Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Canh Tý 2 6 Tân Sửu 3 7 Nhâm Dần 4 8 Quý Mão 5 9 Giáp Thìn 6 10 Ất Tỵ
7 11 Bính Ngọ 8 12 Đinh Mùi 9 13 Mậu Thân 10 14 Kỷ Dậu 11 15 Canh Tuất 12 16 Tân Hợi 13 17 Nhâm Tý
14 18 Quý Sửu 15 19 Giáp Dần 16 20 Ất Mão 17 21 Bính Thìn 18 22 Đinh Tỵ 19 23 Mậu Ngọ 20 24 Kỷ Mùi
21 25 Canh Thân 22 26 Tân Dậu 23 27 Nhâm Tuất 24 28 Quý Hợi 25 29 Giáp Tý 26 30 Ất Sửu 27 1/1 Bính Dần
28 2 Đinh Mão 29 3 Mậu Thìn 30 4 Kỷ Tỵ 31 5 Canh Ngọ
Tháng 2 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Tân Mùi 2 7 Nhâm Thân 3 8 Quý Dậu
4 9 Giáp Tuất 5 10 Ất Hợi 6 11 Bính Tý 7 12 Đinh Sửu 8 13 Mậu Dần 9 14 Kỷ Mão 10 15 Canh Thìn
11 16 Tân Tỵ 12 17 Nhâm Ngọ 13 18 Quý Mùi 14 19 Giáp Thân 15 20 Ất Dậu 16 21 Bính Tuất 17 22 Đinh Hợi
18 23 Mậu Tý 19 24 Kỷ Sửu 20 25 Canh Dần 21 26 Tân Mão 22 27 Nhâm Thìn 23 28 Quý Tỵ 24 29 Giáp Ngọ
25 30 Ất Mùi 26 1/2 Bính Thân 27 2 Đinh Dậu 28 3 Mậu Tuất
Tháng 3 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Kỷ Hợi 2 5 Canh Tý 3 6 Tân Sửu
4 7 Nhâm Dần 5 8 Quý Mão 6 9 Giáp Thìn 7 10 Ất Tỵ 8 11 Bính Ngọ 9 12 Đinh Mùi 10 13 Mậu Thân
11 14 Kỷ Dậu 12 15 Canh Tuất 13 16 Tân Hợi 14 17 Nhâm Tý 15 18 Quý Sửu 16 19 Giáp Dần 17 20 Ất Mão
18 21 Bính Thìn 19 22 Đinh Tỵ 20 23 Mậu Ngọ 21 24 Kỷ Mùi 22 25 Canh Thân 23 26 Tân Dậu 24 27 Nhâm Tuất
25 28 Quý Hợi 26 29 Giáp Tý 27 1/3 Ất Sửu 28 2 Bính Dần 29 3 Đinh Mão 30 4 Mậu Thìn 31 5 Kỷ Tỵ
Tháng 4 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Canh Ngọ 2 7 Tân Mùi 3 8 Nhâm Thân 4 9 Quý Dậu 5 10 Giáp Tuất 6 11 Ất Hợi 7 12 Bính Tý
8 13 Đinh Sửu 9 14 Mậu Dần 10 15 Kỷ Mão 11 16 Canh Thìn 12 17 Tân Tỵ 13 18 Nhâm Ngọ 14 19 Quý Mùi
15 20 Giáp Thân 16 21 Ất Dậu 17 22 Bính Tuất 18 23 Đinh Hợi 19 24 Mậu Tý 20 25 Kỷ Sửu 21 26 Canh Dần
22 27 Tân Mão 23 28 Nhâm Thìn 24 29 Quý Tỵ 25 30 Giáp Ngọ 26 1/4 Ất Mùi 27 2 Bính Thân 28 3 Đinh Dậu
29 4 Mậu Tuất 30 5 Kỷ Hợi
