Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Canh Tý
2 21 Tân Sửu 3 22 Nhâm Dần 4 23 Quý Mão 5 24 Giáp Thìn 6 25 Ất Tỵ 7 26 Bính Ngọ 8 27 Đinh Mùi
9 28 Mậu Thân 10 29 Kỷ Dậu 11 30 Canh Tuất 12 1/12 Tân Hợi 13 2 Nhâm Tý 14 3 Quý Sửu 15 4 Giáp Dần
16 5 Ất Mão 17 6 Bính Thìn 18 7 Đinh Tỵ 19 8 Mậu Ngọ 20 9 Kỷ Mùi 21 10 Canh Thân 22 11 Tân Dậu
23 12 Nhâm Tuất 24 13 Quý Hợi 25 14 Giáp Tý 26 15 Ất Sửu 27 16 Bính Dần 28 17 Đinh Mão 29 18 Mậu Thìn
30 19 Kỷ Tỵ 31 20 Canh Ngọ
Tháng 2 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Tân Mùi 2 22 Nhâm Thân 3 23 Quý Dậu 4 24 Giáp Tuất 5 25 Ất Hợi
6 26 Bính Tý 7 27 Đinh Sửu 8 28 Mậu Dần 9 29 Kỷ Mão 10 1/1 Canh Thìn 11 2 Tân Tỵ 12 3 Nhâm Ngọ
13 4 Quý Mùi 14 5 Giáp Thân 15 6 Ất Dậu 16 7 Bính Tuất 17 8 Đinh Hợi 18 9 Mậu Tý 19 10 Kỷ Sửu
20 11 Canh Dần 21 12 Tân Mão 22 13 Nhâm Thìn 23 14 Quý Tỵ 24 15 Giáp Ngọ 25 16 Ất Mùi 26 17 Bính Thân
27 18 Đinh Dậu 28 19 Mậu Tuất
Tháng 3 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Kỷ Hợi 2 21 Canh Tý 3 22 Tân Sửu 4 23 Nhâm Dần 5 24 Quý Mão
6 25 Giáp Thìn 7 26 Ất Tỵ 8 27 Bính Ngọ 9 28 Đinh Mùi 10 29 Mậu Thân 11 30 Kỷ Dậu 12 1/2 Canh Tuất
13 2 Tân Hợi 14 3 Nhâm Tý 15 4 Quý Sửu 16 5 Giáp Dần 17 6 Ất Mão 18 7 Bính Thìn 19 8 Đinh Tỵ
20 9 Mậu Ngọ 21 10 Kỷ Mùi 22 11 Canh Thân 23 12 Tân Dậu 24 13 Nhâm Tuất 25 14 Quý Hợi 26 15 Giáp Tý
27 16 Ất Sửu 28 17 Bính Dần 29 18 Đinh Mão 30 19 Mậu Thìn 31 20 Kỷ Tỵ
Tháng 4 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Canh Ngọ 2 22 Tân Mùi
3 23 Nhâm Thân 4 24 Quý Dậu 5 25 Giáp Tuất 6 26 Ất Hợi 7 27 Bính Tý 8 28 Đinh Sửu 9 29 Mậu Dần
10 30 Kỷ Mão 11 1/3 Canh Thìn 12 2 Tân Tỵ 13 3 Nhâm Ngọ 14 4 Quý Mùi 15 5 Giáp Thân 16 6 Ất Dậu
17 7 Bính Tuất 18 8 Đinh Hợi 19 9 Mậu Tý 20 10 Kỷ Sửu 21 11 Canh Dần 22 12 Tân Mão 23 13 Nhâm Thìn
24 14 Quý Tỵ 25 15 Giáp Ngọ 26 16 Ất Mùi 27 17 Bính Thân 28 18 Đinh Dậu 29 19 Mậu Tuất 30 20 Kỷ Hợi
