Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Quý Sửu 2 26 Giáp Dần 3 27 Ất Mão
4 28 Bính Thìn 5 29 Đinh Tỵ 6 1/12 Mậu Ngọ 7 2 Kỷ Mùi 8 3 Canh Thân 9 4 Tân Dậu 10 5 Nhâm Tuất
11 6 Quý Hợi 12 7 Giáp Tý 13 8 Ất Sửu 14 9 Bính Dần 15 10 Đinh Mão 16 11 Mậu Thìn 17 12 Kỷ Tỵ
18 13 Canh Ngọ 19 14 Tân Mùi 20 15 Nhâm Thân 21 16 Quý Dậu 22 17 Giáp Tuất 23 18 Ất Hợi 24 19 Bính Tý
25 20 Đinh Sửu 26 21 Mậu Dần 27 22 Kỷ Mão 28 23 Canh Thìn 29 24 Tân Tỵ 30 25 Nhâm Ngọ 31 26 Quý Mùi
Tháng 2 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Giáp Thân 2 28 Ất Dậu 3 29 Bính Tuất 4 30 Đinh Hợi 5 1/1 Mậu Tý 6 2 Kỷ Sửu 7 3 Canh Dần
8 4 Tân Mão 9 5 Nhâm Thìn 10 6 Quý Tỵ 11 7 Giáp Ngọ 12 8 Ất Mùi 13 9 Bính Thân 14 10 Đinh Dậu
15 11 Mậu Tuất 16 12 Kỷ Hợi 17 13 Canh Tý 18 14 Tân Sửu 19 15 Nhâm Dần 20 16 Quý Mão 21 17 Giáp Thìn
22 18 Ất Tỵ 23 19 Bính Ngọ 24 20 Đinh Mùi 25 21 Mậu Thân 26 22 Kỷ Dậu 27 23 Canh Tuất 28 24 Tân Hợi
Tháng 3 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Nhâm Tý 2 26 Quý Sửu 3 27 Giáp Dần 4 28 Ất Mão 5 29 Bính Thìn 6 30 Đinh Tỵ 7 1/2 Mậu Ngọ
8 2 Kỷ Mùi 9 3 Canh Thân 10 4 Tân Dậu 11 5 Nhâm Tuất 12 6 Quý Hợi 13 7 Giáp Tý 14 8 Ất Sửu
15 9 Bính Dần 16 10 Đinh Mão 17 11 Mậu Thìn 18 12 Kỷ Tỵ 19 13 Canh Ngọ 20 14 Tân Mùi 21 15 Nhâm Thân
22 16 Quý Dậu 23 17 Giáp Tuất 24 18 Ất Hợi 25 19 Bính Tý 26 20 Đinh Sửu 27 21 Mậu Dần 28 22 Kỷ Mão
29 23 Canh Thìn 30 24 Tân Tỵ 31 25 Nhâm Ngọ
Tháng 4 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Quý Mùi 2 27 Giáp Thân 3 28 Ất Dậu 4 29 Bính Tuất
5 30 Đinh Hợi 6 1/3 Mậu Tý 7 2 Kỷ Sửu 8 3 Canh Dần 9 4 Tân Mão 10 5 Nhâm Thìn 11 6 Quý Tỵ
12 7 Giáp Ngọ 13 8 Ất Mùi 14 9 Bính Thân 15 10 Đinh Dậu 16 11 Mậu Tuất 17 12 Kỷ Hợi 18 13 Canh Tý
19 14 Tân Sửu 20 15 Nhâm Dần 21 16 Quý Mão 22 17 Giáp Thìn 23 18 Ất Tỵ 24 19 Bính Ngọ 25 20 Đinh Mùi
26 21 Mậu Thân 27 22 Kỷ Dậu 28 23 Canh Tuất 29 24 Tân Hợi 30 25 Nhâm Tý
Tháng 5 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Quý Sửu 2 27 Giáp Dần
