Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 30 Tân Mão 2 1/12 Nhâm Thìn 3 2 Quý Tỵ 4 3 Giáp Ngọ 5 4 Ất Mùi 6 5 Bính Thân
7 6 Đinh Dậu 8 7 Mậu Tuất 9 8 Kỷ Hợi 10 9 Canh Tý 11 10 Tân Sửu 12 11 Nhâm Dần 13 12 Quý Mão
14 13 Giáp Thìn 15 14 Ất Tỵ 16 15 Bính Ngọ 17 16 Đinh Mùi 18 17 Mậu Thân 19 18 Kỷ Dậu 20 19 Canh Tuất
21 20 Tân Hợi 22 21 Nhâm Tý 23 22 Quý Sửu 24 23 Giáp Dần 25 24 Ất Mão 26 25 Bính Thìn 27 26 Đinh Tỵ
28 27 Mậu Ngọ 29 28 Kỷ Mùi 30 29 Canh Thân 31 30 Tân Dậu
Tháng 2 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/1 Nhâm Tuất 2 2 Quý Hợi 3 3 Giáp Tý
4 4 Ất Sửu 5 5 Bính Dần 6 6 Đinh Mão 7 7 Mậu Thìn 8 8 Kỷ Tỵ 9 9 Canh Ngọ 10 10 Tân Mùi
11 11 Nhâm Thân 12 12 Quý Dậu 13 13 Giáp Tuất 14 14 Ất Hợi 15 15 Bính Tý 16 16 Đinh Sửu 17 17 Mậu Dần
18 18 Kỷ Mão 19 19 Canh Thìn 20 20 Tân Tỵ 21 21 Nhâm Ngọ 22 22 Quý Mùi 23 23 Giáp Thân 24 24 Ất Dậu
25 25 Bính Tuất 26 26 Đinh Hợi 27 27 Mậu Tý 28 28 Kỷ Sửu 29 29 Canh Dần
Tháng 3 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/2 Tân Mão 2 2 Nhâm Thìn
3 3 Quý Tỵ 4 4 Giáp Ngọ 5 5 Ất Mùi 6 6 Bính Thân 7 7 Đinh Dậu 8 8 Mậu Tuất 9 9 Kỷ Hợi
10 10 Canh Tý 11 11 Tân Sửu 12 12 Nhâm Dần 13 13 Quý Mão 14 14 Giáp Thìn 15 15 Ất Tỵ 16 16 Bính Ngọ
17 17 Đinh Mùi 18 18 Mậu Thân 19 19 Kỷ Dậu 20 20 Canh Tuất 21 21 Tân Hợi 22 22 Nhâm Tý 23 23 Quý Sửu
24 24 Giáp Dần 25 25 Ất Mão 26 26 Bính Thìn 27 27 Đinh Tỵ 28 28 Mậu Ngọ 29 29 Kỷ Mùi 30 30 Canh Thân
31 1/3 Tân Dậu
Tháng 4 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 Nhâm Tuất 2 3 Quý Hợi 3 4 Giáp Tý 4 5 Ất Sửu 5 6 Bính Dần 6 7 Đinh Mão
7 8 Mậu Thìn 8 9 Kỷ Tỵ 9 10 Canh Ngọ 10 11 Tân Mùi 11 12 Nhâm Thân 12 13 Quý Dậu 13 14 Giáp Tuất
14 15 Ất Hợi 15 16 Bính Tý 16 17 Đinh Sửu 17 18 Mậu Dần 18 19 Kỷ Mão 19 20 Canh Thìn 20 21 Tân Tỵ
21 22 Nhâm Ngọ 22 23 Quý Mùi 23 24 Giáp Thân 24 25 Ất Dậu 25 26 Bính Tuất 26 27 Đinh Hợi 27 28 Mậu Tý
28 29 Kỷ Sửu 29 1/4 Canh Dần 30 2 Tân Mão