Tháng 5 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Canh Tý 2 22 Tân Sửu 3 23 Nhâm Dần 4 24 Quý Mão 5 25 Giáp Thìn 6 26 Ất Tỵ 7 27 Bính Ngọ
8 28 Đinh Mùi 9 29 Mậu Thân 10 1/4 Kỷ Dậu 11 2 Canh Tuất 12 3 Tân Hợi 13 4 Nhâm Tý 14 5 Quý Sửu
15 6 Giáp Dần 16 7 Ất Mão 17 8 Bính Thìn 18 9 Đinh Tỵ 19 10 Mậu Ngọ 20 11 Kỷ Mùi 21 12 Canh Thân
22 13 Tân Dậu 23 14 Nhâm Tuất 24 15 Quý Hợi 25 16 Giáp Tý 26 17 Ất Sửu 27 18 Bính Dần 28 19 Đinh Mão
29 20 Mậu Thìn 30 21 Kỷ Tỵ 31 22 Canh Ngọ
Tháng 6 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Tân Mùi 2 24 Nhâm Thân 3 25 Quý Dậu 4 26 Giáp Tuất
5 27 Ất Hợi 6 28 Bính Tý 7 29 Đinh Sửu 8 30 Mậu Dần 9 1/5 Kỷ Mão 10 2 Canh Thìn 11 3 Tân Tỵ
12 4 Nhâm Ngọ 13 5 Quý Mùi 14 6 Giáp Thân 15 7 Ất Dậu 16 8 Bính Tuất 17 9 Đinh Hợi 18 10 Mậu Tý
19 11 Kỷ Sửu 20 12 Canh Dần 21 13 Tân Mão 22 14 Nhâm Thìn 23 15 Quý Tỵ 24 16 Giáp Ngọ 25 17 Ất Mùi
26 18 Bính Thân 27 19 Đinh Dậu 28 20 Mậu Tuất 29 21 Kỷ Hợi 30 22 Canh Tý
Tháng 7 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Tân Sửu 2 24 Nhâm Dần
3 25 Quý Mão 4 26 Giáp Thìn 5 27 Ất Tỵ 6 28 Bính Ngọ 7 29 Đinh Mùi 8 1/6 Mậu Thân 9 2 Kỷ Dậu
10 3 Canh Tuất 11 4 Tân Hợi 12 5 Nhâm Tý 13 6 Quý Sửu 14 7 Giáp Dần 15 8 Ất Mão 16 9 Bính Thìn
17 10 Đinh Tỵ 18 11 Mậu Ngọ 19 12 Kỷ Mùi 20 13 Canh Thân 21 14 Tân Dậu 22 15 Nhâm Tuất 23 16 Quý Hợi
24 17 Giáp Tý 25 18 Ất Sửu 26 19 Bính Dần 27 20 Đinh Mão 28 21 Mậu Thìn 29 22 Kỷ Tỵ 30 23 Canh Ngọ
31 24 Tân Mùi
Tháng 8 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Nhâm Thân 2 26 Quý Dậu 3 27 Giáp Tuất 4 28 Ất Hợi 5 29 Bính Tý 6 30 Đinh Sửu
7 1/7 Mậu Dần 8 2 Kỷ Mão 9 3 Canh Thìn 10 4 Tân Tỵ 11 5 Nhâm Ngọ 12 6 Quý Mùi 13 7 Giáp Thân
14 8 Ất Dậu 15 9 Bính Tuất 16 10 Đinh Hợi 17 11 Mậu Tý 18 12 Kỷ Sửu 19 13 Canh Dần 20 14 Tân Mão
21 15 Nhâm Thìn 22 16 Quý Tỵ 23 17 Giáp Ngọ 24 18 Ất Mùi 25 19 Bính Thân 26 20 Đinh Dậu 27 21 Mậu Tuất
28 22 Kỷ Hợi 29 23 Canh Tý 30 24 Tân Sửu 31 25 Nhâm Dần
