Lịch Vạn Niên
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
27
Ất Mão
2
28
Bính Thìn
3
29
Đinh Tỵ
4
30
Mậu Ngọ
5
1/12
Kỷ Mùi
6
2
Canh Thân
7
3
Tân Dậu
8
4
Nhâm Tuất
9
5
Quý Hợi
10
6
Giáp Tý
11
7
Ất Sửu
12
8
Bính Dần
13
9
Đinh Mão
14
10
Mậu Thìn
15
11
Kỷ Tỵ
16
12
Canh Ngọ
17
13
Tân Mùi
18
14
Nhâm Thân
19
15
Quý Dậu
20
16
Giáp Tuất
21
17
Ất Hợi
22
18
Bính Tý
23
19
Đinh Sửu
24
20
Mậu Dần
25
21
Kỷ Mão
26
22
Canh Thìn
27
23
Tân Tỵ
28
24
Nhâm Ngọ
29
25
Quý Mùi
30
26
Giáp Thân
31
27
Ất Dậu
Tháng 2 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
28
Bính Tuất
2
29
Đinh Hợi
3
1/1
Mậu Tý
4
2
Kỷ Sửu
5
3
Canh Dần
6
4
Tân Mão
7
5
Nhâm Thìn
8
6
Quý Tỵ
9
7
Giáp Ngọ
10
8
Ất Mùi
11
9
Bính Thân
12
10
Đinh Dậu
13
11
Mậu Tuất
14
12
Kỷ Hợi
15
13
Canh Tý
16
14
Tân Sửu
17
15
Nhâm Dần
18
16
Quý Mão
19
17
Giáp Thìn
20
18
Ất Tỵ
21
19
Bính Ngọ
22
20
Đinh Mùi
23
21
Mậu Thân
24
22
Kỷ Dậu
25
23
Canh Tuất
26
24
Tân Hợi
27
25
Nhâm Tý
28
26
Quý Sửu
29
27
Giáp Dần
Tháng 3 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
28
Ất Mão
2
29
Bính Thìn
3
30
Đinh Tỵ
4
1/2
Mậu Ngọ
5
2
Kỷ Mùi
6
3
Canh Thân
7
4
Tân Dậu
8
5
Nhâm Tuất
9
6
Quý Hợi
10
7
Giáp Tý
11
8
Ất Sửu
12
9
Bính Dần
13
10
Đinh Mão
14
11
Mậu Thìn
15
12
Kỷ Tỵ
16
13
Canh Ngọ
17
14
Tân Mùi
18
15
Nhâm Thân
19
16
Quý Dậu
20
17
Giáp Tuất
21
18
Ất Hợi
22
19
Bính Tý
23
20
Đinh Sửu
24
21
Mậu Dần
25
22
Kỷ Mão
26
23
Canh Thìn
27
24
Tân Tỵ
28
25
Nhâm Ngọ
29
26
Quý Mùi
30
27
Giáp Thân
31
28
Ất Dậu
Tháng 4 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Bính Tuất
2
1/3
Đinh Hợi
3
2
Mậu Tý
4
3
Kỷ Sửu
5
4
Canh Dần
6
5
Tân Mão
7
6
Nhâm Thìn
8
7
Quý Tỵ
9
8
Giáp Ngọ
10
9
Ất Mùi
11
10
Bính Thân
12
11
Đinh Dậu
13
12
Mậu Tuất
14
13
Kỷ Hợi
15
14
Canh Tý
16
15
Tân Sửu
17
16
Nhâm Dần
18
17
Quý Mão
19
18
Giáp Thìn
20
19
Ất Tỵ
21
20
Bính Ngọ
22
21
Đinh Mùi
23
22
Mậu Thân
24
23
Kỷ Dậu
25
24
Canh Tuất
26
25
Tân Hợi
27
26
Nhâm Tý
28
27
Quý Sửu
29
28
Giáp Dần
30
29
Ất Mão