3 28 Ất Mão 4 29 Bính Thìn 5 1/4 Đinh Tỵ 6 2 Mậu Ngọ 7 3 Kỷ Mùi 8 4 Canh Thân 9 5 Tân Dậu
10 6 Nhâm Tuất 11 7 Quý Hợi 12 8 Giáp Tý 13 9 Ất Sửu 14 10 Bính Dần 15 11 Đinh Mão 16 12 Mậu Thìn
17 13 Kỷ Tỵ 18 14 Canh Ngọ 19 15 Tân Mùi 20 16 Nhâm Thân 21 17 Quý Dậu 22 18 Giáp Tuất 23 19 Ất Hợi
24 20 Bính Tý 25 21 Đinh Sửu 26 22 Mậu Dần 27 23 Kỷ Mão 28 24 Canh Thìn 29 25 Tân Tỵ 30 26 Nhâm Ngọ
31 27 Quý Mùi
Tháng 6 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Giáp Thân 2 29 Ất Dậu 3 30 Bính Tuất 4 1/5 Đinh Hợi 5 2 Mậu Tý 6 3 Kỷ Sửu
7 4 Canh Dần 8 5 Tân Mão 9 6 Nhâm Thìn 10 7 Quý Tỵ 11 8 Giáp Ngọ 12 9 Ất Mùi 13 10 Bính Thân
14 11 Đinh Dậu 15 12 Mậu Tuất 16 13 Kỷ Hợi 17 14 Canh Tý 18 15 Tân Sửu 19 16 Nhâm Dần 20 17 Quý Mão
21 18 Giáp Thìn 22 19 Ất Tỵ 23 20 Bính Ngọ 24 21 Đinh Mùi 25 22 Mậu Thân 26 23 Kỷ Dậu 27 24 Canh Tuất
28 25 Tân Hợi 29 26 Nhâm Tý 30 27 Quý Sửu
Tháng 7 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Giáp Dần 2 29 Ất Mão 3 1/6 Bính Thìn 4 2 Đinh Tỵ
5 3 Mậu Ngọ 6 4 Kỷ Mùi 7 5 Canh Thân 8 6 Tân Dậu 9 7 Nhâm Tuất 10 8 Quý Hợi 11 9 Giáp Tý
12 10 Ất Sửu 13 11 Bính Dần 14 12 Đinh Mão 15 13 Mậu Thìn 16 14 Kỷ Tỵ 17 15 Canh Ngọ 18 16 Tân Mùi
19 17 Nhâm Thân 20 18 Quý Dậu 21 19 Giáp Tuất 22 20 Ất Hợi 23 21 Bính Tý 24 22 Đinh Sửu 25 23 Mậu Dần
26 24 Kỷ Mão 27 25 Canh Thìn 28 26 Tân Tỵ 29 27 Nhâm Ngọ 30 28 Quý Mùi 31 29 Giáp Thân
Tháng 8 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 30 Ất Dậu
2 1/7 Bính Tuất 3 2 Đinh Hợi 4 3 Mậu Tý 5 4 Kỷ Sửu 6 5 Canh Dần 7 6 Tân Mão 8 7 Nhâm Thìn
9 8 Quý Tỵ 10 9 Giáp Ngọ 11 10 Ất Mùi 12 11 Bính Thân 13 12 Đinh Dậu 14 13 Mậu Tuất 15 14 Kỷ Hợi
16 15 Canh Tý 17 16 Tân Sửu 18 17 Nhâm Dần 19 18 Quý Mão 20 19 Giáp Thìn 21 20 Ất Tỵ 22 21 Bính Ngọ
23 22 Đinh Mùi 24 23 Mậu Thân 25 24 Kỷ Dậu 26 25 Canh Tuất 27 26 Tân Hợi 28 27 Nhâm Tý 29 28 Quý Sửu
30 29 Giáp Dần 31 1/8 Ất Mão