Tháng 5 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Canh Tý 2 7 Tân Sửu 3 8 Nhâm Dần 4 9 Quý Mão 5 10 Giáp Thìn
6 11 Ất Tỵ 7 12 Bính Ngọ 8 13 Đinh Mùi 9 14 Mậu Thân 10 15 Kỷ Dậu 11 16 Canh Tuất 12 17 Tân Hợi
13 18 Nhâm Tý 14 19 Quý Sửu 15 20 Giáp Dần 16 21 Ất Mão 17 22 Bính Thìn 18 23 Đinh Tỵ 19 24 Mậu Ngọ
20 25 Kỷ Mùi 21 26 Canh Thân 22 27 Tân Dậu 23 28 Nhâm Tuất 24 29 Quý Hợi 25 30 Giáp Tý 26 1/5 Ất Sửu
27 2 Bính Dần 28 3 Đinh Mão 29 4 Mậu Thìn 30 5 Kỷ Tỵ 31 6 Canh Ngọ
Tháng 6 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Tân Mùi 2 8 Nhâm Thân
3 9 Quý Dậu 4 10 Giáp Tuất 5 11 Ất Hợi 6 12 Bính Tý 7 13 Đinh Sửu 8 14 Mậu Dần 9 15 Kỷ Mão
10 16 Canh Thìn 11 17 Tân Tỵ 12 18 Nhâm Ngọ 13 19 Quý Mùi 14 20 Giáp Thân 15 21 Ất Dậu 16 22 Bính Tuất
17 23 Đinh Hợi 18 24 Mậu Tý 19 25 Kỷ Sửu 20 26 Canh Dần 21 27 Tân Mão 22 28 Nhâm Thìn 23 29 Quý Tỵ
24 1/6 Giáp Ngọ 25 2 Ất Mùi 26 3 Bính Thân 27 4 Đinh Dậu 28 5 Mậu Tuất 29 6 Kỷ Hợi 30 7 Canh Tý
Tháng 7 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 8 Tân Sửu 2 9 Nhâm Dần 3 10 Quý Mão 4 11 Giáp Thìn 5 12 Ất Tỵ 6 13 Bính Ngọ 7 14 Đinh Mùi
8 15 Mậu Thân 9 16 Kỷ Dậu 10 17 Canh Tuất 11 18 Tân Hợi 12 19 Nhâm Tý 13 20 Quý Sửu 14 21 Giáp Dần
15 22 Ất Mão 16 23 Bính Thìn 17 24 Đinh Tỵ 18 25 Mậu Ngọ 19 26 Kỷ Mùi 20 27 Canh Thân 21 28 Tân Dậu
22 29 Nhâm Tuất 23 30 Quý Hợi 24 1/6 Giáp Tý 25 2 Ất Sửu 26 3 Bính Dần 27 4 Đinh Mão 28 5 Mậu Thìn
29 6 Kỷ Tỵ 30 7 Canh Ngọ 31 8 Tân Mùi
Tháng 8 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 9 Nhâm Thân 2 10 Quý Dậu 3 11 Giáp Tuất 4 12 Ất Hợi
5 13 Bính Tý 6 14 Đinh Sửu 7 15 Mậu Dần 8 16 Kỷ Mão 9 17 Canh Thìn 10 18 Tân Tỵ 11 19 Nhâm Ngọ
12 20 Quý Mùi 13 21 Giáp Thân 14 22 Ất Dậu 15 23 Bính Tuất 16 24 Đinh Hợi 17 25 Mậu Tý 18 26 Kỷ Sửu
19 27 Canh Dần 20 28 Tân Mão 21 29 Nhâm Thìn 22 1/7 Quý Tỵ 23 2 Giáp Ngọ 24 3 Ất Mùi 25 4 Bính Thân
26 5 Đinh Dậu 27 6 Mậu Tuất 28 7 Kỷ Hợi 29 8 Canh Tý 30 9 Tân Sửu 31 10 Nhâm Dần
Tháng 9 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Quý Mão
