Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Tân Hợi 2 25 Nhâm Tý 3 26 Quý Sửu
4 27 Giáp Dần 5 28 Ất Mão 6 29 Bính Thìn 7 30 Đinh Tỵ 8 1/12 Mậu Ngọ 9 2 Kỷ Mùi 10 3 Canh Thân
11 4 Tân Dậu 12 5 Nhâm Tuất 13 6 Quý Hợi 14 7 Giáp Tý 15 8 Ất Sửu 16 9 Bính Dần 17 10 Đinh Mão
18 11 Mậu Thìn 19 12 Kỷ Tỵ 20 13 Canh Ngọ 21 14 Tân Mùi 22 15 Nhâm Thân 23 16 Quý Dậu 24 17 Giáp Tuất
25 18 Ất Hợi 26 19 Bính Tý 27 20 Đinh Sửu 28 21 Mậu Dần 29 22 Kỷ Mão 30 23 Canh Thìn 31 24 Tân Tỵ
Tháng 2 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Nhâm Ngọ 2 26 Quý Mùi 3 27 Giáp Thân 4 28 Ất Dậu 5 29 Bính Tuất 6 1/1 Đinh Hợi 7 2 Mậu Tý
8 3 Kỷ Sửu 9 4 Canh Dần 10 5 Tân Mão 11 6 Nhâm Thìn 12 7 Quý Tỵ 13 8 Giáp Ngọ 14 9 Ất Mùi
15 10 Bính Thân 16 11 Đinh Dậu 17 12 Mậu Tuất 18 13 Kỷ Hợi 19 14 Canh Tý 20 15 Tân Sửu 21 16 Nhâm Dần
22 17 Quý Mão 23 18 Giáp Thìn 24 19 Ất Tỵ 25 20 Bính Ngọ 26 21 Đinh Mùi 27 22 Mậu Thân 28 23 Kỷ Dậu
Tháng 3 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Canh Tuất 2 25 Tân Hợi 3 26 Nhâm Tý 4 27 Quý Sửu 5 28 Giáp Dần 6 29 Ất Mão 7 30 Bính Thìn
8 1/2 Đinh Tỵ 9 2 Mậu Ngọ 10 3 Kỷ Mùi 11 4 Canh Thân 12 5 Tân Dậu 13 6 Nhâm Tuất 14 7 Quý Hợi
15 8 Giáp Tý 16 9 Ất Sửu 17 10 Bính Dần 18 11 Đinh Mão 19 12 Mậu Thìn 20 13 Kỷ Tỵ 21 14 Canh Ngọ
22 15 Tân Mùi 23 16 Nhâm Thân 24 17 Quý Dậu 25 18 Giáp Tuất 26 19 Ất Hợi 27 20 Bính Tý 28 21 Đinh Sửu
29 22 Mậu Dần 30 23 Kỷ Mão 31 24 Canh Thìn
Tháng 4 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Tân Tỵ 2 26 Nhâm Ngọ 3 27 Quý Mùi 4 28 Giáp Thân
5 29 Ất Dậu 6 1/3 Bính Tuất 7 2 Đinh Hợi 8 3 Mậu Tý 9 4 Kỷ Sửu 10 5 Canh Dần 11 6 Tân Mão
12 7 Nhâm Thìn 13 8 Quý Tỵ 14 9 Giáp Ngọ 15 10 Ất Mùi 16 11 Bính Thân 17 12 Đinh Dậu 18 13 Mậu Tuất
19 14 Kỷ Hợi 20 15 Canh Tý 21 16 Tân Sửu 22 17 Nhâm Dần 23 18 Quý Mão 24 19 Giáp Thìn 25 20 Ất Tỵ
26 21 Bính Ngọ 27 22 Đinh Mùi 28 23 Mậu Thân 29 24 Kỷ Dậu 30 25 Canh Tuất
Tháng 5 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Tân Hợi 2 27 Nhâm Tý
