Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 19 Bính Ngọ 2 20 Đinh Mùi 3 21 Mậu Thân
4 22 Kỷ Dậu 5 23 Canh Tuất 6 24 Tân Hợi 7 25 Nhâm Tý 8 26 Quý Sửu 9 27 Giáp Dần 10 28 Ất Mão
11 29 Bính Thìn 12 30 Đinh Tỵ 13 1/12 Mậu Ngọ 14 2 Kỷ Mùi 15 3 Canh Thân 16 4 Tân Dậu 17 5 Nhâm Tuất
18 6 Quý Hợi 19 7 Giáp Tý 20 8 Ất Sửu 21 9 Bính Dần 22 10 Đinh Mão 23 11 Mậu Thìn 24 12 Kỷ Tỵ
25 13 Canh Ngọ 26 14 Tân Mùi 27 15 Nhâm Thân 28 16 Quý Dậu 29 17 Giáp Tuất 30 18 Ất Hợi 31 19 Bính Tý
Tháng 2 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Đinh Sửu 2 21 Mậu Dần 3 22 Kỷ Mão 4 23 Canh Thìn 5 24 Tân Tỵ 6 25 Nhâm Ngọ 7 26 Quý Mùi
8 27 Giáp Thân 9 28 Ất Dậu 10 29 Bính Tuất 11 1/1 Đinh Hợi 12 2 Mậu Tý 13 3 Kỷ Sửu 14 4 Canh Dần
15 5 Tân Mão 16 6 Nhâm Thìn 17 7 Quý Tỵ 18 8 Giáp Ngọ 19 9 Ất Mùi 20 10 Bính Thân 21 11 Đinh Dậu
22 12 Mậu Tuất 23 13 Kỷ Hợi 24 14 Canh Tý 25 15 Tân Sửu 26 16 Nhâm Dần 27 17 Quý Mão 28 18 Giáp Thìn
29 19 Ất Tỵ
Tháng 3 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Bính Ngọ 2 21 Đinh Mùi 3 22 Mậu Thân 4 23 Kỷ Dậu 5 24 Canh Tuất 6 25 Tân Hợi
7 26 Nhâm Tý 8 27 Quý Sửu 9 28 Giáp Dần 10 29 Ất Mão 11 1/2 Bính Thìn 12 2 Đinh Tỵ 13 3 Mậu Ngọ
14 4 Kỷ Mùi 15 5 Canh Thân 16 6 Tân Dậu 17 7 Nhâm Tuất 18 8 Quý Hợi 19 9 Giáp Tý 20 10 Ất Sửu
21 11 Bính Dần 22 12 Đinh Mão 23 13 Mậu Thìn 24 14 Kỷ Tỵ 25 15 Canh Ngọ 26 16 Tân Mùi 27 17 Nhâm Thân
28 18 Quý Dậu 29 19 Giáp Tuất 30 20 Ất Hợi 31 21 Bính Tý
Tháng 4 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Đinh Sửu 2 23 Mậu Dần 3 24 Kỷ Mão
4 25 Canh Thìn 5 26 Tân Tỵ 6 27 Nhâm Ngọ 7 28 Quý Mùi 8 29 Giáp Thân 9 30 Ất Dậu 10 1/3 Bính Tuất
11 2 Đinh Hợi 12 3 Mậu Tý 13 4 Kỷ Sửu 14 5 Canh Dần 15 6 Tân Mão 16 7 Nhâm Thìn 17 8 Quý Tỵ
18 9 Giáp Ngọ 19 10 Ất Mùi 20 11 Bính Thân 21 12 Đinh Dậu 22 13 Mậu Tuất 23 14 Kỷ Hợi 24 15 Canh Tý
25 16 Tân Sửu 26 17 Nhâm Dần 27 18 Quý Mão 28 19 Giáp Thìn 29 20 Ất Tỵ 30 21 Bính Ngọ
Tháng 5 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Đinh Mùi
