Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 12 Mậu Thân 2 13 Kỷ Dậu 3 14 Canh Tuất 4 15 Tân Hợi
5 16 Nhâm Tý 6 17 Quý Sửu 7 18 Giáp Dần 8 19 Ất Mão 9 20 Bính Thìn 10 21 Đinh Tỵ 11 22 Mậu Ngọ
12 23 Kỷ Mùi 13 24 Canh Thân 14 25 Tân Dậu 15 26 Nhâm Tuất 16 27 Quý Hợi 17 28 Giáp Tý 18 29 Ất Sửu
19 30 Bính Dần 20 1/12 Đinh Mão 21 2 Mậu Thìn 22 3 Kỷ Tỵ 23 4 Canh Ngọ 24 5 Tân Mùi 25 6 Nhâm Thân
26 7 Quý Dậu 27 8 Giáp Tuất 28 9 Ất Hợi 29 10 Bính Tý 30 11 Đinh Sửu 31 12 Mậu Dần
Tháng 2 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Kỷ Mão
2 14 Canh Thìn 3 15 Tân Tỵ 4 16 Nhâm Ngọ 5 17 Quý Mùi 6 18 Giáp Thân 7 19 Ất Dậu 8 20 Bính Tuất
9 21 Đinh Hợi 10 22 Mậu Tý 11 23 Kỷ Sửu 12 24 Canh Dần 13 25 Tân Mão 14 26 Nhâm Thìn 15 27 Quý Tỵ
16 28 Giáp Ngọ 17 29 Ất Mùi 18 30 Bính Thân 19 1/1 Đinh Dậu 20 2 Mậu Tuất 21 3 Kỷ Hợi 22 4 Canh Tý
23 5 Tân Sửu 24 6 Nhâm Dần 25 7 Quý Mão 26 8 Giáp Thìn 27 9 Ất Tỵ 28 10 Bính Ngọ
Tháng 3 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Đinh Mùi
2 12 Mậu Thân 3 13 Kỷ Dậu 4 14 Canh Tuất 5 15 Tân Hợi 6 16 Nhâm Tý 7 17 Quý Sửu 8 18 Giáp Dần
9 19 Ất Mão 10 20 Bính Thìn 11 21 Đinh Tỵ 12 22 Mậu Ngọ 13 23 Kỷ Mùi 14 24 Canh Thân 15 25 Tân Dậu
16 26 Nhâm Tuất 17 27 Quý Hợi 18 28 Giáp Tý 19 29 Ất Sửu 20 1/2 Bính Dần 21 2 Đinh Mão 22 3 Mậu Thìn
23 4 Kỷ Tỵ 24 5 Canh Ngọ 25 6 Tân Mùi 26 7 Nhâm Thân 27 8 Quý Dậu 28 9 Giáp Tuất 29 10 Ất Hợi
30 11 Bính Tý 31 12 Đinh Sửu
Tháng 4 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Mậu Dần 2 14 Kỷ Mão 3 15 Canh Thìn 4 16 Tân Tỵ 5 17 Nhâm Ngọ
6 18 Quý Mùi 7 19 Giáp Thân 8 20 Ất Dậu 9 21 Bính Tuất 10 22 Đinh Hợi 11 23 Mậu Tý 12 24 Kỷ Sửu
13 25 Canh Dần 14 26 Tân Mão 15 27 Nhâm Thìn 16 28 Quý Tỵ 17 29 Giáp Ngọ 18 30 Ất Mùi 19 1/3 Bính Thân
20 2 Đinh Dậu 21 3 Mậu Tuất 22 4 Kỷ Hợi 23 5 Canh Tý 24 6 Tân Sửu 25 7 Nhâm Dần 26 8 Quý Mão
27 9 Giáp Thìn 28 10 Ất Tỵ 29 11 Bính Ngọ 30 12 Đinh Mùi