Tháng 5 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 3 Nhâm Thìn 2 4 Quý Tỵ 3 5 Giáp Ngọ 4 6 Ất Mùi
5 7 Bính Thân 6 8 Đinh Dậu 7 9 Mậu Tuất 8 10 Kỷ Hợi 9 11 Canh Tý 10 12 Tân Sửu 11 13 Nhâm Dần
12 14 Quý Mão 13 15 Giáp Thìn 14 16 Ất Tỵ 15 17 Bính Ngọ 16 18 Đinh Mùi 17 19 Mậu Thân 18 20 Kỷ Dậu
19 21 Canh Tuất 20 22 Tân Hợi 21 23 Nhâm Tý 22 24 Quý Sửu 23 25 Giáp Dần 24 26 Ất Mão 25 27 Bính Thìn
26 28 Đinh Tỵ 27 29 Mậu Ngọ 28 1/5 Kỷ Mùi 29 2 Canh Thân 30 3 Tân Dậu 31 4 Nhâm Tuất

Tháng 6 Năm 2052

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Quý Hợi
2 6 Giáp Tý 3 7 Ất Sửu 4 8 Bính Dần 5 9 Đinh Mão 6 10 Mậu Thìn 7 11 Kỷ Tỵ 8 12 Canh Ngọ
9 13 Tân Mùi 10 14 Nhâm Thân 11 15 Quý Dậu 12 16 Giáp Tuất 13 17 Ất Hợi 14 18 Bính Tý 15 19 Đinh Sửu
16 20 Mậu Dần 17 21 Kỷ Mão 18 22 Canh Thìn 19 23 Tân Tỵ 20 24 Nhâm Ngọ 21 25 Quý Mùi 22 26 Giáp Thân
23 27 Ất Dậu 24 28 Bính Tuất 25 29 Đinh Hợi 26 30 Mậu Tý 27 1/6 Kỷ Sửu 28 2 Canh Dần 29 3 Tân Mão
30 4 Nhâm Thìn
Tháng 7 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 5 Quý Tỵ 2 6 Giáp Ngọ 3 7 Ất Mùi 4 8 Bính Thân 5 9 Đinh Dậu 6 10 Mậu Tuất
7 11 Kỷ Hợi 8 12 Canh Tý 9 13 Tân Sửu 10 14 Nhâm Dần 11 15 Quý Mão 12 16 Giáp Thìn 13 17 Ất Tỵ
14 18 Bính Ngọ 15 19 Đinh Mùi 16 20 Mậu Thân 17 21 Kỷ Dậu 18 22 Canh Tuất 19 23 Tân Hợi 20 24 Nhâm Tý
21 25 Quý Sửu 22 26 Giáp Dần 23 27 Ất Mão 24 28 Bính Thìn 25 29 Đinh Tỵ 26 1/7 Mậu Ngọ 27 2 Kỷ Mùi
28 3 Canh Thân 29 4 Tân Dậu 30 5 Nhâm Tuất 31 6 Quý Hợi
Tháng 8 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 7 Giáp Tý 2 8 Ất Sửu 3 9 Bính Dần
4 10 Đinh Mão 5 11 Mậu Thìn 6 12 Kỷ Tỵ 7 13 Canh Ngọ 8 14 Tân Mùi 9 15 Nhâm Thân 10 16 Quý Dậu
11 17 Giáp Tuất 12 18 Ất Hợi 13 19 Bính Tý 14 20 Đinh Sửu 15 21 Mậu Dần 16 22 Kỷ Mão 17 23 Canh Thìn
18 24 Tân Tỵ 19 25 Nhâm Ngọ 20 26 Quý Mùi 21 27 Giáp Thân 22 28 Ất Dậu 23 29 Bính Tuất 24 1/8 Đinh Hợi
25 2 Mậu Tý 26 3 Kỷ Sửu 27 4 Canh Dần 28 5 Tân Mão 29 6 Nhâm Thìn 30 7 Quý Tỵ 31 8 Giáp Ngọ