Tháng 9 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 Bính Thìn 2 3 Đinh Tỵ 3 4 Mậu Ngọ 4 5 Kỷ Mùi 5 6 Canh Thân
6 7 Tân Dậu 7 8 Nhâm Tuất 8 9 Quý Hợi 9 10 Giáp Tý 10 11 Ất Sửu 11 12 Bính Dần 12 13 Đinh Mão
13 14 Mậu Thìn 14 15 Kỷ Tỵ 15 16 Canh Ngọ 16 17 Tân Mùi 17 18 Nhâm Thân 18 19 Quý Dậu 19 20 Giáp Tuất
20 21 Ất Hợi 21 22 Bính Tý 22 23 Đinh Sửu 23 24 Mậu Dần 24 25 Kỷ Mão 25 26 Canh Thìn 26 27 Tân Tỵ
27 28 Nhâm Ngọ 28 29 Quý Mùi 29 1/9 Giáp Thân 30 2 Ất Dậu
Tháng 10 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Bính Tuất 2 4 Đinh Hợi 3 5 Mậu Tý
4 6 Kỷ Sửu 5 7 Canh Dần 6 8 Tân Mão 7 9 Nhâm Thìn 8 10 Quý Tỵ 9 11 Giáp Ngọ 10 12 Ất Mùi
11 13 Bính Thân 12 14 Đinh Dậu 13 15 Mậu Tuất 14 16 Kỷ Hợi 15 17 Canh Tý 16 18 Tân Sửu 17 19 Nhâm Dần
18 20 Quý Mão 19 21 Giáp Thìn 20 22 Ất Tỵ 21 23 Bính Ngọ 22 24 Đinh Mùi 23 25 Mậu Thân 24 26 Kỷ Dậu
25 27 Canh Tuất 26 28 Tân Hợi 27 29 Nhâm Tý 28 30 Quý Sửu 29 1/10 Giáp Dần 30 2 Ất Mão 31 3 Bính Thìn
Tháng 11 Năm 2285
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Đinh Tỵ 2 5 Mậu Ngọ 3 6 Kỷ Mùi 4 7 Canh Thân 5 8 Tân Dậu 6 9 Nhâm Tuất 7 10 Quý Hợi
8 11 Giáp Tý 9 12 Ất Sửu 10 13 Bính Dần 11 14 Đinh Mão 12 15 Mậu Thìn 13 16 Kỷ Tỵ 14 17 Canh Ngọ
15 18 Tân Mùi 16 19 Nhâm Thân 17 20 Quý Dậu 18 21 Giáp Tuất 19 22 Ất Hợi 20 23 Bính Tý 21 24 Đinh Sửu
22 25 Mậu Dần 23 26 Kỷ Mão 24 27 Canh Thìn 25 28 Tân Tỵ 26 29 Nhâm Ngọ 27 1/11 Quý Mùi 28 2 Giáp Thân
29 3 Ất Dậu 30 4 Bính Tuất

Tháng 12 Năm 2285

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Đinh Hợi 2 6 Mậu Tý 3 7 Kỷ Sửu 4 8 Canh Dần 5 9 Tân Mão
6 10 Nhâm Thìn 7 11 Quý Tỵ 8 12 Giáp Ngọ 9 13 Ất Mùi 10 14 Bính Thân 11 15 Đinh Dậu 12 16 Mậu Tuất
13 17 Kỷ Hợi 14 18 Canh Tý 15 19 Tân Sửu 16 20 Nhâm Dần 17 21 Quý Mão 18 22 Giáp Thìn 19 23 Ất Tỵ
20 24 Bính Ngọ 21 25 Đinh Mùi 22 26 Mậu Thân 23 27 Kỷ Dậu 24 28 Canh Tuất 25 29 Tân Hợi 26 30 Nhâm Tý
27 1/12 Quý Sửu 28 2 Giáp Dần 29 3 Ất Mão 30 4 Bính Thìn 31 5 Đinh Tỵ

Copyright ©2025 lich.softvn.com