- Ngày Tân Tỵ
- 8
- Tháng Kỷ Tỵ
- Giờ Mậu Tý
- Tháng 4
- Năm Giáp Dần
                    
                    
                    
                    Xem lịch
                
                
                
                            Thông tin chung
                            
                    
                                Thứ Năm, 25/5/2034
                            
                            
                                Ngày âm: Ngày 8, Tháng 4, Năm 2034
                            
                                
                                    Ngày: Hắc Đạo
                                
                            
                                Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
                            
                        Giờ hoàng đạo
- Sửu(1-3)
- Ngọ(11-13)
- Tuất(19-21)
- Thìn(7-9)
- Mùi(13-15)
- Hợi(21-23)
                        Mệnh Ngày
                    
                
                    Kim bạch lạp (Kim)
                
                
                
                        Tiết khí
                    
                
                    Tiểu mãn
                
                
                
                        Trực
                    
                
                    Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ)
                
                
                
                        Tuổi xung khắc
                    
                
                    Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
                
                
                
                        Hướng xuất hành
                    
                
                    Hỷ Thần: Tây Nam
                
                
                    Tài Thần: Tây Nam
                
                    
                        Hắc Thần: Tây
                    
                                    
                        Sao tốt
                    
                
                    Thiên đức: Tốt mọi việc
                
                
                    Đại hồng sa: Tốt mọi việc
Hoàng ân: Tốt mọi việc có dương phù âm trợ
Phúc hậu: Tốt về cầu tài lộc, khai trương
                Hoàng ân: Tốt mọi việc có dương phù âm trợ
Phúc hậu: Tốt về cầu tài lộc, khai trương
                        Sao xấu
                    
                
                    Thổ phù: Kỵ xây dựng, động thổ
Thụ Tử: Xấu mọi việc, trừ săn bắn
Tiểu Hồng sa: Xấu mọi việc
Lục bất hành: Xấu xây nhà
Bạch hổ (trung ngày Thiên giải sao tốt): Kỵ mai tang
Câu trận: Kỵ mai tang
Dương thác: Kỵ giá thú, xuất hành, an tang
                    Thụ Tử: Xấu mọi việc, trừ săn bắn
Tiểu Hồng sa: Xấu mọi việc
Lục bất hành: Xấu xây nhà
Bạch hổ (trung ngày Thiên giải sao tốt): Kỵ mai tang
Câu trận: Kỵ mai tang
Dương thác: Kỵ giá thú, xuất hành, an tang
                        Thông tin ngày theo nhị thập bát tú
                    
                
        Sao: Đẩu
            
Ngũ hành: Mộc
Động vật: Giải (con cua)
            
ĐẨU MỘC GIẢI : Tống Hữu: tốt
    Ngũ hành: Mộc
Động vật: Giải (con cua)
ĐẨU MỘC GIẢI : Tống Hữu: tốt
(Kiết Tú) Tướng tinh con cua, chủ trị ngày thứ 5.
    - Nên làm: Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là xây đắp hay sửa chữa phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, may áo, kinh doanh, giao dịch, mưu cầu công danh.
    - Kiêng cữ: Rất kỵ đi thuyền. Con sinh vào ngày này nên đặt tên là Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên Sao của năm hay tháng  thì mới dễ nuôi.
    - Ngoại lệ: Sao Đẩu gặp ngày Tỵ mất sức, gặp ngày Dậu tốt. Gặp ngày Sửu đăng viên rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; Nhưng nên tiến hành xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
    Đẩu tinh tạo tác chủ chiêu tài,
    Văn vũ quan viên vị đỉnh thai,
    Điền trạch tiền tài thiên vạn tiến,
    Phần doanh tu trúc, phú quý lai.
    Khai môn, phóng thủy, chiêu ngưu mã,
    Vượng tài nam nữ chủ hòa hài,
    Ngộ thử cát tinh lai chiến hộ,
    Thời chi phúc khánh, vĩnh vô tai.
                    
                    Tháng
                    
                    Năm
                    
                    Xem lịch