Tháng 9 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 9 Ất Mùi 2 10 Bính Thân 3 11 Đinh Dậu 4 12 Mậu Tuất 5 13 Kỷ Hợi 6 14 Canh Tý 7 15 Tân Sửu
8 16 Nhâm Dần 9 17 Quý Mão 10 18 Giáp Thìn 11 19 Ất Tỵ 12 20 Bính Ngọ 13 21 Đinh Mùi 14 22 Mậu Thân
15 23 Kỷ Dậu 16 24 Canh Tuất 17 25 Tân Hợi 18 26 Nhâm Tý 19 27 Quý Sửu 20 28 Giáp Dần 21 29 Ất Mão
22 30 Bính Thìn 23 1/8 Đinh Tỵ 24 2 Mậu Ngọ 25 3 Kỷ Mùi 26 4 Canh Thân 27 5 Tân Dậu 28 6 Nhâm Tuất
29 7 Quý Hợi 30 8 Giáp Tý
Tháng 10 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 9 Ất Sửu 2 10 Bính Dần 3 11 Đinh Mão 4 12 Mậu Thìn 5 13 Kỷ Tỵ
6 14 Canh Ngọ 7 15 Tân Mùi 8 16 Nhâm Thân 9 17 Quý Dậu 10 18 Giáp Tuất 11 19 Ất Hợi 12 20 Bính Tý
13 21 Đinh Sửu 14 22 Mậu Dần 15 23 Kỷ Mão 16 24 Canh Thìn 17 25 Tân Tỵ 18 26 Nhâm Ngọ 19 27 Quý Mùi
20 28 Giáp Thân 21 29 Ất Dậu 22 1/9 Bính Tuất 23 2 Đinh Hợi 24 3 Mậu Tý 25 4 Kỷ Sửu 26 5 Canh Dần
27 6 Tân Mão 28 7 Nhâm Thìn 29 8 Quý Tỵ 30 9 Giáp Ngọ 31 10 Ất Mùi
Tháng 11 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Bính Thân 2 12 Đinh Dậu
3 13 Mậu Tuất 4 14 Kỷ Hợi 5 15 Canh Tý 6 16 Tân Sửu 7 17 Nhâm Dần 8 18 Quý Mão 9 19 Giáp Thìn
10 20 Ất Tỵ 11 21 Bính Ngọ 12 22 Đinh Mùi 13 23 Mậu Thân 14 24 Kỷ Dậu 15 25 Canh Tuất 16 26 Tân Hợi
17 27 Nhâm Tý 18 28 Quý Sửu 19 29 Giáp Dần 20 30 Ất Mão 21 1/10 Bính Thìn 22 2 Đinh Tỵ 23 3 Mậu Ngọ
24 4 Kỷ Mùi 25 5 Canh Thân 26 6 Tân Dậu 27 7 Nhâm Tuất 28 8 Quý Hợi 29 9 Giáp Tý 30 10 Ất Sửu
Tháng 12 Năm 2052
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 11 Bính Dần 2 12 Đinh Mão 3 13 Mậu Thìn 4 14 Kỷ Tỵ 5 15 Canh Ngọ 6 16 Tân Mùi 7 17 Nhâm Thân
8 18 Quý Dậu 9 19 Giáp Tuất 10 20 Ất Hợi 11 21 Bính Tý 12 22 Đinh Sửu 13 23 Mậu Dần 14 24 Kỷ Mão
15 25 Canh Thìn 16 26 Tân Tỵ 17 27 Nhâm Ngọ 18 28 Quý Mùi 19 29 Giáp Thân 20 30 Ất Dậu 21 1/11 Bính Tuất
22 2 Đinh Hợi 23 3 Mậu Tý 24 4 Kỷ Sửu 25 5 Canh Dần 26 6 Tân Mão 27 7 Nhâm Thìn 28 8 Quý Tỵ
29 9 Giáp Ngọ 30 10 Ất Mùi 31 11 Bính Thân

Copyright ©2025 lich.softvn.com