Tháng 5 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Mậu Thân 2 14 Kỷ Dậu 3 15 Canh Tuất
4 16 Tân Hợi 5 17 Nhâm Tý 6 18 Quý Sửu 7 19 Giáp Dần 8 20 Ất Mão 9 21 Bính Thìn 10 22 Đinh Tỵ
11 23 Mậu Ngọ 12 24 Kỷ Mùi 13 25 Canh Thân 14 26 Tân Dậu 15 27 Nhâm Tuất 16 28 Quý Hợi 17 29 Giáp Tý
18 30 Ất Sửu 19 1/4 Bính Dần 20 2 Đinh Mão 21 3 Mậu Thìn 22 4 Kỷ Tỵ 23 5 Canh Ngọ 24 6 Tân Mùi
25 7 Nhâm Thân 26 8 Quý Dậu 27 9 Giáp Tuất 28 10 Ất Hợi 29 11 Bính Tý 30 12 Đinh Sửu 31 13 Mậu Dần
Tháng 6 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Kỷ Mão 2 15 Canh Thìn 3 16 Tân Tỵ 4 17 Nhâm Ngọ 5 18 Quý Mùi 6 19 Giáp Thân 7 20 Ất Dậu
8 21 Bính Tuất 9 22 Đinh Hợi 10 23 Mậu Tý 11 24 Kỷ Sửu 12 25 Canh Dần 13 26 Tân Mão 14 27 Nhâm Thìn
15 28 Quý Tỵ 16 29 Giáp Ngọ 17 1/5 Ất Mùi 18 2 Bính Thân 19 3 Đinh Dậu 20 4 Mậu Tuất 21 5 Kỷ Hợi
22 6 Canh Tý 23 7 Tân Sửu 24 8 Nhâm Dần 25 9 Quý Mão 26 10 Giáp Thìn 27 11 Ất Tỵ 28 12 Bính Ngọ
29 13 Đinh Mùi 30 14 Mậu Thân
Tháng 7 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Kỷ Dậu 2 16 Canh Tuất 3 17 Tân Hợi 4 18 Nhâm Tý 5 19 Quý Sửu
6 20 Giáp Dần 7 21 Ất Mão 8 22 Bính Thìn 9 23 Đinh Tỵ 10 24 Mậu Ngọ 11 25 Kỷ Mùi 12 26 Canh Thân
13 27 Tân Dậu 14 28 Nhâm Tuất 15 29 Quý Hợi 16 30 Giáp Tý 17 1/6 Ất Sửu 18 2 Bính Dần 19 3 Đinh Mão
20 4 Mậu Thìn 21 5 Kỷ Tỵ 22 6 Canh Ngọ 23 7 Tân Mùi 24 8 Nhâm Thân 25 9 Quý Dậu 26 10 Giáp Tuất
27 11 Ất Hợi 28 12 Bính Tý 29 13 Đinh Sửu 30 14 Mậu Dần 31 15 Kỷ Mão
Tháng 8 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Canh Thìn 2 17 Tân Tỵ
3 18 Nhâm Ngọ 4 19 Quý Mùi 5 20 Giáp Thân 6 21 Ất Dậu 7 22 Bính Tuất 8 23 Đinh Hợi 9 24 Mậu Tý
10 25 Kỷ Sửu 11 26 Canh Dần 12 27 Tân Mão 13 28 Nhâm Thìn 14 29 Quý Tỵ 15 1/7 Giáp Ngọ 16 2 Ất Mùi
17 3 Bính Thân 18 4 Đinh Dậu 19 5 Mậu Tuất 20 6 Kỷ Hợi 21 7 Canh Tý 22 8 Tân Sửu 23 9 Nhâm Dần
24 10 Quý Mão 25 11 Giáp Thìn 26 12 Ất Tỵ 27 13 Bính Ngọ 28 14 Đinh Mùi 29 15 Mậu Thân 30 16 Kỷ Dậu
31 17 Canh Tuất
