Lịch Vạn Niên
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
  • Hôm nay
  • Lịch tháng
  • Đổi ngày
Tháng 1 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Quý Sửu 2 15 Giáp Dần
3 16 Ất Mão 4 17 Bính Thìn 5 18 Đinh Tỵ 6 19 Mậu Ngọ 7 20 Kỷ Mùi 8 21 Canh Thân 9 22 Tân Dậu
10 23 Nhâm Tuất 11 24 Quý Hợi 12 25 Giáp Tý 13 26 Ất Sửu 14 27 Bính Dần 15 28 Đinh Mão 16 29 Mậu Thìn
17 1/12 Kỷ Tỵ 18 2 Canh Ngọ 19 3 Tân Mùi 20 4 Nhâm Thân 21 5 Quý Dậu 22 6 Giáp Tuất 23 7 Ất Hợi
24 8 Bính Tý 25 9 Đinh Sửu 26 10 Mậu Dần 27 11 Kỷ Mão 28 12 Canh Thìn 29 13 Tân Tỵ 30 14 Nhâm Ngọ
31 15 Quý Mùi
Tháng 2 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Giáp Thân 2 17 Ất Dậu 3 18 Bính Tuất 4 19 Đinh Hợi 5 20 Mậu Tý 6 21 Kỷ Sửu
7 22 Canh Dần 8 23 Tân Mão 9 24 Nhâm Thìn 10 25 Quý Tỵ 11 26 Giáp Ngọ 12 27 Ất Mùi 13 28 Bính Thân
14 29 Đinh Dậu 15 30 Mậu Tuất 16 1/1 Kỷ Hợi 17 2 Canh Tý 18 3 Tân Sửu 19 4 Nhâm Dần 20 5 Quý Mão
21 6 Giáp Thìn 22 7 Ất Tỵ 23 8 Bính Ngọ 24 9 Đinh Mùi 25 10 Mậu Thân 26 11 Kỷ Dậu 27 12 Canh Tuất
28 13 Tân Hợi
Tháng 3 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 14 Nhâm Tý 2 15 Quý Sửu 3 16 Giáp Dần 4 17 Ất Mão 5 18 Bính Thìn 6 19 Đinh Tỵ
7 20 Mậu Ngọ 8 21 Kỷ Mùi 9 22 Canh Thân 10 23 Tân Dậu 11 24 Nhâm Tuất 12 25 Quý Hợi 13 26 Giáp Tý
14 27 Ất Sửu 15 28 Bính Dần 16 29 Đinh Mão 17 30 Mậu Thìn 18 1/2 Kỷ Tỵ 19 2 Canh Ngọ 20 3 Tân Mùi
21 4 Nhâm Thân 22 5 Quý Dậu 23 6 Giáp Tuất 24 7 Ất Hợi 25 8 Bính Tý 26 9 Đinh Sửu 27 10 Mậu Dần
28 11 Kỷ Mão 29 12 Canh Thìn 30 13 Tân Tỵ 31 14 Nhâm Ngọ
Tháng 4 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 15 Quý Mùi 2 16 Giáp Thân 3 17 Ất Dậu
4 18 Bính Tuất 5 19 Đinh Hợi 6 20 Mậu Tý 7 21 Kỷ Sửu 8 22 Canh Dần 9 23 Tân Mão 10 24 Nhâm Thìn
11 25 Quý Tỵ 12 26 Giáp Ngọ 13 27 Ất Mùi 14 28 Bính Thân 15 29 Đinh Dậu 16 1/3 Mậu Tuất 17 2 Kỷ Hợi
18 3 Canh Tý 19 4 Tân Sửu 20 5 Nhâm Dần 21 6 Quý Mão 22 7 Giáp Thìn 23 8 Ất Tỵ 24 9 Bính Ngọ
25 10 Đinh Mùi 26 11 Mậu Thân 27 12 Kỷ Dậu 28 13 Canh Tuất 29 14 Tân Hợi 30 15 Nhâm Tý
Tháng 5 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 16 Quý Sửu
2 17 Giáp Dần 3 18 Ất Mão 4 19 Bính Thìn 5 20 Đinh Tỵ 6 21 Mậu Ngọ 7 22 Kỷ Mùi 8 23 Canh Thân
