Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 12 Mậu Tý
2 13 Kỷ Sửu 3 14 Canh Dần 4 15 Tân Mão 5 16 Nhâm Thìn 6 17 Quý Tỵ 7 18 Giáp Ngọ 8 19 Ất Mùi
9 20 Bính Thân 10 21 Đinh Dậu 11 22 Mậu Tuất 12 23 Kỷ Hợi 13 24 Canh Tý 14 25 Tân Sửu 15 26 Nhâm Dần
16 27 Quý Mão 17 28 Giáp Thìn 18 29 Ất Tỵ 19 30 Bính Ngọ 20 1/12 Đinh Mùi 21 2 Mậu Thân 22 3 Kỷ Dậu
23 4 Canh Tuất 24 5 Tân Hợi 25 6 Nhâm Tý 26 7 Quý Sửu 27 8 Giáp Dần 28 9 Ất Mão 29 10 Bính Thìn
30 11 Đinh Tỵ 31 12 Mậu Ngọ
Tháng 2 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Kỷ Mùi 2 14 Canh Thân 3 15 Tân Dậu 4 16 Nhâm Tuất 5 17 Quý Hợi
6 18 Giáp Tý 7 19 Ất Sửu 8 20 Bính Dần 9 21 Đinh Mão 10 22 Mậu Thìn 11 23 Kỷ Tỵ 12 24 Canh Ngọ
13 25 Tân Mùi 14 26 Nhâm Thân 15 27 Quý Dậu 16 28 Giáp Tuất 17 29 Ất Hợi 18 1/1 Bính Tý 19 2 Đinh Sửu
20 3 Mậu Dần 21 4 Kỷ Mão 22 5 Canh Thìn 23 6 Tân Tỵ 24 7 Nhâm Ngọ 25 8 Quý Mùi 26 9 Giáp Thân
27 10 Ất Dậu 28 11 Bính Tuất
Tháng 3 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 12 Đinh Hợi 2 13 Mậu Tý 3 14 Kỷ Sửu 4 15 Canh Dần 5 16 Tân Mão
6 17 Nhâm Thìn 7 18 Quý Tỵ 8 19 Giáp Ngọ 9 20 Ất Mùi 10 21 Bính Thân 11 22 Đinh Dậu 12 23 Mậu Tuất
13 24 Kỷ Hợi 14 25 Canh Tý 15 26 Tân Sửu 16 27 Nhâm Dần 17 28 Quý Mão 18 29 Giáp Thìn 19 30 Ất Tỵ
20 1/2 Bính Ngọ 21 2 Đinh Mùi 22 3 Mậu Thân 23 4 Kỷ Dậu 24 5 Canh Tuất 25 6 Tân Hợi 26 7 Nhâm Tý
27 8 Quý Sửu 28 9 Giáp Dần 29 10 Ất Mão 30 11 Bính Thìn 31 12 Đinh Tỵ
Tháng 4 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Mậu Ngọ 2 14 Kỷ Mùi
3 15 Canh Thân 4 16 Tân Dậu 5 17 Nhâm Tuất 6 18 Quý Hợi 7 19 Giáp Tý 8 20 Ất Sửu 9 21 Bính Dần
10 22 Đinh Mão 11 23 Mậu Thìn 12 24 Kỷ Tỵ 13 25 Canh Ngọ 14 26 Tân Mùi 15 27 Nhâm Thân 16 28 Quý Dậu
17 29 Giáp Tuất 18 1/3 Ất Hợi 19 2 Bính Tý 20 3 Đinh Sửu 21 4 Mậu Dần 22 5 Kỷ Mão 23 6 Canh Thìn
24 7 Tân Tỵ 25 8 Nhâm Ngọ 26 9 Quý Mùi 27 10 Giáp Thân 28 11 Ất Dậu 29 12 Bính Tuất 30 13 Đinh Hợi
