Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Ất Dậu 2 7 Bính Tuất 3 8 Đinh Hợi 4 9 Mậu Tý 5 10 Kỷ Sửu 6 11 Canh Dần
7 12 Tân Mão 8 13 Nhâm Thìn 9 14 Quý Tỵ 10 15 Giáp Ngọ 11 16 Ất Mùi 12 17 Bính Thân 13 18 Đinh Dậu
14 19 Mậu Tuất 15 20 Kỷ Hợi 16 21 Canh Tý 17 22 Tân Sửu 18 23 Nhâm Dần 19 24 Quý Mão 20 25 Giáp Thìn
21 26 Ất Tỵ 22 27 Bính Ngọ 23 28 Đinh Mùi 24 29 Mậu Thân 25 30 Kỷ Dậu 26 1/1 Canh Tuất 27 2 Tân Hợi
28 3 Nhâm Tý 29 4 Quý Sửu 30 5 Giáp Dần 31 6 Ất Mão
Tháng 2 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Bính Thìn 2 8 Đinh Tỵ 3 9 Mậu Ngọ
4 10 Kỷ Mùi 5 11 Canh Thân 6 12 Tân Dậu 7 13 Nhâm Tuất 8 14 Quý Hợi 9 15 Giáp Tý 10 16 Ất Sửu
11 17 Bính Dần 12 18 Đinh Mão 13 19 Mậu Thìn 14 20 Kỷ Tỵ 15 21 Canh Ngọ 16 22 Tân Mùi 17 23 Nhâm Thân
18 24 Quý Dậu 19 25 Giáp Tuất 20 26 Ất Hợi 21 27 Bính Tý 22 28 Đinh Sửu 23 29 Mậu Dần 24 1/2 Kỷ Mão
25 2 Canh Thìn 26 3 Tân Tỵ 27 4 Nhâm Ngọ 28 5 Quý Mùi
Tháng 3 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 6 Giáp Thân 2 7 Ất Dậu 3 8 Bính Tuất
4 9 Đinh Hợi 5 10 Mậu Tý 6 11 Kỷ Sửu 7 12 Canh Dần 8 13 Tân Mão 9 14 Nhâm Thìn 10 15 Quý Tỵ
11 16 Giáp Ngọ 12 17 Ất Mùi 13 18 Bính Thân 14 19 Đinh Dậu 15 20 Mậu Tuất 16 21 Kỷ Hợi 17 22 Canh Tý
18 23 Tân Sửu 19 24 Nhâm Dần 20 25 Quý Mão 21 26 Giáp Thìn 22 27 Ất Tỵ 23 28 Bính Ngọ 24 29 Đinh Mùi
25 1/3 Mậu Thân 26 2 Kỷ Dậu 27 3 Canh Tuất 28 4 Tân Hợi 29 5 Nhâm Tý 30 6 Quý Sửu 31 7 Giáp Dần
Tháng 4 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 8 Ất Mão 2 9 Bính Thìn 3 10 Đinh Tỵ 4 11 Mậu Ngọ 5 12 Kỷ Mùi 6 13 Canh Thân 7 14 Tân Dậu
8 15 Nhâm Tuất 9 16 Quý Hợi 10 17 Giáp Tý 11 18 Ất Sửu 12 19 Bính Dần 13 20 Đinh Mão 14 21 Mậu Thìn
15 22 Kỷ Tỵ 16 23 Canh Ngọ 17 24 Tân Mùi 18 25 Nhâm Thân 19 26 Quý Dậu 20 27 Giáp Tuất 21 28 Ất Hợi
22 29 Bính Tý 23 30 Đinh Sửu 24 1/4 Mậu Dần 25 2 Kỷ Mão 26 3 Canh Thìn 27 4 Tân Tỵ 28 5 Nhâm Ngọ
29 6 Quý Mùi 30 7 Giáp Thân