Tháng 5 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
30
Bính Thìn
2
1/4
Đinh Tỵ
3
2
Mậu Ngọ
4
3
Kỷ Mùi
5
4
Canh Thân
6
5
Tân Dậu
7
6
Nhâm Tuất
8
7
Quý Hợi
9
8
Giáp Tý
10
9
Ất Sửu
11
10
Bính Dần
12
11
Đinh Mão
13
12
Mậu Thìn
14
13
Kỷ Tỵ
15
14
Canh Ngọ
16
15
Tân Mùi
17
16
Nhâm Thân
18
17
Quý Dậu
19
18
Giáp Tuất
20
19
Ất Hợi
21
20
Bính Tý
22
21
Đinh Sửu
23
22
Mậu Dần
24
23
Kỷ Mão
25
24
Canh Thìn
26
25
Tân Tỵ
27
26
Nhâm Ngọ
28
27
Quý Mùi
29
28
Giáp Thân
30
29
Ất Dậu
31
1/5
Bính Tuất
Tháng 6 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
2
Đinh Hợi
2
3
Mậu Tý
3
4
Kỷ Sửu
4
5
Canh Dần
5
6
Tân Mão
6
7
Nhâm Thìn
7
8
Quý Tỵ
8
9
Giáp Ngọ
9
10
Ất Mùi
10
11
Bính Thân
11
12
Đinh Dậu
12
13
Mậu Tuất
13
14
Kỷ Hợi
14
15
Canh Tý
15
16
Tân Sửu
16
17
Nhâm Dần
17
18
Quý Mão
18
19
Giáp Thìn
19
20
Ất Tỵ
20
21
Bính Ngọ
21
22
Đinh Mùi
22
23
Mậu Thân
23
24
Kỷ Dậu
24
25
Canh Tuất
25
26
Tân Hợi
26
27
Nhâm Tý
27
28
Quý Sửu
28
29
Giáp Dần
29
1/6
Ất Mão
30
2
Bính Thìn
Tháng 7 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
3
Đinh Tỵ
2
4
Mậu Ngọ
3
5
Kỷ Mùi
4
6
Canh Thân
5
7
Tân Dậu
6
8
Nhâm Tuất
7
9
Quý Hợi
8
10
Giáp Tý
9
11
Ất Sửu
10
12
Bính Dần
11
13
Đinh Mão
12
14
Mậu Thìn
13
15
Kỷ Tỵ
14
16
Canh Ngọ
15
17
Tân Mùi
16
18
Nhâm Thân
17
19
Quý Dậu
18
20
Giáp Tuất
19
21
Ất Hợi
20
22
Bính Tý
21
23
Đinh Sửu
22
24
Mậu Dần
23
25
Kỷ Mão
24
26
Canh Thìn
25
27
Tân Tỵ
26
28
Nhâm Ngọ
27
29
Quý Mùi
28
30
Giáp Thân
29
1/7
Ất Dậu
30
2
Bính Tuất
31
3
Đinh Hợi
Tháng 8 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
4
Mậu Tý
2
5
Kỷ Sửu
3
6
Canh Dần
4
7
Tân Mão
5
8
Nhâm Thìn
6
9
Quý Tỵ
7
10
Giáp Ngọ
8
11
Ất Mùi
9
12
Bính Thân
10
13
Đinh Dậu
11
14
Mậu Tuất
12
15
Kỷ Hợi
13
16
Canh Tý
14
17
Tân Sửu
15
18
Nhâm Dần
16
19
Quý Mão
17
20
Giáp Thìn
18
21
Ất Tỵ
19
22
Bính Ngọ
20
23
Đinh Mùi
21
24
Mậu Thân
22
25
Kỷ Dậu
23
26
Canh Tuất
24
27
Tân Hợi
25
28
Nhâm Tý
26
29
Quý Sửu
27
30
Giáp Dần
28
1/8
Ất Mão
29
2
Bính Thìn
30
3
Đinh Tỵ
31
4
Mậu Ngọ