2 23 Mậu Thân 3 24 Kỷ Dậu 4 25 Canh Tuất 5 26 Tân Hợi 6 27 Nhâm Tý 7 28 Quý Sửu 8 29 Giáp Dần
9 1/4 Ất Mão 10 2 Bính Thìn 11 3 Đinh Tỵ 12 4 Mậu Ngọ 13 5 Kỷ Mùi 14 6 Canh Thân 15 7 Tân Dậu
16 8 Nhâm Tuất 17 9 Quý Hợi 18 10 Giáp Tý 19 11 Ất Sửu 20 12 Bính Dần 21 13 Đinh Mão 22 14 Mậu Thìn
23 15 Kỷ Tỵ 24 16 Canh Ngọ 25 17 Tân Mùi 26 18 Nhâm Thân 27 19 Quý Dậu 28 20 Giáp Tuất 29 21 Ất Hợi
30 22 Bính Tý 31 23 Đinh Sửu

Tháng 6 Năm 2032

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Mậu Dần 2 25 Kỷ Mão 3 26 Canh Thìn 4 27 Tân Tỵ 5 28 Nhâm Ngọ
6 29 Quý Mùi 7 30 Giáp Thân 8 1/5 Ất Dậu 9 2 Bính Tuất 10 3 Đinh Hợi 11 4 Mậu Tý 12 5 Kỷ Sửu
13 6 Canh Dần 14 7 Tân Mão 15 8 Nhâm Thìn 16 9 Quý Tỵ 17 10 Giáp Ngọ 18 11 Ất Mùi 19 12 Bính Thân
20 13 Đinh Dậu 21 14 Mậu Tuất 22 15 Kỷ Hợi 23 16 Canh Tý 24 17 Tân Sửu 25 18 Nhâm Dần 26 19 Quý Mão
27 20 Giáp Thìn 28 21 Ất Tỵ 29 22 Bính Ngọ 30 23 Đinh Mùi
Tháng 7 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Mậu Thân 2 25 Kỷ Dậu 3 26 Canh Tuất
4 27 Tân Hợi 5 28 Nhâm Tý 6 29 Quý Sửu 7 1/6 Giáp Dần 8 2 Ất Mão 9 3 Bính Thìn 10 4 Đinh Tỵ
11 5 Mậu Ngọ 12 6 Kỷ Mùi 13 7 Canh Thân 14 8 Tân Dậu 15 9 Nhâm Tuất 16 10 Quý Hợi 17 11 Giáp Tý
18 12 Ất Sửu 19 13 Bính Dần 20 14 Đinh Mão 21 15 Mậu Thìn 22 16 Kỷ Tỵ 23 17 Canh Ngọ 24 18 Tân Mùi
25 19 Nhâm Thân 26 20 Quý Dậu 27 21 Giáp Tuất 28 22 Ất Hợi 29 23 Bính Tý 30 24 Đinh Sửu 31 25 Mậu Dần
Tháng 8 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 26 Kỷ Mão 2 27 Canh Thìn 3 28 Tân Tỵ 4 29 Nhâm Ngọ 5 30 Quý Mùi 6 1/7 Giáp Thân 7 2 Ất Dậu
8 3 Bính Tuất 9 4 Đinh Hợi 10 5 Mậu Tý 11 6 Kỷ Sửu 12 7 Canh Dần 13 8 Tân Mão 14 9 Nhâm Thìn
15 10 Quý Tỵ 16 11 Giáp Ngọ 17 12 Ất Mùi 18 13 Bính Thân 19 14 Đinh Dậu 20 15 Mậu Tuất 21 16 Kỷ Hợi
22 17 Canh Tý 23 18 Tân Sửu 24 19 Nhâm Dần 25 20 Quý Mão 26 21 Giáp Thìn 27 22 Ất Tỵ 28 23 Bính Ngọ
29 24 Đinh Mùi 30 25 Mậu Thân 31 26 Kỷ Dậu