Tháng 5 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 8 Ất Dậu 2 9 Bính Tuất 3 10 Đinh Hợi 4 11 Mậu Tý 5 12 Kỷ Sửu
6 13 Canh Dần 7 14 Tân Mão 8 15 Nhâm Thìn 9 16 Quý Tỵ 10 17 Giáp Ngọ 11 18 Ất Mùi 12 19 Bính Thân
13 20 Đinh Dậu 14 21 Mậu Tuất 15 22 Kỷ Hợi 16 23 Canh Tý 17 24 Tân Sửu 18 25 Nhâm Dần 19 26 Quý Mão
20 27 Giáp Thìn 21 28 Ất Tỵ 22 29 Bính Ngọ 23 1/5 Đinh Mùi 24 2 Mậu Thân 25 3 Kỷ Dậu 26 4 Canh Tuất
27 5 Tân Hợi 28 6 Nhâm Tý 29 7 Quý Sửu 30 8 Giáp Dần 31 9 Ất Mão

Tháng 6 Năm 2085

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 10 Bính Thìn 2 11 Đinh Tỵ
3 12 Mậu Ngọ 4 13 Kỷ Mùi 5 14 Canh Thân 6 15 Tân Dậu 7 16 Nhâm Tuất 8 17 Quý Hợi 9 18 Giáp Tý
10 19 Ất Sửu 11 20 Bính Dần 12 21 Đinh Mão 13 22 Mậu Thìn 14 23 Kỷ Tỵ 15 24 Canh Ngọ 16 25 Tân Mùi
17 26 Nhâm Thân 18 27 Quý Dậu 19 28 Giáp Tuất 20 29 Ất Hợi 21 30 Bính Tý 22 1/5 Đinh Sửu 23 2 Mậu Dần
24 3 Kỷ Mão 25 4 Canh Thìn 26 5 Tân Tỵ 27 6 Nhâm Ngọ 28 7 Quý Mùi 29 8 Giáp Thân 30 9 Ất Dậu
Tháng 7 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 10 Bính Tuất 2 11 Đinh Hợi 3 12 Mậu Tý 4 13 Kỷ Sửu 5 14 Canh Dần 6 15 Tân Mão 7 16 Nhâm Thìn
8 17 Quý Tỵ 9 18 Giáp Ngọ 10 19 Ất Mùi 11 20 Bính Thân 12 21 Đinh Dậu 13 22 Mậu Tuất 14 23 Kỷ Hợi
15 24 Canh Tý 16 25 Tân Sửu 17 26 Nhâm Dần 18 27 Quý Mão 19 28 Giáp Thìn 20 29 Ất Tỵ 21 30 Bính Ngọ
22 1/6 Đinh Mùi 23 2 Mậu Thân 24 3 Kỷ Dậu 25 4 Canh Tuất 26 5 Tân Hợi 27 6 Nhâm Tý 28 7 Quý Sửu
29 8 Giáp Dần 30 9 Ất Mão 31 10 Bính Thìn
Tháng 8 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Đinh Tỵ 2 12 Mậu Ngọ 3 13 Kỷ Mùi 4 14 Canh Thân
5 15 Tân Dậu 6 16 Nhâm Tuất 7 17 Quý Hợi 8 18 Giáp Tý 9 19 Ất Sửu 10 20 Bính Dần 11 21 Đinh Mão
12 22 Mậu Thìn 13 23 Kỷ Tỵ 14 24 Canh Ngọ 15 25 Tân Mùi 16 26 Nhâm Thân 17 27 Quý Dậu 18 28 Giáp Tuất
19 29 Ất Hợi 20 1/7 Bính Tý 21 2 Đinh Sửu 22 3 Mậu Dần 23 4 Kỷ Mão 24 5 Canh Thìn 25 6 Tân Tỵ
26 7 Nhâm Ngọ 27 8 Quý Mùi 28 9 Giáp Thân 29 10 Ất Dậu 30 11 Bính Tuất 31 12 Đinh Hợi