2 12 Giáp Thìn 3 13 Ất Tỵ 4 14 Bính Ngọ 5 15 Đinh Mùi 6 16 Mậu Thân 7 17 Kỷ Dậu 8 18 Canh Tuất
9 19 Tân Hợi 10 20 Nhâm Tý 11 21 Quý Sửu 12 22 Giáp Dần 13 23 Ất Mão 14 24 Bính Thìn 15 25 Đinh Tỵ
16 26 Mậu Ngọ 17 27 Kỷ Mùi 18 28 Canh Thân 19 29 Tân Dậu 20 1/8 Nhâm Tuất 21 2 Quý Hợi 22 3 Giáp Tý
23 4 Ất Sửu 24 5 Bính Dần 25 6 Đinh Mão 26 7 Mậu Thìn 27 8 Kỷ Tỵ 28 9 Canh Ngọ 29 10 Tân Mùi
30 11 Nhâm Thân
Tháng 10 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 12 Quý Dậu 2 13 Giáp Tuất 3 14 Ất Hợi 4 15 Bính Tý 5 16 Đinh Sửu 6 17 Mậu Dần
7 18 Kỷ Mão 8 19 Canh Thìn 9 20 Tân Tỵ 10 21 Nhâm Ngọ 11 22 Quý Mùi 12 23 Giáp Thân 13 24 Ất Dậu
14 25 Bính Tuất 15 26 Đinh Hợi 16 27 Mậu Tý 17 28 Kỷ Sửu 18 29 Canh Dần 19 30 Tân Mão 20 1/9 Nhâm Thìn
21 2 Quý Tỵ 22 3 Giáp Ngọ 23 4 Ất Mùi 24 5 Bính Thân 25 6 Đinh Dậu 26 7 Mậu Tuất 27 8 Kỷ Hợi
28 9 Canh Tý 29 10 Tân Sửu 30 11 Nhâm Dần 31 12 Quý Mão
Tháng 11 Năm 2294
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Giáp Thìn 2 14 Ất Tỵ 3 15 Bính Ngọ
4 16 Đinh Mùi 5 17 Mậu Thân 6 18 Kỷ Dậu 7 19 Canh Tuất 8 20 Tân Hợi 9 21 Nhâm Tý 10 22 Quý Sửu
11 23 Giáp Dần 12 24 Ất Mão 13 25 Bính Thìn 14 26 Đinh Tỵ 15 27 Mậu Ngọ 16 28 Kỷ Mùi 17 29 Canh Thân
18 1/10 Tân Dậu 19 2 Nhâm Tuất 20 3 Quý Hợi 21 4 Giáp Tý 22 5 Ất Sửu 23 6 Bính Dần 24 7 Đinh Mão
25 8 Mậu Thìn 26 9 Kỷ Tỵ 27 10 Canh Ngọ 28 11 Tân Mùi 29 12 Nhâm Thân 30 13 Quý Dậu

Tháng 12 Năm 2294

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Giáp Tuất
2 15 Ất Hợi 3 16 Bính Tý 4 17 Đinh Sửu 5 18 Mậu Dần 6 19 Kỷ Mão 7 20 Canh Thìn 8 21 Tân Tỵ
9 22 Nhâm Ngọ 10 23 Quý Mùi 11 24 Giáp Thân 12 25 Ất Dậu 13 26 Bính Tuất 14 27 Đinh Hợi 15 28 Mậu Tý
16 29 Kỷ Sửu 17 30 Canh Dần 18 1/11 Tân Mão 19 2 Nhâm Thìn 20 3 Quý Tỵ 21 4 Giáp Ngọ 22 5 Ất Mùi
23 6 Bính Thân 24 7 Đinh Dậu 25 8 Mậu Tuất 26 9 Kỷ Hợi 27 10 Canh Tý 28 11 Tân Sửu 29 12 Nhâm Dần
30 13 Quý Mão 31 14 Giáp Thìn

Copyright ©2025 lich.softvn.com