáp Dần 7 2 Ất Mão 8 3 Bính Thìn 9 4 Đinh Tỵ 10 5 Mậu Ngọ
11 6 Kỷ Mùi 12 7 Canh Thân 13 8 Tân Dậu 14 9 Nhâm Tuất 15 10 Quý Hợi 16 11 Giáp Tý 17 12 Ất Sửu
18 13 Bính Dần 19 14 Đinh Mão 20 15 Mậu Thìn 21 16 Kỷ Tỵ 22 17 Canh Ngọ 23 18 Tân Mùi 24 19 Nhâm Thân
25 20 Quý Dậu 26 21 Giáp Tuất 27 22 Ất Hợi 28 23 Bính Tý 29 24 Đinh Sửu 30 25 Mậu Dần 31 26 Kỷ Mão
Tháng 2 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Canh Thìn 2 28 Tân Tỵ 3 29 Nhâm Ngọ 4 30 Quý Mùi 5 1/1 Giáp Thân 6 2 Ất Dậu 7 3 Bính Tuất
8 4 Đinh Hợi 9 5 Mậu Tý 10 6 Kỷ Sửu 11 7 Canh Dần 12 8 Tân Mão 13 9 Nhâm Thìn 14 10 Quý Tỵ
15 11 Giáp Ngọ 16 12 Ất Mùi 17 13 Bính Thân 18 14 Đinh Dậu 19 15 Mậu Tuất 20 16 Kỷ Hợi 21 17 Canh Tý
22 18 Tân Sửu 23 19 Nhâm Dần 24 20 Quý Mão 25 21 Giáp Thìn 26 22 Ất Tỵ 27 23 Bính Ngọ 28 24 Đinh Mùi
Tháng 3 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Mậu Thân 2 26 Kỷ Dậu 3 27 Canh Tuất 4 28 Tân Hợi 5 29 Nhâm Tý 6 30 Quý Sửu 7 1/2 Giáp Dần
8 2 Ất Mão 9 3 Bính Thìn 10 4 Đinh Tỵ 11 5 Mậu Ngọ 12 6 Kỷ Mùi 13 7 Canh Thân 14 8 Tân Dậu
15 9 Nhâm Tuất 16 10 Quý Hợi 17 11 Giáp Tý 18 12 Ất Sửu 19 13 Bính Dần 20 14 Đinh Mão 21 15 Mậu Thìn
22 16 Kỷ Tỵ 23 17 Canh Ngọ 24 18 Tân Mùi 25 19 Nhâm Thân 26 20 Quý Dậu 27 21 Giáp Tuất 28 22 Ất Hợi
29 23 Bính Tý 30 24 Đinh Sửu 31 25 Mậu Dần
Tháng 4 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Kỷ Mão 2 27 Canh Thìn 3 28 Tân Tỵ 4 29 Nhâm Ngọ
5 1/3 Quý Mùi 6 2 Giáp Thân 7 3 Ất Dậu 8 4 Bính Tuất 9 5 Đinh Hợi 10 6 Mậu Tý 11 7 Kỷ Sửu
12 8 Canh Dần 13 9 Tân Mão 14 10 Nhâm Thìn 15 11 Quý Tỵ 16 12 Giáp Ngọ 17 13 Ất Mùi 18 14 Bính Thân
19 15 Đinh Dậu 20 16 Mậu Tuất 21 17 Kỷ Hợi 22 18 Canh Tý 23 19 Tân Sửu 24 20 Nhâm Dần 25 21 Quý Mão
26 22 Giáp Thìn 27 23 Ất Tỵ 28 24 Bính Ngọ 29 25 Đinh Mùi 30 26 Mậu Thân
Tháng 5 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Kỷ Dậu 2 28 Canh Tuất
3 29 Tân Hợi 4 1/4 Nhâm Tý 5 2 Quý Sửu 6 3 Giáp Dần 7 4 Ất Mão 8 5 Bính Thìn 9 6 Đinh Tỵ
10 7 Mậu Ngọ 11 8 Kỷ Mùi 12 9 Canh Thân 13 10 Tân Dậu 14 11 Nhâm Tuất 15 12 Quý Hợi 16 13 Giáp Tý
17 14 Ất Sửu 18 15 Bính Dần 19 16 Đinh Mão 20 17 Mậu Thìn 21 18 Kỷ Tỵ 22 19 Canh Ngọ 23 20 Tân Mùi
24 21 Nhâm Thân 25 22 Quý Dậu 26 23 Giáp Tuất 27 24 Ất Hợi 28 25 Bính Tý 29 26 Đinh Sửu 30 27 Mậu Dần
31 28 Kỷ Mão
Tháng 6 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Canh Thìn 2 30 Tân Tỵ 3 1/5 Nhâm Ngọ 4 2 Quý Mùi 5 3 Giáp Thân 6 4 Ất Dậu
7 5 Bính Tuất 8 6 Đinh Hợi 9 7 Mậu Tý 10 8 Kỷ Sửu 11 9 Canh Dần 12 10 Tân Mão 13 11 Nhâm Thìn
14 12 Quý Tỵ 15 13 Giáp Ngọ 16 14 Ất Mùi 17 15 Bính Thân 18 16 Đinh Dậu 19 17 Mậu Tuất 20 18 Kỷ Hợi
21 19 Canh Tý 22 20 Tân Sửu 23 21 Nhâm Dần 24 22 Quý Mão 25 23 Giáp Thìn 26 24 Ất Tỵ 27 25 Bính Ngọ
28 26 Đinh Mùi 29 27 Mậu Thân 30 28 Kỷ Dậu
Tháng 7 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Canh Tuất 2 1/6 Tân Hợi 3 2 Nhâm Tý 4 3 Quý Sửu