3 28 Quý Sửu 4 29 Giáp Dần 5 30 Ất Mão 6 1/4 Bính Thìn 7 2 Đinh Tỵ 8 3 Mậu Ngọ 9 4 Kỷ Mùi
10 5 Canh Thân 11 6 Tân Dậu 12 7 Nhâm Tuất 13 8 Quý Hợi 14 9 Giáp Tý 15 10 Ất Sửu 16 11 Bính Dần
17 12 Đinh Mão 18 13 Mậu Thìn 19 14 Kỷ Tỵ 20 15 Canh Ngọ 21 16 Tân Mùi 22 17 Nhâm Thân 23 18 Quý Dậu
24 19 Giáp Tuất 25 20 Ất Hợi 26 21 Bính Tý 27 22 Đinh Sửu 28 23 Mậu Dần 29 24 Kỷ Mão 30 25 Canh Thìn
31 26 Tân Tỵ
Tháng 6 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Nhâm Ngọ 2 28 Quý Mùi 3 29 Giáp Thân 4 1/5 Ất Dậu 5 2 Bính Tuất 6 3 Đinh Hợi
7 4 Mậu Tý 8 5 Kỷ Sửu 9 6 Canh Dần 10 7 Tân Mão 11 8 Nhâm Thìn 12 9 Quý Tỵ 13 10 Giáp Ngọ
14 11 Ất Mùi 15 12 Bính Thân 16 13 Đinh Dậu 17 14 Mậu Tuất 18 15 Kỷ Hợi 19 16 Canh Tý 20 17 Tân Sửu
21 18 Nhâm Dần 22 19 Quý Mão 23 20 Giáp Thìn 24 21 Ất Tỵ 25 22 Bính Ngọ 26 23 Đinh Mùi 27 24 Mậu Thân
28 25 Kỷ Dậu 29 26 Canh Tuất 30 27 Tân Hợi
Tháng 7 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Nhâm Tý 2 29 Quý Sửu 3 30 Giáp Dần 4 1/6 Ất Mão
5 2 Bính Thìn 6 3 Đinh Tỵ 7 4 Mậu Ngọ 8 5 Kỷ Mùi 9 6 Canh Thân 10 7 Tân Dậu 11 8 Nhâm Tuất
12 9 Quý Hợi 13 10 Giáp Tý 14 11 Ất Sửu 15 12 Bính Dần 16 13 Đinh Mão 17 14 Mậu Thìn 18 15 Kỷ Tỵ
19 16 Canh Ngọ 20 17 Tân Mùi 21 18 Nhâm Thân 22 19 Quý Dậu 23 20 Giáp Tuất 24 21 Ất Hợi 25 22 Bính Tý
26 23 Đinh Sửu 27 24 Mậu Dần 28 25 Kỷ Mão 29 26 Canh Thìn 30 27 Tân Tỵ 31 28 Nhâm Ngọ
Tháng 8 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Quý Mùi
2 1/7 Giáp Thân 3 2 Ất Dậu 4 3 Bính Tuất 5 4 Đinh Hợi 6 5 Mậu Tý 7 6 Kỷ Sửu 8 7 Canh Dần
9 8 Tân Mão 10 9 Nhâm Thìn 11 10 Quý Tỵ 12 11 Giáp Ngọ 13 12 Ất Mùi 14 13 Bính Thân 15 14 Đinh Dậu
16 15 Mậu Tuất 17 16 Kỷ Hợi 18 17 Canh Tý 19 18 Tân Sửu 20 19 Nhâm Dần 21 20 Quý Mão 22 21 Giáp Thìn
23 22 Ất Tỵ 24 23 Bính Ngọ 25 24 Đinh Mùi 26 25 Mậu Thân 27 26 Kỷ Dậu 28 27 Canh Tuất 29 28 Tân Hợi
30 29 Nhâm Tý 31 30 Quý Sửu
