Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/12 Ất Dậu 2 2 Bính Tuất 3 3 Đinh Hợi 4 4 Mậu Tý
5 5 Kỷ Sửu 6 6 Canh Dần 7 7 Tân Mão 8 8 Nhâm Thìn 9 9 Quý Tỵ 10 10 Giáp Ngọ 11 11 Ất Mùi
12 12 Bính Thân 13 13 Đinh Dậu 14 14 Mậu Tuất 15 15 Kỷ Hợi 16 16 Canh Tý 17 17 Tân Sửu 18 18 Nhâm Dần
19 19 Quý Mão 20 20 Giáp Thìn 21 21 Ất Tỵ 22 22 Bính Ngọ 23 23 Đinh Mùi 24 24 Mậu Thân 25 25 Kỷ Dậu
26 26 Canh Tuất 27 27 Tân Hợi 28 28 Nhâm Tý 29 29 Quý Sửu 30 1/1 Giáp Dần 31 2 Ất Mão
Tháng 2 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Bính Thìn
2 4 Đinh Tỵ 3 5 Mậu Ngọ 4 6 Kỷ Mùi 5 7 Canh Thân 6 8 Tân Dậu 7 9 Nhâm Tuất 8 10 Quý Hợi
9 11 Giáp Tý 10 12 Ất Sửu 11 13 Bính Dần 12 14 Đinh Mão 13 15 Mậu Thìn 14 16 Kỷ Tỵ 15 17 Canh Ngọ
16 18 Tân Mùi 17 19 Nhâm Thân 18 20 Quý Dậu 19 21 Giáp Tuất 20 22 Ất Hợi 21 23 Bính Tý 22 24 Đinh Sửu
23 25 Mậu Dần 24 26 Kỷ Mão 25 27 Canh Thìn 26 28 Tân Tỵ 27 29 Nhâm Ngọ 28 30 Quý Mùi
Tháng 3 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/2 Giáp Thân
2 2 Ất Dậu 3 3 Bính Tuất 4 4 Đinh Hợi 5 5 Mậu Tý 6 6 Kỷ Sửu 7 7 Canh Dần 8 8 Tân Mão
9 9 Nhâm Thìn 10 10 Quý Tỵ 11 11 Giáp Ngọ 12 12 Ất Mùi 13 13 Bính Thân 14 14 Đinh Dậu 15 15 Mậu Tuất
16 16 Kỷ Hợi 17 17 Canh Tý 18 18 Tân Sửu 19 19 Nhâm Dần 20 20 Quý Mão 21 21 Giáp Thìn 22 22 Ất Tỵ
23 23 Bính Ngọ 24 24 Đinh Mùi 25 25 Mậu Thân 26 26 Kỷ Dậu 27 27 Canh Tuất 28 28 Tân Hợi 29 29 Nhâm Tý
30 1/3 Quý Sửu 31 2 Giáp Dần
Tháng 4 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Ất Mão 2 4 Bính Thìn 3 5 Đinh Tỵ 4 6 Mậu Ngọ 5 7 Kỷ Mùi
6 8 Canh Thân 7 9 Tân Dậu 8 10 Nhâm Tuất 9 11 Quý Hợi 10 12 Giáp Tý 11 13 Ất Sửu 12 14 Bính Dần
13 15 Đinh Mão 14 16 Mậu Thìn 15 17 Kỷ Tỵ 16 18 Canh Ngọ 17 19 Tân Mùi 18 20 Nhâm Thân 19 21 Quý Dậu
20 22 Giáp Tuất 21 23 Ất Hợi 22 24 Bính Tý 23 25 Đinh Sửu 24 26 Mậu Dần 25 27 Kỷ Mão 26 28 Canh Thìn
27 29 Tân Tỵ 28 30 Nhâm Ngọ 29 1/4 Quý Mùi 30 2 Giáp Thân
Tháng 5 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Ất Dậu 2 4 Bính Tuất 3 5 Đinh Hợi