Tháng 9 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Canh Tuất 2 28 Tân Hợi 3 29 Nhâm Tý 4 30 Quý Sửu
5 1/8 Giáp Dần 6 2 Ất Mão 7 3 Bính Thìn 8 4 Đinh Tỵ 9 5 Mậu Ngọ 10 6 Kỷ Mùi 11 7 Canh Thân
12 8 Tân Dậu 13 9 Nhâm Tuất 14 10 Quý Hợi 15 11 Giáp Tý 16 12 Ất Sửu 17 13 Bính Dần 18 14 Đinh Mão
19 15 Mậu Thìn 20 16 Kỷ Tỵ 21 17 Canh Ngọ 22 18 Tân Mùi 23 19 Nhâm Thân 24 20 Quý Dậu 25 21 Giáp Tuất
26 22 Ất Hợi 27 23 Bính Tý 28 24 Đinh Sửu 29 25 Mậu Dần 30 26 Kỷ Mão
Tháng 10 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Canh Thìn 2 28 Tân Tỵ
3 29 Nhâm Ngọ 4 1/9 Quý Mùi 5 2 Giáp Thân 6 3 Ất Dậu 7 4 Bính Tuất 8 5 Đinh Hợi 9 6 Mậu Tý
10 7 Kỷ Sửu 11 8 Canh Dần 12 9 Tân Mão 13 10 Nhâm Thìn 14 11 Quý Tỵ 15 12 Giáp Ngọ 16 13 Ất Mùi
17 14 Bính Thân 18 15 Đinh Dậu 19 16 Mậu Tuất 20 17 Kỷ Hợi 21 18 Canh Tý 22 19 Tân Sửu 23 20 Nhâm Dần
24 21 Quý Mão 25 22 Giáp Thìn 26 23 Ất Tỵ 27 24 Bính Ngọ 28 25 Đinh Mùi 29 26 Mậu Thân 30 27 Kỷ Dậu
31 28 Canh Tuất
Tháng 11 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Tân Hợi 2 30 Nhâm Tý 3 1/10 Quý Sửu 4 2 Giáp Dần 5 3 Ất Mão 6 4 Bính Thìn
7 5 Đinh Tỵ 8 6 Mậu Ngọ 9 7 Kỷ Mùi 10 8 Canh Thân 11 9 Tân Dậu 12 10 Nhâm Tuất 13 11 Quý Hợi
14 12 Giáp Tý 15 13 Ất Sửu 16 14 Bính Dần 17 15 Đinh Mão 18 16 Mậu Thìn 19 17 Kỷ Tỵ 20 18 Canh Ngọ
21 19 Tân Mùi 22 20 Nhâm Thân 23 21 Quý Dậu 24 22 Giáp Tuất 25 23 Ất Hợi 26 24 Bính Tý 27 25 Đinh Sửu
28 26 Mậu Dần 29 27 Kỷ Mão 30 28 Canh Thìn
Tháng 12 Năm 2032
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 29 Tân Tỵ 2 30 Nhâm Ngọ 3 1/11 Quý Mùi 4 2 Giáp Thân
5 3 Ất Dậu 6 4 Bính Tuất 7 5 Đinh Hợi 8 6 Mậu Tý 9 7 Kỷ Sửu 10 8 Canh Dần 11 9 Tân Mão
12 10 Nhâm Thìn 13 11 Quý Tỵ 14 12 Giáp Ngọ 15 13 Ất Mùi 16 14 Bính Thân 17 15 Đinh Dậu 18 16 Mậu Tuất
19 17 Kỷ Hợi 20 18 Canh Tý 21 19 Tân Sửu 22 20 Nhâm Dần 23 21 Quý Mão 24 22 Giáp Thìn 25 23 Ất Tỵ
26 24 Bính Ngọ 27 25 Đinh Mùi 28 26 Mậu Thân 29 27 Kỷ Dậu 30 28 Canh Tuất 31 29 Tân Hợi

Copyright ©2025 lich.softvn.com