Tháng 9 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Quý Mão 2 27 Giáp Thìn 3 28 Ất Tỵ
4 29 Bính Ngọ 5 1/8 Đinh Mùi 6 2 Mậu Thân 7 3 Kỷ Dậu 8 4 Canh Tuất 9 5 Tân Hợi 10 6 Nhâm Tý
11 7 Quý Sửu 12 8 Giáp Dần 13 9 Ất Mão 14 10 Bính Thìn 15 11 Đinh Tỵ 16 12 Mậu Ngọ 17 13 Kỷ Mùi
18 14 Canh Thân 19 15 Tân Dậu 20 16 Nhâm Tuất 21 17 Quý Hợi 22 18 Giáp Tý 23 19 Ất Sửu 24 20 Bính Dần
25 21 Đinh Mão 26 22 Mậu Thìn 27 23 Kỷ Tỵ 28 24 Canh Ngọ 29 25 Tân Mùi 30 26 Nhâm Thân
Tháng 10 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Quý Dậu
2 28 Giáp Tuất 3 29 Ất Hợi 4 1/9 Bính Tý 5 2 Đinh Sửu 6 3 Mậu Dần 7 4 Kỷ Mão 8 5 Canh Thìn
9 6 Tân Tỵ 10 7 Nhâm Ngọ 11 8 Quý Mùi 12 9 Giáp Thân 13 10 Ất Dậu 14 11 Bính Tuất 15 12 Đinh Hợi
16 13 Mậu Tý 17 14 Kỷ Sửu 18 15 Canh Dần 19 16 Tân Mão 20 17 Nhâm Thìn 21 18 Quý Tỵ 22 19 Giáp Ngọ
23 20 Ất Mùi 24 21 Bính Thân 25 22 Đinh Dậu 26 23 Mậu Tuất 27 24 Kỷ Hợi 28 25 Canh Tý 29 26 Tân Sửu
30 27 Nhâm Dần 31 28 Quý Mão
Tháng 11 Năm 2214
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Giáp Thìn 2 30 Ất Tỵ 3 1/10 Bính Ngọ 4 2 Đinh Mùi 5 3 Mậu Thân
6 4 Kỷ Dậu 7 5 Canh Tuất 8 6 Tân Hợi 9 7 Nhâm Tý 10 8 Quý Sửu 11 9 Giáp Dần 12 10 Ất Mão
13 11 Bính Thìn 14 12 Đinh Tỵ 15 13 Mậu Ngọ 16 14 Kỷ Mùi 17 15 Canh Thân 18 16 Tân Dậu 19 17 Nhâm Tuất
20 18 Quý Hợi 21 19 Giáp Tý 22 20 Ất Sửu 23 21 Bính Dần 24 22 Đinh Mão 25 23 Mậu Thìn 26 24 Kỷ Tỵ
27 25 Canh Ngọ 28 26 Tân Mùi 29 27 Nhâm Thân 30 28 Quý Dậu

Tháng 12 Năm 2214

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Giáp Tuất 2 1/11 Ất Hợi 3 2 Bính Tý
4 3 Đinh Sửu 5 4 Mậu Dần 6 5 Kỷ Mão 7 6 Canh Thìn 8 7 Tân Tỵ 9 8 Nhâm Ngọ 10 9 Quý Mùi
11 10 Giáp Thân 12 11 Ất Dậu 13 12 Bính Tuất 14 13 Đinh Hợi 15 14 Mậu Tý 16 15 Kỷ Sửu 17 16 Canh Dần
18 17 Tân Mão 19 18 Nhâm Thìn 20 19 Quý Tỵ 21 20 Giáp Ngọ 22 21 Ất Mùi 23 22 Bính Thân 24 23 Đinh Dậu
25 24 Mậu Tuất 26 25 Kỷ Hợi 27 26 Canh Tý 28 27 Tân Sửu 29 28 Nhâm Dần 30 29 Quý Mão 31 30 Giáp Thìn

Copyright ©2025 lich.softvn.com