Tháng 5 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Mậu Tý 2 15 Kỷ Sửu 3 16 Canh Dần 4 17 Tân Mão 5 18 Nhâm Thìn 6 19 Quý Tỵ 7 20 Giáp Ngọ
8 21 Ất Mùi 9 22 Bính Thân 10 23 Đinh Dậu 11 24 Mậu Tuất 12 25 Kỷ Hợi 13 26 Canh Tý 14 27 Tân Sửu
15 28 Nhâm Dần 16 29 Quý Mão 17 30 Giáp Thìn 18 1/4 Ất Tỵ 19 2 Bính Ngọ 20 3 Đinh Mùi 21 4 Mậu Thân
22 5 Kỷ Dậu 23 6 Canh Tuất 24 7 Tân Hợi 25 8 Nhâm Tý 26 9 Quý Sửu 27 10 Giáp Dần 28 11 Ất Mão
29 12 Bính Thìn 30 13 Đinh Tỵ 31 14 Mậu Ngọ
Tháng 6 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Kỷ Mùi 2 16 Canh Thân 3 17 Tân Dậu 4 18 Nhâm Tuất
5 19 Quý Hợi 6 20 Giáp Tý 7 21 Ất Sửu 8 22 Bính Dần 9 23 Đinh Mão 10 24 Mậu Thìn 11 25 Kỷ Tỵ
12 26 Canh Ngọ 13 27 Tân Mùi 14 28 Nhâm Thân 15 29 Quý Dậu 16 30 Giáp Tuất 17 1/5 Ất Hợi 18 2 Bính Tý
19 3 Đinh Sửu 20 4 Mậu Dần 21 5 Kỷ Mão 22 6 Canh Thìn 23 7 Tân Tỵ 24 8 Nhâm Ngọ 25 9 Quý Mùi
26 10 Giáp Thân 27 11 Ất Dậu 28 12 Bính Tuất 29 13 Đinh Hợi 30 14 Mậu Tý
Tháng 7 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Kỷ Sửu 2 16 Canh Dần
3 17 Tân Mão 4 18 Nhâm Thìn 5 19 Quý Tỵ 6 20 Giáp Ngọ 7 21 Ất Mùi 8 22 Bính Thân 9 23 Đinh Dậu
10 24 Mậu Tuất 11 25 Kỷ Hợi 12 26 Canh Tý 13 27 Tân Sửu 14 28 Nhâm Dần 15 29 Quý Mão 16 1/6 Giáp Thìn
17 2 Ất Tỵ 18 3 Bính Ngọ 19 4 Đinh Mùi 20 5 Mậu Thân 21 6 Kỷ Dậu 22 7 Canh Tuất 23 8 Tân Hợi
24 9 Nhâm Tý 25 10 Quý Sửu 26 11 Giáp Dần 27 12 Ất Mão 28 13 Bính Thìn 29 14 Đinh Tỵ 30 15 Mậu Ngọ
31 16 Kỷ Mùi
Tháng 8 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 17 Canh Thân 2 18 Tân Dậu 3 19 Nhâm Tuất 4 20 Quý Hợi 5 21 Giáp Tý 6 22 Ất Sửu
7 23 Bính Dần 8 24 Đinh Mão 9 25 Mậu Thìn 10 26 Kỷ Tỵ 11 27 Canh Ngọ 12 28 Tân Mùi 13 29 Nhâm Thân
14 30 Quý Dậu 15 1/7 Giáp Tuất 16 2 Ất Hợi 17 3 Bính Tý 18 4 Đinh Sửu 19 5 Mậu Dần 20 6 Kỷ Mão
21 7 Canh Thìn 22 8 Tân Tỵ 23 9 Nhâm Ngọ 24 10 Quý Mùi 25 11 Giáp Thân 26 12 Ất Dậu 27 13 Bính Tuất
28 14 Đinh Hợi 29 15 Mậu Tý 30 16 Kỷ Sửu 31 17 Canh Dần
