• Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Ất Dậu
2 22 Bính Tuất 3 23 Đinh Hợi 4 24 Mậu Tý 5 25 Kỷ Sửu 6 26 Canh Dần 7 27 Tân Mão 8 28 Nhâm Thìn
9 29 Quý Tỵ 10 1/12 Giáp Ngọ 11 2 Ất Mùi 12 3 Bính Thân 13 4 Đinh Dậu 14 5 Mậu Tuất 15 6 Kỷ Hợi
16 7 Canh Tý 17 8 Tân Sửu 18 9 Nhâm Dần 19 10 Quý Mão 20 11 Giáp Thìn 21 12 Ất Tỵ 22 13 Bính Ngọ
23 14 Đinh Mùi 24 15 Mậu Thân 25 16 Kỷ Dậu 26 17 Canh Tuất 27 18 Tân Hợi 28 19 Nhâm Tý 29 20 Quý Sửu
30 21 Giáp Dần 31 22 Ất Mão
Tháng 2 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Bính Thìn 2 24 Đinh Tỵ 3 25 Mậu Ngọ 4 26 Kỷ Mùi 5 27 Canh Thân
6 28 Tân Dậu 7 29 Nhâm Tuất 8 30 Quý Hợi 9 1/1 Giáp Tý 10 2 Ất Sửu 11 3 Bính Dần 12 4 Đinh Mão
13 5 Mậu Thìn 14 6 Kỷ Tỵ 15 7 Canh Ngọ 16 8 Tân Mùi 17 9 Nhâm Thân 18 10 Quý Dậu 19 11 Giáp Tuất
20 12 Ất Hợi 21 13 Bính Tý 22 14 Đinh Sửu 23 15 Mậu Dần 24 16 Kỷ Mão 25 17 Canh Thìn 26 18 Tân Tỵ
27 19 Nhâm Ngọ 28 20 Quý Mùi
Tháng 3 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 21 Giáp Thân 2 22 Ất Dậu 3 23 Bính Tuất 4 24 Đinh Hợi 5 25 Mậu Tý
6 26 Kỷ Sửu 7 27 Canh Dần 8 28 Tân Mão 9 29 Nhâm Thìn 10 1/2 Quý Tỵ 11 2 Giáp Ngọ 12 3 Ất Mùi
13 4 Bính Thân 14 5 Đinh Dậu 15 6 Mậu Tuất 16 7 Kỷ Hợi 17 8 Canh Tý 18 9 Tân Sửu 19 10 Nhâm Dần
20 11 Quý Mão 21 12 Giáp Thìn 22 13 Ất Tỵ 23 14 Bính Ngọ 24 15 Đinh Mùi 25 16 Mậu Thân 26 17 Kỷ Dậu
27 18 Canh Tuất 28 19 Tân Hợi 29 20 Nhâm Tý 30 21 Quý Sửu 31 22 Giáp Dần
Tháng 4 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Ất Mão 2 24 Bính Thìn
3 25 Đinh Tỵ 4 26 Mậu Ngọ 5 27 Kỷ Mùi 6 28 Canh Thân 7 29 Tân Dậu 8 30 Nhâm Tuất 9 1/3 Quý Hợi
10 2 Giáp Tý 11 3 Ất Sửu 12 4 Bính Dần 13 5 Đinh Mão 14 6 Mậu Thìn 15 7 Kỷ Tỵ 16 8 Canh Ngọ
17 9 Tân Mùi 18 10 Nhâm Thân 19 11 Quý Dậu 20 12 Giáp Tuất 21 13 Ất Hợi 22 14 Bính Tý 23 15 Đinh Sửu
24 16 Mậu Dần 25 17 Kỷ Mão 26 18 Canh Thìn 27 19 Tân Tỵ 28 20 Nhâm Ngọ 29 21 Quý Mùi 30 22 Giáp Thân