Tháng 9 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 18 Tân Hợi 2 19 Nhâm Tý 3 20 Quý Sửu 4 21 Giáp Dần 5 22 Ất Mão 6 23 Bính Thìn
7 24 Đinh Tỵ 8 25 Mậu Ngọ 9 26 Kỷ Mùi 10 27 Canh Thân 11 28 Tân Dậu 12 29 Nhâm Tuất 13 30 Quý Hợi
14 1/8 Giáp Tý 15 2 Ất Sửu 16 3 Bính Dần 17 4 Đinh Mão 18 5 Mậu Thìn 19 6 Kỷ Tỵ 20 7 Canh Ngọ
21 8 Tân Mùi 22 9 Nhâm Thân 23 10 Quý Dậu 24 11 Giáp Tuất 25 12 Ất Hợi 26 13 Bính Tý 27 14 Đinh Sửu
28 15 Mậu Dần 29 16 Kỷ Mão 30 17 Canh Thìn
Tháng 10 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 18 Tân Tỵ 2 19 Nhâm Ngọ 3 20 Quý Mùi 4 21 Giáp Thân
5 22 Ất Dậu 6 23 Bính Tuất 7 24 Đinh Hợi 8 25 Mậu Tý 9 26 Kỷ Sửu 10 27 Canh Dần 11 28 Tân Mão
12 29 Nhâm Thìn 13 1/9 Quý Tỵ 14 2 Giáp Ngọ 15 3 Ất Mùi 16 4 Bính Thân 17 5 Đinh Dậu 18 6 Mậu Tuất
19 7 Kỷ Hợi 20 8 Canh Tý 21 9 Tân Sửu 22 10 Nhâm Dần 23 11 Quý Mão 24 12 Giáp Thìn 25 13 Ất Tỵ
26 14 Bính Ngọ 27 15 Đinh Mùi 28 16 Mậu Thân 29 17 Kỷ Dậu 30 18 Canh Tuất 31 19 Tân Hợi
Tháng 11 Năm 2330
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Nhâm Tý
2 21 Quý Sửu 3 22 Giáp Dần 4 23 Ất Mão 5 24 Bính Thìn 6 25 Đinh Tỵ 7 26 Mậu Ngọ 8 27 Kỷ Mùi
9 28 Canh Thân 10 29 Tân Dậu 11 1/10 Nhâm Tuất 12 2 Quý Hợi 13 3 Giáp Tý 14 4 Ất Sửu 15 5 Bính Dần
16 6 Đinh Mão 17 7 Mậu Thìn 18 8 Kỷ Tỵ 19 9 Canh Ngọ 20 10 Tân Mùi 21 11 Nhâm Thân 22 12 Quý Dậu
23 13 Giáp Tuất 24 14 Ất Hợi 25 15 Bính Tý 26 16 Đinh Sửu 27 17 Mậu Dần 28 18 Kỷ Mão 29 19 Canh Thìn
30 20 Tân Tỵ

Tháng 12 Năm 2330

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Nhâm Ngọ 2 22 Quý Mùi 3 23 Giáp Thân 4 24 Ất Dậu 5 25 Bính Tuất 6 26 Đinh Hợi
7 27 Mậu Tý 8 28 Kỷ Sửu 9 29 Canh Dần 10 30 Tân Mão 11 1/11 Nhâm Thìn 12 2 Quý Tỵ 13 3 Giáp Ngọ
14 4 Ất Mùi 15 5 Bính Thân 16 6 Đinh Dậu 17 7 Mậu Tuất 18 8 Kỷ Hợi 19 9 Canh Tý 20 10 Tân Sửu
21 11 Nhâm Dần 22 12 Quý Mão 23 13 Giáp Thìn 24 14 Ất Tỵ 25 15 Bính Ngọ 26 16 Đinh Mùi 27 17 Mậu Thân
28 18 Kỷ Dậu 29 19 Canh Tuất 30 20 Tân Hợi 31 21 Nhâm Tý

Copyright ©2025 lich.softvn.com