Tháng 9 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Mậu Tý
2 14 Kỷ Sửu 3 15 Canh Dần 4 16 Tân Mão 5 17 Nhâm Thìn 6 18 Quý Tỵ 7 19 Giáp Ngọ 8 20 Ất Mùi
9 21 Bính Thân 10 22 Đinh Dậu 11 23 Mậu Tuất 12 24 Kỷ Hợi 13 25 Canh Tý 14 26 Tân Sửu 15 27 Nhâm Dần
16 28 Quý Mão 17 29 Giáp Thìn 18 30 Ất Tỵ 19 1/8 Bính Ngọ 20 2 Đinh Mùi 21 3 Mậu Thân 22 4 Kỷ Dậu
23 5 Canh Tuất 24 6 Tân Hợi 25 7 Nhâm Tý 26 8 Quý Sửu 27 9 Giáp Dần 28 10 Ất Mão 29 11 Bính Thìn
30 12 Đinh Tỵ
Tháng 10 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 13 Mậu Ngọ 2 14 Kỷ Mùi 3 15 Canh Thân 4 16 Tân Dậu 5 17 Nhâm Tuất 6 18 Quý Hợi
7 19 Giáp Tý 8 20 Ất Sửu 9 21 Bính Dần 10 22 Đinh Mão 11 23 Mậu Thìn 12 24 Kỷ Tỵ 13 25 Canh Ngọ
14 26 Tân Mùi 15 27 Nhâm Thân 16 28 Quý Dậu 17 29 Giáp Tuất 18 1/9 Ất Hợi 19 2 Bính Tý 20 3 Đinh Sửu
21 4 Mậu Dần 22 5 Kỷ Mão 23 6 Canh Thìn 24 7 Tân Tỵ 25 8 Nhâm Ngọ 26 9 Quý Mùi 27 10 Giáp Thân
28 11 Ất Dậu 29 12 Bính Tuất 30 13 Đinh Hợi 31 14 Mậu Tý
Tháng 11 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Kỷ Sửu 2 16 Canh Dần 3 17 Tân Mão
4 18 Nhâm Thìn 5 19 Quý Tỵ 6 20 Giáp Ngọ 7 21 Ất Mùi 8 22 Bính Thân 9 23 Đinh Dậu 10 24 Mậu Tuất
11 25 Kỷ Hợi 12 26 Canh Tý 13 27 Tân Sửu 14 28 Nhâm Dần 15 29 Quý Mão 16 30 Giáp Thìn 17 1/10 Ất Tỵ
18 2 Bính Ngọ 19 3 Đinh Mùi 20 4 Mậu Thân 21 5 Kỷ Dậu 22 6 Canh Tuất 23 7 Tân Hợi 24 8 Nhâm Tý
25 9 Quý Sửu 26 10 Giáp Dần 27 11 Ất Mão 28 12 Bính Thìn 29 13 Đinh Tỵ 30 14 Mậu Ngọ
Tháng 12 Năm 2085
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Kỷ Mùi
2 16 Canh Thân 3 17 Tân Dậu 4 18 Nhâm Tuất 5 19 Quý Hợi 6 20 Giáp Tý 7 21 Ất Sửu 8 22 Bính Dần
9 23 Đinh Mão 10 24 Mậu Thìn 11 25 Kỷ Tỵ 12 26 Canh Ngọ 13 27 Tân Mùi 14 28 Nhâm Thân 15 29 Quý Dậu
16 30 Giáp Tuất 17 1/11 Ất Hợi 18 2 Bính Tý 19 3 Đinh Sửu 20 4 Mậu Dần 21 5 Kỷ Mão 22 6 Canh Thìn
23 7 Tân Tỵ 24 8 Nhâm Ngọ 25 9 Quý Mùi 26 10 Giáp Thân 27 11 Ất Dậu 28 12 Bính Tuất 29 13 Đinh Hợi
30 14 Mậu Tý 31 15 Kỷ Sửu

Copyright ©2025 lich.softvn.com