Tháng 5 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 23 Ất Dậu 2 24 Bính Tuất 3 25 Đinh Hợi 4 26 Mậu Tý 5 27 Kỷ Sửu 6 28 Canh Dần 7 29 Tân Mão
8 1/4 Nhâm Thìn 9 2 Quý Tỵ 10 3 Giáp Ngọ 11 4 Ất Mùi 12 5 Bính Thân 13 6 Đinh Dậu 14 7 Mậu Tuất
15 8 Kỷ Hợi 16 9 Canh Tý 17 10 Tân Sửu 18 11 Nhâm Dần 19 12 Quý Mão 20 13 Giáp Thìn 21 14 Ất Tỵ
22 15 Bính Ngọ 23 16 Đinh Mùi 24 17 Mậu Thân 25 18 Kỷ Dậu 26 19 Canh Tuất 27 20 Tân Hợi 28 21 Nhâm Tý
29 22 Quý Sửu 30 23 Giáp Dần 31 24 Ất Mão

Tháng 6 Năm 2005

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Bính Thìn 2 26 Đinh Tỵ 3 27 Mậu Ngọ 4 28 Kỷ Mùi
5 29 Canh Thân 6 30 Tân Dậu 7 1/5 Nhâm Tuất 8 2 Quý Hợi 9 3 Giáp Tý 10 4 Ất Sửu 11 5 Bính Dần
12 6 Đinh Mão 13 7 Mậu Thìn 14 8 Kỷ Tỵ 15 9 Canh Ngọ 16 10 Tân Mùi 17 11 Nhâm Thân 18 12 Quý Dậu
19 13 Giáp Tuất 20 14 Ất Hợi 21 15 Bính Tý 22 16 Đinh Sửu 23 17 Mậu Dần 24 18 Kỷ Mão 25 19 Canh Thìn
26 20 Tân Tỵ 27 21 Nhâm Ngọ 28 22 Quý Mùi 29 23 Giáp Thân 30 24 Ất Dậu
Tháng 7 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 25 Bính Tuất 2 26 Đinh Hợi
3 27 Mậu Tý 4 28 Kỷ Sửu 5 29 Canh Dần 6 1/6 Tân Mão 7 2 Nhâm Thìn 8 3 Quý Tỵ 9 4 Giáp Ngọ
10 5 Ất Mùi 11 6 Bính Thân 12 7 Đinh Dậu 13 8 Mậu Tuất 14 9 Kỷ Hợi 15 10 Canh Tý 16 11 Tân Sửu
17 12 Nhâm Dần 18 13 Quý Mão 19 14 Giáp Thìn 20 15 Ất Tỵ 21 16 Bính Ngọ 22 17 Đinh Mùi 23 18 Mậu Thân
24 19 Kỷ Dậu 25 20 Canh Tuất 26 21 Tân Hợi 27 22 Nhâm Tý 28 23 Quý Sửu 29 24 Giáp Dần 30 25 Ất Mão
31 26 Bính Thìn
Tháng 8 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 27 Đinh Tỵ 2 28 Mậu Ngọ 3 29 Kỷ Mùi 4 30 Canh Thân 5 1/7 Tân Dậu 6 2 Nhâm Tuất
7 3 Quý Hợi 8 4 Giáp Tý 9 5 Ất Sửu 10 6 Bính Dần 11 7 Đinh Mão 12 8 Mậu Thìn 13 9 Kỷ Tỵ
14 10 Canh Ngọ 15 11 Tân Mùi 16 12 Nhâm Thân 17 13 Quý Dậu 18 14 Giáp Tuất 19 15 Ất Hợi 20 16 Bính Tý
21 17 Đinh Sửu 22 18 Mậu Dần 23 19 Kỷ Mão 24 20 Canh Thìn 25 21 Tân Tỵ 26 22 Nhâm Ngọ 27 23 Quý Mùi
28 24 Giáp Thân 29 25 Ất Dậu 30 26 Bính Tuất 31 27 Đinh Hợi
