Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Ất Mùi 2 22 Bính Thân 3 23 Đinh Dậu 4 24 Mậu Tuất 5 25 Kỷ Hợi 6 26 Canh Tý 7 27 Tân Sửu
8 28 Nhâm Dần 9 29 Quý Mão 10 30 Giáp Thìn 11 1/12 Ất Tỵ 12 2 Bính Ngọ 13 3 Đinh Mùi 14 4 Mậu Thân
15 5 Kỷ Dậu 16 6 Canh Tuất 17 7 Tân Hợi 18 8 Nhâm Tý 19 9 Quý Sửu 20 10 Giáp Dần 21 11 Ất Mão
22 12 Bính Thìn 23 13 Đinh Tỵ 24 14 Mậu Ngọ 25 15 Kỷ Mùi 26 16 Canh Thân 27 17 Tân Dậu 28 18 Nhâm Tuất
29 19 Quý Hợi 30 20 Giáp Tý 31 21 Ất Sửu
Tháng 2 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Bính Dần 2 23 Đinh Mão 3 24 Mậu Thìn 4 25 Kỷ Tỵ
5 26 Canh Ngọ 6 27 Tân Mùi 7 28 Nhâm Thân 8 29 Quý Dậu 9 1/1 Giáp Tuất 10 2 Ất Hợi 11 3 Bính Tý
12 4 Đinh Sửu 13 5 Mậu Dần 14 6 Kỷ Mão 15 7 Canh Thìn 16 8 Tân Tỵ 17 9 Nhâm Ngọ 18 10 Quý Mùi
19 11 Giáp Thân 20 12 Ất Dậu 21 13 Bính Tuất 22 14 Đinh Hợi 23 15 Mậu Tý 24 16 Kỷ Sửu 25 17 Canh Dần
26 18 Tân Mão 27 19 Nhâm Thìn 28 20 Quý Tỵ
Tháng 3 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Giáp Ngọ 2 22 Ất Mùi 3 23 Bính Thân 4 24 Đinh Dậu
5 25 Mậu Tuất 6 26 Kỷ Hợi 7 27 Canh Tý 8 28 Tân Sửu 9 29 Nhâm Dần 10 30 Quý Mão 11 1/2 Giáp Thìn
12 2 Ất Tỵ 13 3 Bính Ngọ 14 4 Đinh Mùi 15 5 Mậu Thân 16 6 Kỷ Dậu 17 7 Canh Tuất 18 8 Tân Hợi
19 9 Nhâm Tý 20 10 Quý Sửu 21 11 Giáp Dần 22 12 Ất Mão 23 13 Bính Thìn 24 14 Đinh Tỵ 25 15 Mậu Ngọ
26 16 Kỷ Mùi 27 17 Canh Thân 28 18 Tân Dậu 29 19 Nhâm Tuất 30 20 Quý Hợi 31 21 Giáp Tý
Tháng 4 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Ất Sửu
2 23 Bính Dần 3 24 Đinh Mão 4 25 Mậu Thìn 5 26 Kỷ Tỵ 6 27 Canh Ngọ 7 28 Tân Mùi 8 29 Nhâm Thân
9 30 Quý Dậu 10 1/3 Giáp Tuất 11 2 Ất Hợi 12 3 Bính Tý 13 4 Đinh Sửu 14 5 Mậu Dần 15 6 Kỷ Mão
16 7 Canh Thìn 17 8 Tân Tỵ 18 9 Nhâm Ngọ 19 10 Quý Mùi 20 11 Giáp Thân 21 12 Ất Dậu 22 13 Bính Tuất
23 14 Đinh Hợi 24 15 Mậu Tý 25 16 Kỷ Sửu 26 17 Canh Dần 27 18 Tân Mão 28 19 Nhâm Thìn 29 20 Quý Tỵ
30 21 Giáp Ngọ