Tháng 9 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
5
Kỷ Mùi
2
6
Canh Thân
3
7
Tân Dậu
4
8
Nhâm Tuất
5
9
Quý Hợi
6
10
Giáp Tý
7
11
Ất Sửu
8
12
Bính Dần
9
13
Đinh Mão
10
14
Mậu Thìn
11
15
Kỷ Tỵ
12
16
Canh Ngọ
13
17
Tân Mùi
14
18
Nhâm Thân
15
19
Quý Dậu
16
20
Giáp Tuất
17
21
Ất Hợi
18
22
Bính Tý
19
23
Đinh Sửu
20
24
Mậu Dần
21
25
Kỷ Mão
22
26
Canh Thìn
23
27
Tân Tỵ
24
28
Nhâm Ngọ
25
29
Quý Mùi
26
1/9
Giáp Thân
27
2
Ất Dậu
28
3
Bính Tuất
29
4
Đinh Hợi
30
5
Mậu Tý
Tháng 10 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
6
Kỷ Sửu
2
7
Canh Dần
3
8
Tân Mão
4
9
Nhâm Thìn
5
10
Quý Tỵ
6
11
Giáp Ngọ
7
12
Ất Mùi
8
13
Bính Thân
9
14
Đinh Dậu
10
15
Mậu Tuất
11
16
Kỷ Hợi
12
17
Canh Tý
13
18
Tân Sửu
14
19
Nhâm Dần
15
20
Quý Mão
16
21
Giáp Thìn
17
22
Ất Tỵ
18
23
Bính Ngọ
19
24
Đinh Mùi
20
25
Mậu Thân
21
26
Kỷ Dậu
22
27
Canh Tuất
23
28
Tân Hợi
24
29
Nhâm Tý
25
30
Quý Sửu
26
1/10
Giáp Dần
27
2
Ất Mão
28
3
Bính Thìn
29
4
Đinh Tỵ
30
5
Mậu Ngọ
31
6
Kỷ Mùi
Tháng 11 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
7
Canh Thân
2
8
Tân Dậu
3
9
Nhâm Tuất
4
10
Quý Hợi
5
11
Giáp Tý
6
12
Ất Sửu
7
13
Bính Dần
8
14
Đinh Mão
9
15
Mậu Thìn
10
16
Kỷ Tỵ
11
17
Canh Ngọ
12
18
Tân Mùi
13
19
Nhâm Thân
14
20
Quý Dậu
15
21
Giáp Tuất
16
22
Ất Hợi
17
23
Bính Tý
18
24
Đinh Sửu
19
25
Mậu Dần
20
26
Kỷ Mão
21
27
Canh Thìn
22
28
Tân Tỵ
23
29
Nhâm Ngọ
24
30
Quý Mùi
25
1/11
Giáp Thân
26
2
Ất Dậu
27
3
Bính Tuất
28
4
Đinh Hợi
29
5
Mậu Tý
30
6
Kỷ Sửu
Tháng 12 Năm 2068
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
7
Canh Dần
2
8
Tân Mão
3
9
Nhâm Thìn
4
10
Quý Tỵ
5
11
Giáp Ngọ
6
12
Ất Mùi
7
13
Bính Thân
8
14
Đinh Dậu
9
15
Mậu Tuất
10
16
Kỷ Hợi
11
17
Canh Tý
12
18
Tân Sửu
13
19
Nhâm Dần
14
20
Quý Mão
15
21
Giáp Thìn
16
22
Ất Tỵ
17
23
Bính Ngọ
18
24
Đinh Mùi
19
25
Mậu Thân
20
26
Kỷ Dậu
21
27
Canh Tuất
22
28
Tân Hợi
23
29
Nhâm Tý
24
1/12
Quý Sửu
25
2
Giáp Dần
26
3
Ất Mão
27
4
Bính Thìn
28
5
Đinh Tỵ
29
6
Mậu Ngọ
30
7
Kỷ Mùi
31
8
Canh Thân