Tháng 9 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Mậu Tý 2 29 Kỷ Sửu 3 30 Canh Dần
4 1/8 Tân Mão 5 2 Nhâm Thìn 6 3 Quý Tỵ 7 4 Giáp Ngọ 8 5 Ất Mùi 9 6 Bính Thân 10 7 Đinh Dậu
11 8 Mậu Tuất 12 9 Kỷ Hợi 13 10 Canh Tý 14 11 Tân Sửu 15 12 Nhâm Dần 16 13 Quý Mão 17 14 Giáp Thìn
18 15 Ất Tỵ 19 16 Bính Ngọ 20 17 Đinh Mùi 21 18 Mậu Thân 22 19 Kỷ Dậu 23 20 Canh Tuất 24 21 Tân Hợi
25 22 Nhâm Tý 26 23 Quý Sửu 27 24 Giáp Dần 28 25 Ất Mão 29 26 Bính Thìn 30 27 Đinh Tỵ
Tháng 10 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 28 Mậu Ngọ
2 29 Kỷ Mùi 3 1/9 Canh Thân 4 2 Tân Dậu 5 3 Nhâm Tuất 6 4 Quý Hợi 7 5 Giáp Tý 8 6 Ất Sửu
9 7 Bính Dần 10 8 Đinh Mão 11 9 Mậu Thìn 12 10 Kỷ Tỵ 13 11 Canh Ngọ 14 12 Tân Mùi 15 13 Nhâm Thân
16 14 Quý Dậu 17 15 Giáp Tuất 18 16 Ất Hợi 19 17 Bính Tý 20 18 Đinh Sửu 21 19 Mậu Dần 22 20 Kỷ Mão
23 21 Canh Thìn 24 22 Tân Tỵ 25 23 Nhâm Ngọ 26 24 Quý Mùi 27 25 Giáp Thân 28 26 Ất Dậu 29 27 Bính Tuất
30 28 Đinh Hợi 31 29 Mậu Tý
Tháng 11 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 30 Kỷ Sửu 2 1/10 Canh Dần 3 2 Tân Mão 4 3 Nhâm Thìn 5 4 Quý Tỵ
6 5 Giáp Ngọ 7 6 Ất Mùi 8 7 Bính Thân 9 8 Đinh Dậu 10 9 Mậu Tuất 11 10 Kỷ Hợi 12 11 Canh Tý
13 12 Tân Sửu 14 13 Nhâm Dần 15 14 Quý Mão 16 15 Giáp Thìn 17 16 Ất Tỵ 18 17 Bính Ngọ 19 18 Đinh Mùi
20 19 Mậu Thân 21 20 Kỷ Dậu 22 21 Canh Tuất 23 22 Tân Hợi 24 23 Nhâm Tý 25 24 Quý Sửu 26 25 Giáp Dần
27 26 Ất Mão 28 27 Bính Thìn 29 28 Đinh Tỵ 30 29 Mậu Ngọ
Tháng 12 Năm 2005
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 1/11 Kỷ Mùi 2 2 Canh Thân 3 3 Tân Dậu
4 4 Nhâm Tuất 5 5 Quý Hợi 6 6 Giáp Tý 7 7 Ất Sửu 8 8 Bính Dần 9 9 Đinh Mão 10 10 Mậu Thìn
11 11 Kỷ Tỵ 12 12 Canh Ngọ 13 13 Tân Mùi 14 14 Nhâm Thân 15 15 Quý Dậu 16 16 Giáp Tuất 17 17 Ất Hợi
18 18 Bính Tý 19 19 Đinh Sửu 20 20 Mậu Dần 21 21 Kỷ Mão 22 22 Canh Thìn 23 23 Tân Tỵ 24 24 Nhâm Ngọ
25 25 Quý Mùi 26 26 Giáp Thân 27 27 Ất Dậu 28 28 Bính Tuất 29 29 Đinh Hợi 30 30 Mậu Tý 31 1/12 Kỷ Sửu