Tháng 5 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Ất Mùi 2 23 Bính Thân 3 24 Đinh Dậu 4 25 Mậu Tuất 5 26 Kỷ Hợi 6 27 Canh Tý
7 28 Tân Sửu 8 29 Nhâm Dần 9 30 Quý Mão 10 1/4 Giáp Thìn 11 2 Ất Tỵ 12 3 Bính Ngọ 13 4 Đinh Mùi
14 5 Mậu Thân 15 6 Kỷ Dậu 16 7 Canh Tuất 17 8 Tân Hợi 18 9 Nhâm Tý 19 10 Quý Sửu 20 11 Giáp Dần
21 12 Ất Mão 22 13 Bính Thìn 23 14 Đinh Tỵ 24 15 Mậu Ngọ 25 16 Kỷ Mùi 26 17 Canh Thân 27 18 Tân Dậu
28 19 Nhâm Tuất 29 20 Quý Hợi 30 21 Giáp Tý 31 22 Ất Sửu
Tháng 6 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Bính Dần 2 24 Đinh Mão 3 25 Mậu Thìn
4 26 Kỷ Tỵ 5 27 Canh Ngọ 6 28 Tân Mùi 7 29 Nhâm Thân 8 1/5 Quý Dậu 9 2 Giáp Tuất 10 3 Ất Hợi
11 4 Bính Tý 12 5 Đinh Sửu 13 6 Mậu Dần 14 7 Kỷ Mão 15 8 Canh Thìn 16 9 Tân Tỵ 17 10 Nhâm Ngọ
18 11 Quý Mùi 19 12 Giáp Thân 20 13 Ất Dậu 21 14 Bính Tuất 22 15 Đinh Hợi 23 16 Mậu Tý 24 17 Kỷ Sửu
25 18 Canh Dần 26 19 Tân Mão 27 20 Nhâm Thìn 28 21 Quý Tỵ 29 22 Giáp Ngọ 30 23 Ất Mùi
Tháng 7 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Bính Thân
2 25 Đinh Dậu 3 26 Mậu Tuất 4 27 Kỷ Hợi 5 28 Canh Tý 6 29 Tân Sửu 7 30 Nhâm Dần 8 1/6 Quý Mão
9 2 Giáp Thìn 10 3 Ất Tỵ 11 4 Bính Ngọ 12 5 Đinh Mùi 13 6 Mậu Thân 14 7 Kỷ Dậu 15 8 Canh Tuất
16 9 Tân Hợi 17 10 Nhâm Tý 18 11 Quý Sửu 19 12 Giáp Dần 20 13 Ất Mão 21 14 Bính Thìn 22 15 Đinh Tỵ
23 16 Mậu Ngọ 24 17 Kỷ Mùi 25 18 Canh Thân 26 19 Tân Dậu 27 20 Nhâm Tuất 28 21 Quý Hợi 29 22 Giáp Tý
30 23 Ất Sửu 31 24 Bính Dần
Tháng 8 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Đinh Mão 2 26 Mậu Thìn 3 27 Kỷ Tỵ 4 28 Canh Ngọ 5 29 Tân Mùi
6 1/7 Nhâm Thân 7 2 Quý Dậu 8 3 Giáp Tuất 9 4 Ất Hợi 10 5 Bính Tý 11 6 Đinh Sửu 12 7 Mậu Dần
13 8 Kỷ Mão 14 9 Canh Thìn 15 10 Tân Tỵ 16 11 Nhâm Ngọ 17 12 Quý Mùi 18 13 Giáp Thân 19 14 Ất Dậu
20 15 Bính Tuất 21 16 Đinh Hợi 22 17 Mậu Tý 23 18 Kỷ Sửu 24 19 Canh Dần 25 20 Tân Mão 26 21 Nhâm Thìn
27 22 Quý Tỵ 28 23 Giáp Ngọ 29 24 Ất Mùi 30 25 Bính Thân 31 26 Đinh Dậu
Tháng 9 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Mậu Tuất 2 28 Kỷ Hợi