Tháng 9 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/8 Giáp Dần 2 2 Ất Mão 3 3 Bính Thìn 4 4 Đinh Tỵ 5 5 Mậu Ngọ
6 6 Kỷ Mùi 7 7 Canh Thân 8 8 Tân Dậu 9 9 Nhâm Tuất 10 10 Quý Hợi 11 11 Giáp Tý 12 12 Ất Sửu
13 13 Bính Dần 14 14 Đinh Mão 15 15 Mậu Thìn 16 16 Kỷ Tỵ 17 17 Canh Ngọ 18 18 Tân Mùi 19 19 Nhâm Thân
20 20 Quý Dậu 21 21 Giáp Tuất 22 22 Ất Hợi 23 23 Bính Tý 24 24 Đinh Sửu 25 25 Mậu Dần 26 26 Kỷ Mão
27 27 Canh Thìn 28 28 Tân Tỵ 29 29 Nhâm Ngọ 30 30 Quý Mùi
Tháng 10 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/9 Giáp Thân 2 2 Ất Dậu 3 3 Bính Tuất
4 4 Đinh Hợi 5 5 Mậu Tý 6 6 Kỷ Sửu 7 7 Canh Dần 8 8 Tân Mão 9 9 Nhâm Thìn 10 10 Quý Tỵ
11 11 Giáp Ngọ 12 12 Ất Mùi 13 13 Bính Thân 14 14 Đinh Dậu 15 15 Mậu Tuất 16 16 Kỷ Hợi 17 17 Canh Tý
18 18 Tân Sửu 19 19 Nhâm Dần 20 20 Quý Mão 21 21 Giáp Thìn 22 22 Ất Tỵ 23 23 Bính Ngọ 24 24 Đinh Mùi
25 25 Mậu Thân 26 26 Kỷ Dậu 27 27 Canh Tuất 28 28 Tân Hợi 29 29 Nhâm Tý 30 1/10 Quý Sửu 31 2 Giáp Dần
Tháng 11 Năm 2342
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Ất Mão 2 4 Bính Thìn 3 5 Đinh Tỵ 4 6 Mậu Ngọ 5 7 Kỷ Mùi 6 8 Canh Thân 7 9 Tân Dậu
8 10 Nhâm Tuất 9 11 Quý Hợi 10 12 Giáp Tý 11 13 Ất Sửu 12 14 Bính Dần 13 15 Đinh Mão 14 16 Mậu Thìn
15 17 Kỷ Tỵ 16 18 Canh Ngọ 17 19 Tân Mùi 18 20 Nhâm Thân 19 21 Quý Dậu 20 22 Giáp Tuất 21 23 Ất Hợi
22 24 Bính Tý 23 25 Đinh Sửu 24 26 Mậu Dần 25 27 Kỷ Mão 26 28 Canh Thìn 27 29 Tân Tỵ 28 30 Nhâm Ngọ
29 1/11 Quý Mùi 30 2 Giáp Thân

Tháng 12 Năm 2342

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Ất Dậu 2 4 Bính Tuất 3 5 Đinh Hợi 4 6 Mậu Tý 5 7 Kỷ Sửu
6 8 Canh Dần 7 9 Tân Mão 8 10 Nhâm Thìn 9 11 Quý Tỵ 10 12 Giáp Ngọ 11 13 Ất Mùi 12 14 Bính Thân
13 15 Đinh Dậu 14 16 Mậu Tuất 15 17 Kỷ Hợi 16 18 Canh Tý 17 19 Tân Sửu 18 20 Nhâm Dần 19 21 Quý Mão
20 22 Giáp Thìn 21 23 Ất Tỵ 22 24 Bính Ngọ 23 25 Đinh Mùi 24 26 Mậu Thân 25 27 Kỷ Dậu 26 28 Canh Tuất
27 29 Tân Hợi 28 1/12 Nhâm Tý 29 2 Quý Sửu 30 3 Giáp Dần 31 4 Ất Mão

Copyright ©2025 lich.softvn.com