4 6 Mậu Tý 5 7 Kỷ Sửu 6 8 Canh Dần 7 9 Tân Mão 8 10 Nhâm Thìn 9 11 Quý Tỵ 10 12 Giáp Ngọ
11 13 Ất Mùi 12 14 Bính Thân 13 15 Đinh Dậu 14 16 Mậu Tuất 15 17 Kỷ Hợi 16 18 Canh Tý 17 19 Tân Sửu
18 20 Nhâm Dần 19 21 Quý Mão 20 22 Giáp Thìn 21 23 Ất Tỵ 22 24 Bính Ngọ 23 25 Đinh Mùi 24 26 Mậu Thân
25 27 Kỷ Dậu 26 28 Canh Tuất 27 29 Tân Hợi 28 30 Nhâm Tý 29 1/5 Quý Sửu 30 2 Giáp Dần 31 3 Ất Mão
Tháng 6 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 4 Bính Thìn 2 5 Đinh Tỵ 3 6 Mậu Ngọ 4 7 Kỷ Mùi 5 8 Canh Thân 6 9 Tân Dậu 7 10 Nhâm Tuất
8 11 Quý Hợi 9 12 Giáp Tý 10 13 Ất Sửu 11 14 Bính Dần 12 15 Đinh Mão 13 16 Mậu Thìn 14 17 Kỷ Tỵ
15 18 Canh Ngọ 16 19 Tân Mùi 17 20 Nhâm Thân 18 21 Quý Dậu 19 22 Giáp Tuất 20 23 Ất Hợi 21 24 Bính Tý
22 25 Đinh Sửu 23 26 Mậu Dần 24 27 Kỷ Mão 25 28 Canh Thìn 26 29 Tân Tỵ 27 1/6 Nhâm Ngọ 28 2 Quý Mùi
29 3 Giáp Thân 30 4 Ất Dậu
Tháng 7 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Bính Tuất 2 6 Đinh Hợi 3 7 Mậu Tý 4 8 Kỷ Sửu 5 9 Canh Dần
6 10 Tân Mão 7 11 Nhâm Thìn 8 12 Quý Tỵ 9 13 Giáp Ngọ 10 14 Ất Mùi 11 15 Bính Thân 12 16 Đinh Dậu
13 17 Mậu Tuất 14 18 Kỷ Hợi 15 19 Canh Tý 16 20 Tân Sửu 17 21 Nhâm Dần 18 22 Quý Mão 19 23 Giáp Thìn
20 24 Ất Tỵ 21 25 Bính Ngọ 22 26 Đinh Mùi 23 27 Mậu Thân 24 28 Kỷ Dậu 25 29 Canh Tuất 26 30 Tân Hợi
27 1/7 Nhâm Tý 28 2 Quý Sửu 29 3 Giáp Dần 30 4 Ất Mão 31 5 Bính Thìn
Tháng 8 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Đinh Tỵ 2 7 Mậu Ngọ
3 8 Kỷ Mùi 4 9 Canh Thân 5 10 Tân Dậu 6 11 Nhâm Tuất 7 12 Quý Hợi 8 13 Giáp Tý 9 14 Ất Sửu
10 15 Bính Dần 11 16 Đinh Mão 12 17 Mậu Thìn 13 18 Kỷ Tỵ 14 19 Canh Ngọ 15 20 Tân Mùi 16 21 Nhâm Thân
17 22 Quý Dậu 18 23 Giáp Tuất 19 24 Ất Hợi 20 25 Bính Tý 21 26 Đinh Sửu 22 27 Mậu Dần 23 28 Kỷ Mão
24 29 Canh Thìn 25 1/8 Tân Tỵ 26 2 Nhâm Ngọ 27 3 Quý Mùi 28 4 Giáp Thân 29 5 Ất Dậu 30 6 Bính Tuất
31 7 Đinh Hợi