3 29 Canh Tý 4 30 Tân Sửu 5 1/8 Nhâm Dần 6 2 Quý Mão 7 3 Giáp Thìn 8 4 Ất Tỵ 9 5 Bính Ngọ
10 6 Đinh Mùi 11 7 Mậu Thân 12 8 Kỷ Dậu 13 9 Canh Tuất 14 10 Tân Hợi 15 11 Nhâm Tý 16 12 Quý Sửu
17 13 Giáp Dần 18 14 Ất Mão 19 15 Bính Thìn 20 16 Đinh Tỵ 21 17 Mậu Ngọ 22 18 Kỷ Mùi 23 19 Canh Thân
24 20 Tân Dậu 25 21 Nhâm Tuất 26 22 Quý Hợi 27 23 Giáp Tý 28 24 Ất Sửu 29 25 Bính Dần 30 26 Đinh Mão
Tháng 10 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Mậu Thìn 2 28 Kỷ Tỵ 3 29 Canh Ngọ 4 1/9 Tân Mùi 5 2 Nhâm Thân 6 3 Quý Dậu 7 4 Giáp Tuất
8 5 Ất Hợi 9 6 Bính Tý 10 7 Đinh Sửu 11 8 Mậu Dần 12 9 Kỷ Mão 13 10 Canh Thìn 14 11 Tân Tỵ
15 12 Nhâm Ngọ 16 13 Quý Mùi 17 14 Giáp Thân 18 15 Ất Dậu 19 16 Bính Tuất 20 17 Đinh Hợi 21 18 Mậu Tý
22 19 Kỷ Sửu 23 20 Canh Dần 24 21 Tân Mão 25 22 Nhâm Thìn 26 23 Quý Tỵ 27 24 Giáp Ngọ 28 25 Ất Mùi
29 26 Bính Thân 30 27 Đinh Dậu 31 28 Mậu Tuất
Tháng 11 Năm 2339
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Kỷ Hợi 2 1/10 Canh Tý 3 2 Tân Sửu 4 3 Nhâm Dần
5 4 Quý Mão 6 5 Giáp Thìn 7 6 Ất Tỵ 8 7 Bính Ngọ 9 8 Đinh Mùi 10 9 Mậu Thân 11 10 Kỷ Dậu
12 11 Canh Tuất 13 12 Tân Hợi 14 13 Nhâm Tý 15 14 Quý Sửu 16 15 Giáp Dần 17 16 Ất Mão 18 17 Bính Thìn
19 18 Đinh Tỵ 20 19 Mậu Ngọ 21 20 Kỷ Mùi 22 21 Canh Thân 23 22 Tân Dậu 24 23 Nhâm Tuất 25 24 Quý Hợi
26 25 Giáp Tý 27 26 Ất Sửu 28 27 Bính Dần 29 28 Đinh Mão 30 29 Mậu Thìn

Tháng 12 Năm 2339

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 30 Kỷ Tỵ 2 1/11 Canh Ngọ
3 2 Tân Mùi 4 3 Nhâm Thân 5 4 Quý Dậu 6 5 Giáp Tuất 7 6 Ất Hợi 8 7 Bính Tý 9 8 Đinh Sửu
10 9 Mậu Dần 11 10 Kỷ Mão 12 11 Canh Thìn 13 12 Tân Tỵ 14 13 Nhâm Ngọ 15 14 Quý Mùi 16 15 Giáp Thân
17 16 Ất Dậu 18 17 Bính Tuất 19 18 Đinh Hợi 20 19 Mậu Tý 21 20 Kỷ Sửu 22 21 Canh Dần 23 22 Tân Mão
24 23 Nhâm Thìn 25 24 Quý Tỵ 26 25 Giáp Ngọ 27 26 Ất Mùi 28 27 Bính Thân 29 28 Đinh Dậu 30 29 Mậu Tuất
31 1/12 Kỷ Hợi

Copyright ©2025 lich.softvn.com