Lịch Vạn Niên
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
19
Đinh Dậu
2
20
Mậu Tuất
3
21
Kỷ Hợi
4
22
Canh Tý
5
23
Tân Sửu
6
24
Nhâm Dần
7
25
Quý Mão
8
26
Giáp Thìn
9
27
Ất Tỵ
10
28
Bính Ngọ
11
29
Đinh Mùi
12
30
Mậu Thân
13
1/12
Kỷ Dậu
14
2
Canh Tuất
15
3
Tân Hợi
16
4
Nhâm Tý
17
5
Quý Sửu
18
6
Giáp Dần
19
7
Ất Mão
20
8
Bính Thìn
21
9
Đinh Tỵ
22
10
Mậu Ngọ
23
11
Kỷ Mùi
24
12
Canh Thân
25
13
Tân Dậu
26
14
Nhâm Tuất
27
15
Quý Hợi
28
16
Giáp Tý
29
17
Ất Sửu
30
18
Bính Dần
31
19
Đinh Mão
Tháng 2 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
20
Mậu Thìn
2
21
Kỷ Tỵ
3
22
Canh Ngọ
4
23
Tân Mùi
5
24
Nhâm Thân
6
25
Quý Dậu
7
26
Giáp Tuất
8
27
Ất Hợi
9
28
Bính Tý
10
29
Đinh Sửu
11
30
Mậu Dần
12
1/1
Kỷ Mão
13
2
Canh Thìn
14
3
Tân Tỵ
15
4
Nhâm Ngọ
16
5
Quý Mùi
17
6
Giáp Thân
18
7
Ất Dậu
19
8
Bính Tuất
20
9
Đinh Hợi
21
10
Mậu Tý
22
11
Kỷ Sửu
23
12
Canh Dần
24
13
Tân Mão
25
14
Nhâm Thìn
26
15
Quý Tỵ
27
16
Giáp Ngọ
28
17
Ất Mùi
29
18
Bính Thân
Tháng 3 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
19
Đinh Dậu
2
20
Mậu Tuất
3
21
Kỷ Hợi
4
22
Canh Tý
5
23
Tân Sửu
6
24
Nhâm Dần
7
25
Quý Mão
8
26
Giáp Thìn
9
27
Ất Tỵ
10
28
Bính Ngọ
11
29
Đinh Mùi
12
30
Mậu Thân
13
1/2
Kỷ Dậu
14
2
Canh Tuất
15
3
Tân Hợi
16
4
Nhâm Tý
17
5
Quý Sửu
18
6
Giáp Dần
19
7
Ất Mão
20
8
Bính Thìn
21
9
Đinh Tỵ
22
10
Mậu Ngọ
23
11
Kỷ Mùi
24
12
Canh Thân
25
13
Tân Dậu
26
14
Nhâm Tuất
27
15
Quý Hợi
28
16
Giáp Tý
29
17
Ất Sửu
30
18
Bính Dần
31
19
Đinh Mão
Tháng 4 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
20
Mậu Thìn
2
21
Kỷ Tỵ
3
22
Canh Ngọ
4
23
Tân Mùi
5
24
Nhâm Thân
6
25
Quý Dậu
7
26
Giáp Tuất
8
27
Ất Hợi
9
28
Bính Tý
10
29
Đinh Sửu
11
1/3
Mậu Dần
12
2
Kỷ Mão
13
3
Canh Thìn
14
4
Tân Tỵ
15
5
Nhâm Ngọ
16
6
Quý Mùi
17
7
Giáp Thân
18
8
Ất Dậu
19
9
Bính Tuất
20
10
Đinh Hợi
21
11
Mậu Tý
22
12
Kỷ Sửu
23
13
Canh Dần
24
14
Tân Mão
25
15
Nhâm Thìn
26
16
Quý Tỵ
27
17
Giáp Ngọ
28
18
Ất Mùi
29
19
Bính Thân
30
20
Đinh Dậu