5 4 Giáp Dần 6 5 Ất Mão 7 6 Bính Thìn 8 7 Đinh Tỵ 9 8 Mậu Ngọ 10 9 Kỷ Mùi 11 10 Canh Thân
12 11 Tân Dậu 13 12 Nhâm Tuất 14 13 Quý Hợi 15 14 Giáp Tý 16 15 Ất Sửu 17 16 Bính Dần 18 17 Đinh Mão
19 18 Mậu Thìn 20 19 Kỷ Tỵ 21 20 Canh Ngọ 22 21 Tân Mùi 23 22 Nhâm Thân 24 23 Quý Dậu 25 24 Giáp Tuất
26 25 Ất Hợi 27 26 Bính Tý 28 27 Đinh Sửu 29 28 Mậu Dần 30 29 Kỷ Mão 31 1/7 Canh Thìn
Tháng 8 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 Tân Tỵ
2 3 Nhâm Ngọ 3 4 Quý Mùi 4 5 Giáp Thân 5 6 Ất Dậu 6 7 Bính Tuất 7 8 Đinh Hợi 8 9 Mậu Tý
9 10 Kỷ Sửu 10 11 Canh Dần 11 12 Tân Mão 12 13 Nhâm Thìn 13 14 Quý Tỵ 14 15 Giáp Ngọ 15 16 Ất Mùi
16 17 Bính Thân 17 18 Đinh Dậu 18 19 Mậu Tuất 19 20 Kỷ Hợi 20 21 Canh Tý 21 22 Tân Sửu 22 23 Nhâm Dần
23 24 Quý Mão 24 25 Giáp Thìn 25 26 Ất Tỵ 26 27 Bính Ngọ 27 28 Đinh Mùi 28 29 Mậu Thân 29 30 Kỷ Dậu
30 1/8 Canh Tuất 31 2 Tân Hợi
Tháng 9 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Nhâm Tý 2 4 Quý Sửu 3 5 Giáp Dần 4 6 Ất Mão 5 7 Bính Thìn
6 8 Đinh Tỵ 7 9 Mậu Ngọ 8 10 Kỷ Mùi 9 11 Canh Thân 10 12 Tân Dậu 11 13 Nhâm Tuất 12 14 Quý Hợi
13 15 Giáp Tý 14 16 Ất Sửu 15 17 Bính Dần 16 18 Đinh Mão 17 19 Mậu Thìn 18 20 Kỷ Tỵ 19 21 Canh Ngọ
20 22 Tân Mùi 21 23 Nhâm Thân 22 24 Quý Dậu 23 25 Giáp Tuất 24 26 Ất Hợi 25 27 Bính Tý 26 28 Đinh Sửu
27 29 Mậu Dần 28 1/9 Kỷ Mão 29 2 Canh Thìn 30 3 Tân Tỵ
Tháng 10 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Nhâm Ngọ 2 5 Quý Mùi 3 6 Giáp Thân
4 7 Ất Dậu 5 8 Bính Tuất 6 9 Đinh Hợi 7 10 Mậu Tý 8 11 Kỷ Sửu 9 12 Canh Dần 10 13 Tân Mão
11 14 Nhâm Thìn 12 15 Quý Tỵ 13 16 Giáp Ngọ 14 17 Ất Mùi 15 18 Bính Thân 16 19 Đinh Dậu 17 20 Mậu Tuất
18 21 Kỷ Hợi 19 22 Canh Tý 20 23 Tân Sửu 21 24 Nhâm Dần 22 25 Quý Mão 23 26 Giáp Thìn 24 27 Ất Tỵ
25 28 Bính Ngọ 26 29 Đinh Mùi 27 30 Mậu Thân 28 1/10 Kỷ Dậu 29 2 Canh Tuất 30 3 Tân Hợi 31 4 Nhâm Tý
Tháng 11 Năm 2353
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Quý Sửu 2 6 Giáp Dần 3 7 Ất Mão 4 8 Bính Thìn 5 9 Đinh Tỵ 6 10 Mậu Ngọ 7 11 Kỷ Mùi
8 12 Canh Thân 9 13 Tân Dậu 10 14 Nhâm Tuất 11 15 Quý Hợi 12 16 Giáp Tý 13 17 Ất Sửu 14 18 Bính Dần
15 19 Đinh Mão 16 20 Mậu Thìn 17 21 Kỷ Tỵ 18 22 Canh Ngọ 19 23 Tân Mùi 20 24 Nhâm Thân 21 25 Quý Dậu
22 26 Giáp Tuất 23 27 Ất Hợi 24 28 Bính Tý 25 29 Đinh Sửu 26 30 Mậu Dần 27 1/11 Kỷ Mão 28 2 Canh Thìn
29 3 Tân Tỵ 30 4 Nhâm Ngọ

Tháng 12 Năm 2353

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Quý Mùi 2 6 Giáp Thân 3 7 Ất Dậu 4 8 Bính Tuất 5 9 Đinh Hợi
6 10 Mậu Tý 7 11 Kỷ Sửu 8 12 Canh Dần 9 13 Tân Mão 10 14 Nhâm Thìn 11 15 Quý Tỵ 12 16 Giáp Ngọ
13 17 Ất Mùi 14 18 Bính Thân 15 19 Đinh Dậu 16 20 Mậu Tuất 17 21 Kỷ Hợi 18 22 Canh Tý 19 23 Tân Sửu
20 24 Nhâm Dần 21 25 Quý Mão 22 26 Giáp Thìn 23 27 Ất Tỵ 24 28 Bính Ngọ 25 29 Đinh Mùi 26 1/12 Mậu Thân
27 2 Kỷ Dậu 28 3 Canh Tuất 29 4 Tân Hợi 30 5 Nhâm Tý 31 6 Quý Sửu

Copyright ©2025 lich.softvn.com