Tháng 9 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 18 Tân Mão 2 19 Nhâm Thìn 3 20 Quý Tỵ
4 21 Giáp Ngọ 5 22 Ất Mùi 6 23 Bính Thân 7 24 Đinh Dậu 8 25 Mậu Tuất 9 26 Kỷ Hợi 10 27 Canh Tý
11 28 Tân Sửu 12 29 Nhâm Dần 13 1/8 Quý Mão 14 2 Giáp Thìn 15 3 Ất Tỵ 16 4 Bính Ngọ 17 5 Đinh Mùi
18 6 Mậu Thân 19 7 Kỷ Dậu 20 8 Canh Tuất 21 9 Tân Hợi 22 10 Nhâm Tý 23 11 Quý Sửu 24 12 Giáp Dần
25 13 Ất Mão 26 14 Bính Thìn 27 15 Đinh Tỵ 28 16 Mậu Ngọ 29 17 Kỷ Mùi 30 18 Canh Thân
Tháng 10 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 19 Tân Dậu
2 20 Nhâm Tuất 3 21 Quý Hợi 4 22 Giáp Tý 5 23 Ất Sửu 6 24 Bính Dần 7 25 Đinh Mão 8 26 Mậu Thìn
9 27 Kỷ Tỵ 10 28 Canh Ngọ 11 29 Tân Mùi 12 30 Nhâm Thân 13 1/9 Quý Dậu 14 2 Giáp Tuất 15 3 Ất Hợi
16 4 Bính Tý 17 5 Đinh Sửu 18 6 Mậu Dần 19 7 Kỷ Mão 20 8 Canh Thìn 21 9 Tân Tỵ 22 10 Nhâm Ngọ
23 11 Quý Mùi 24 12 Giáp Thân 25 13 Ất Dậu 26 14 Bính Tuất 27 15 Đinh Hợi 28 16 Mậu Tý 29 17 Kỷ Sửu
30 18 Canh Dần 31 19 Tân Mão
Tháng 11 Năm 2349
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Nhâm Thìn 2 21 Quý Tỵ 3 22 Giáp Ngọ 4 23 Ất Mùi 5 24 Bính Thân
6 25 Đinh Dậu 7 26 Mậu Tuất 8 27 Kỷ Hợi 9 28 Canh Tý 10 29 Tân Sửu 11 1/10 Nhâm Dần 12 2 Quý Mão
13 3 Giáp Thìn 14 4 Ất Tỵ 15 5 Bính Ngọ 16 6 Đinh Mùi 17 7 Mậu Thân 18 8 Kỷ Dậu 19 9 Canh Tuất
20 10 Tân Hợi 21 11 Nhâm Tý 22 12 Quý Sửu 23 13 Giáp Dần 24 14 Ất Mão 25 15 Bính Thìn 26 16 Đinh Tỵ
27 17 Mậu Ngọ 28 18 Kỷ Mùi 29 19 Canh Thân 30 20 Tân Dậu

Tháng 12 Năm 2349

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Nhâm Tuất 2 22 Quý Hợi 3 23 Giáp Tý
4 24 Ất Sửu 5 25 Bính Dần 6 26 Đinh Mão 7 27 Mậu Thìn 8 28 Kỷ Tỵ 9 29 Canh Ngọ 10 30 Tân Mùi
11 1/11 Nhâm Thân 12 2 Quý Dậu 13 3 Giáp Tuất 14 4 Ất Hợi 15 5 Bính Tý 16 6 Đinh Sửu 17 7 Mậu Dần
18 8 Kỷ Mão 19 9 Canh Thìn 20 10 Tân Tỵ 21 11 Nhâm Ngọ 22 12 Quý Mùi 23 13 Giáp Thân 24 14 Ất Dậu
25 15 Bính Tuất 26 16 Đinh Hợi 27 17 Mậu Tý 28 18 Kỷ Sửu 29 19 Canh Dần 30 20 Tân Mão 31 21 Nhâm Thìn

Copyright ©2025 lich.softvn.com