Tháng 5 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
21
Mậu Tuất
2
22
Kỷ Hợi
3
23
Canh Tý
4
24
Tân Sửu
5
25
Nhâm Dần
6
26
Quý Mão
7
27
Giáp Thìn
8
28
Ất Tỵ
9
29
Bính Ngọ
10
30
Đinh Mùi
11
1/4
Mậu Thân
12
2
Kỷ Dậu
13
3
Canh Tuất
14
4
Tân Hợi
15
5
Nhâm Tý
16
6
Quý Sửu
17
7
Giáp Dần
18
8
Ất Mão
19
9
Bính Thìn
20
10
Đinh Tỵ
21
11
Mậu Ngọ
22
12
Kỷ Mùi
23
13
Canh Thân
24
14
Tân Dậu
25
15
Nhâm Tuất
26
16
Quý Hợi
27
17
Giáp Tý
28
18
Ất Sửu
29
19
Bính Dần
30
20
Đinh Mão
31
21
Mậu Thìn
Tháng 6 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Kỷ Tỵ
2
23
Canh Ngọ
3
24
Tân Mùi
4
25
Nhâm Thân
5
26
Quý Dậu
6
27
Giáp Tuất
7
28
Ất Hợi
8
29
Bính Tý
9
1/5
Đinh Sửu
10
2
Mậu Dần
11
3
Kỷ Mão
12
4
Canh Thìn
13
5
Tân Tỵ
14
6
Nhâm Ngọ
15
7
Quý Mùi
16
8
Giáp Thân
17
9
Ất Dậu
18
10
Bính Tuất
19
11
Đinh Hợi
20
12
Mậu Tý
21
13
Kỷ Sửu
22
14
Canh Dần
23
15
Tân Mão
24
16
Nhâm Thìn
25
17
Quý Tỵ
26
18
Giáp Ngọ
27
19
Ất Mùi
28
20
Bính Thân
29
21
Đinh Dậu
30
22
Mậu Tuất
Tháng 7 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
23
Kỷ Hợi
2
24
Canh Tý
3
25
Tân Sửu
4
26
Nhâm Dần
5
27
Quý Mão
6
28
Giáp Thìn
7
29
Ất Tỵ
8
1/6
Bính Ngọ
9
2
Đinh Mùi
10
3
Mậu Thân
11
4
Kỷ Dậu
12
5
Canh Tuất
13
6
Tân Hợi
14
7
Nhâm Tý
15
8
Quý Sửu
16
9
Giáp Dần
17
10
Ất Mão
18
11
Bính Thìn
19
12
Đinh Tỵ
20
13
Mậu Ngọ
21
14
Kỷ Mùi
22
15
Canh Thân
23
16
Tân Dậu
24
17
Nhâm Tuất
25
18
Quý Hợi
26
19
Giáp Tý
27
20
Ất Sửu
28
21
Bính Dần
29
22
Đinh Mão
30
23
Mậu Thìn
31
24
Kỷ Tỵ
Tháng 8 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
25
Canh Ngọ
2
26
Tân Mùi
3
27
Nhâm Thân
4
28
Quý Dậu
5
29
Giáp Tuất
6
30
Ất Hợi
7
1/7
Bính Tý
8
2
Đinh Sửu
9
3
Mậu Dần
10
4
Kỷ Mão
11
5
Canh Thìn
12
6
Tân Tỵ
13
7
Nhâm Ngọ
14
8
Quý Mùi
15
9
Giáp Thân
16
10
Ất Dậu
17
11
Bính Tuất
18
12
Đinh Hợi
19
13
Mậu Tý
20
14
Kỷ Sửu
21
15
Canh Dần
22
16
Tân Mão
23
17
Nhâm Thìn
24
18
Quý Tỵ
25
19
Giáp Ngọ
26
20
Ất Mùi
27
21
Bính Thân
28
22
Đinh Dậu
29
23
Mậu Tuất
30
24
Kỷ Hợi
31
25
Canh Tý