Tháng 9 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 8 Mậu Tý 2 9 Kỷ Sửu 3 10 Canh Dần 4 11 Tân Mão 5 12 Nhâm Thìn 6 13 Quý Tỵ
7 14 Giáp Ngọ 8 15 Ất Mùi 9 16 Bính Thân 10 17 Đinh Dậu 11 18 Mậu Tuất 12 19 Kỷ Hợi 13 20 Canh Tý
14 21 Tân Sửu 15 22 Nhâm Dần 16 23 Quý Mão 17 24 Giáp Thìn 18 25 Ất Tỵ 19 26 Bính Ngọ 20 27 Đinh Mùi
21 28 Mậu Thân 22 29 Kỷ Dậu 23 30 Canh Tuất 24 1/8 Tân Hợi 25 2 Nhâm Tý 26 3 Quý Sửu 27 4 Giáp Dần
28 5 Ất Mão 29 6 Bính Thìn 30 7 Đinh Tỵ
Tháng 10 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 8 Mậu Ngọ 2 9 Kỷ Mùi 3 10 Canh Thân 4 11 Tân Dậu
5 12 Nhâm Tuất 6 13 Quý Hợi 7 14 Giáp Tý 8 15 Ất Sửu 9 16 Bính Dần 10 17 Đinh Mão 11 18 Mậu Thìn
12 19 Kỷ Tỵ 13 20 Canh Ngọ 14 21 Tân Mùi 15 22 Nhâm Thân 16 23 Quý Dậu 17 24 Giáp Tuất 18 25 Ất Hợi
19 26 Bính Tý 20 27 Đinh Sửu 21 28 Mậu Dần 22 29 Kỷ Mão 23 1/9 Canh Thìn 24 2 Tân Tỵ 25 3 Nhâm Ngọ
26 4 Quý Mùi 27 5 Giáp Thân 28 6 Ất Dậu 29 7 Bính Tuất 30 8 Đinh Hợi 31 9 Mậu Tý
Tháng 11 Năm 2234
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 10 Kỷ Sửu
2 11 Canh Dần 3 12 Tân Mão 4 13 Nhâm Thìn 5 14 Quý Tỵ 6 15 Giáp Ngọ 7 16 Ất Mùi 8 17 Bính Thân
9 18 Đinh Dậu 10 19 Mậu Tuất 11 20 Kỷ Hợi 12 21 Canh Tý 13 22 Tân Sửu 14 23 Nhâm Dần 15 24 Quý Mão
16 25 Giáp Thìn 17 26 Ất Tỵ 18 27 Bính Ngọ 19 28 Đinh Mùi 20 29 Mậu Thân 21 30 Kỷ Dậu 22 1/10 Canh Tuất
23 2 Tân Hợi 24 3 Nhâm Tý 25 4 Quý Sửu 26 5 Giáp Dần 27 6 Ất Mão 28 7 Bính Thìn 29 8 Đinh Tỵ
30 9 Mậu Ngọ

Tháng 12 Năm 2234

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 10 Kỷ Mùi 2 11 Canh Thân 3 12 Tân Dậu 4 13 Nhâm Tuất 5 14 Quý Hợi 6 15 Giáp Tý
7 16 Ất Sửu 8 17 Bính Dần 9 18 Đinh Mão 10 19 Mậu Thìn 11 20 Kỷ Tỵ 12 21 Canh Ngọ 13 22 Tân Mùi
14 23 Nhâm Thân 15 24 Quý Dậu 16 25 Giáp Tuất 17 26 Ất Hợi 18 27 Bính Tý 19 28 Đinh Sửu 20 29 Mậu Dần
21 1/11 Kỷ Mão 22 2 Canh Thìn 23 3 Tân Tỵ 24 4 Nhâm Ngọ 25 5 Quý Mùi 26 6 Giáp Thân 27 7 Ất Dậu
28 8 Bính Tuất 29 9 Đinh Hợi 30 10 Mậu Tý 31 11 Kỷ Sửu

Copyright ©2025 lich.softvn.com