Tháng 9 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
26
Tân Sửu
2
27
Nhâm Dần
3
28
Quý Mão
4
29
Giáp Thìn
5
1/8
Ất Tỵ
6
2
Bính Ngọ
7
3
Đinh Mùi
8
4
Mậu Thân
9
5
Kỷ Dậu
10
6
Canh Tuất
11
7
Tân Hợi
12
8
Nhâm Tý
13
9
Quý Sửu
14
10
Giáp Dần
15
11
Ất Mão
16
12
Bính Thìn
17
13
Đinh Tỵ
18
14
Mậu Ngọ
19
15
Kỷ Mùi
20
16
Canh Thân
21
17
Tân Dậu
22
18
Nhâm Tuất
23
19
Quý Hợi
24
20
Giáp Tý
25
21
Ất Sửu
26
22
Bính Dần
27
23
Đinh Mão
28
24
Mậu Thìn
29
25
Kỷ Tỵ
30
26
Canh Ngọ
Tháng 10 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
27
Tân Mùi
2
28
Nhâm Thân
3
29
Quý Dậu
4
1/9
Giáp Tuất
5
2
Ất Hợi
6
3
Bính Tý
7
4
Đinh Sửu
8
5
Mậu Dần
9
6
Kỷ Mão
10
7
Canh Thìn
11
8
Tân Tỵ
12
9
Nhâm Ngọ
13
10
Quý Mùi
14
11
Giáp Thân
15
12
Ất Dậu
16
13
Bính Tuất
17
14
Đinh Hợi
18
15
Mậu Tý
19
16
Kỷ Sửu
20
17
Canh Dần
21
18
Tân Mão
22
19
Nhâm Thìn
23
20
Quý Tỵ
24
21
Giáp Ngọ
25
22
Ất Mùi
26
23
Bính Thân
27
24
Đinh Dậu
28
25
Mậu Tuất
29
26
Kỷ Hợi
30
27
Canh Tý
31
28
Tân Sửu
Tháng 11 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Nhâm Dần
2
30
Quý Mão
3
1/10
Giáp Thìn
4
2
Ất Tỵ
5
3
Bính Ngọ
6
4
Đinh Mùi
7
5
Mậu Thân
8
6
Kỷ Dậu
9
7
Canh Tuất
10
8
Tân Hợi
11
9
Nhâm Tý
12
10
Quý Sửu
13
11
Giáp Dần
14
12
Ất Mão
15
13
Bính Thìn
16
14
Đinh Tỵ
17
15
Mậu Ngọ
18
16
Kỷ Mùi
19
17
Canh Thân
20
18
Tân Dậu
21
19
Nhâm Tuất
22
20
Quý Hợi
23
21
Giáp Tý
24
22
Ất Sửu
25
23
Bính Dần
26
24
Đinh Mão
27
25
Mậu Thìn
28
26
Kỷ Tỵ
29
27
Canh Ngọ
30
28
Tân Mùi
Tháng 12 Năm 2328
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Nhâm Thân
2
1/11
Quý Dậu
3
2
Giáp Tuất
4
3
Ất Hợi
5
4
Bính Tý
6
5
Đinh Sửu
7
6
Mậu Dần
8
7
Kỷ Mão
9
8
Canh Thìn
10
9
Tân Tỵ
11
10
Nhâm Ngọ
12
11
Quý Mùi
13
12
Giáp Thân
14
13
Ất Dậu
15
14
Bính Tuất
16
15
Đinh Hợi
17
16
Mậu Tý
18
17
Kỷ Sửu
19
18
Canh Dần
20
19
Tân Mão
21
20
Nhâm Thìn
22
21
Quý Tỵ
23
22
Giáp Ngọ
24
23
Ất Mùi
25
24
Bính Thân
26
25
Đinh Dậu
27
26
Mậu Tuất
28
27
Kỷ Hợi
29
28
Canh Tý
30
29
Tân Sửu
31
30
Nhâm Dần