9 24 Tân Dậu 10 25 Nhâm Tuất 11 26 Quý Hợi 12 27 Giáp Tý 13 28 Ất Sửu 14 29 Bính Dần 15 1/4 Đinh Mão
16 2 Mậu Thìn 17 3 Kỷ Tỵ 18 4 Canh Ngọ 19 5 Tân Mùi 20 6 Nhâm Thân 21 7 Quý Dậu 22 8 Giáp Tuất
23 9 Ất Hợi 24 10 Bính Tý 25 11 Đinh Sửu 26 12 Mậu Dần 27 13 Kỷ Mão 28 14 Canh Thìn 29 15 Tân Tỵ
30 16 Nhâm Ngọ 31 17 Quý Mùi

Tháng 6 Năm 1999

CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 18 Giáp Thân 2 19 Ất Dậu 3 20 Bính Tuất 4 21 Đinh Hợi 5 22 Mậu Tý
6 23 Kỷ Sửu 7 24 Canh Dần 8 25 Tân Mão 9 26 Nhâm Thìn 10 27 Quý Tỵ 11 28 Giáp Ngọ 12 29 Ất Mùi
13 30 Bính Thân 14 1/5 Đinh Dậu 15 2 Mậu Tuất 16 3 Kỷ Hợi 17 4 Canh Tý 18 5 Tân Sửu 19 6 Nhâm Dần
20 7 Quý Mão 21 8 Giáp Thìn 22 9 Ất Tỵ 23 10 Bính Ngọ 24 11 Đinh Mùi 25 12 Mậu Thân 26 13 Kỷ Dậu
27 14 Canh Tuất 28 15 Tân Hợi 29 16 Nhâm Tý 30 17 Quý Sửu
Tháng 7 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 18 Giáp Dần 2 19 Ất Mão 3 20 Bính Thìn
4 21 Đinh Tỵ 5 22 Mậu Ngọ 6 23 Kỷ Mùi 7 24 Canh Thân 8 25 Tân Dậu 9 26 Nhâm Tuất 10 27 Quý Hợi
11 28 Giáp Tý 12 29 Ất Sửu 13 1/6 Bính Dần 14 2 Đinh Mão 15 3 Mậu Thìn 16 4 Kỷ Tỵ 17 5 Canh Ngọ
18 6 Tân Mùi 19 7 Nhâm Thân 20 8 Quý Dậu 21 9 Giáp Tuất 22 10 Ất Hợi 23 11 Bính Tý 24 12 Đinh Sửu
25 13 Mậu Dần 26 14 Kỷ Mão 27 15 Canh Thìn 28 16 Tân Tỵ 29 17 Nhâm Ngọ 30 18 Quý Mùi 31 19 Giáp Thân
Tháng 8 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 20 Ất Dậu 2 21 Bính Tuất 3 22 Đinh Hợi 4 23 Mậu Tý 5 24 Kỷ Sửu 6 25 Canh Dần 7 26 Tân Mão
8 27 Nhâm Thìn 9 28 Quý Tỵ 10 29 Giáp Ngọ 11 1/7 Ất Mùi 12 2 Bính Thân 13 3 Đinh Dậu 14 4 Mậu Tuất
15 5 Kỷ Hợi 16 6 Canh Tý 17 7 Tân Sửu 18 8 Nhâm Dần 19 9 Quý Mão 20 10 Giáp Thìn 21 11 Ất Tỵ
22 12 Bính Ngọ 23 13 Đinh Mùi 24 14 Mậu Thân 25 15 Kỷ Dậu 26 16 Canh Tuất 27 17 Tân Hợi 28 18 Nhâm Tý
29 19 Quý Sửu 30 20 Giáp Dần 31 21 Ất Mão
Tháng 9 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Bính Thìn 2 23 Đinh Tỵ 3 24 Mậu Ngọ 4 25 Kỷ Mùi
5 26 Canh Thân 6 27 Tân Dậu 7 28 Nhâm Tuất 8 29 Quý Hợi 9 30 Giáp Tý 10 1/8 Ất Sửu 11 2 Bính Dần
12 3 Đinh Mão 13 4 Mậu Thìn 14 5 Kỷ Tỵ 15 6 Canh Ngọ 16 7 Tân Mùi 17 8 Nhâm Thân 18 9 Quý Dậu
19 10 Giáp Tuất 20 11 Ất Hợi 21 12 Bính Tý 22 13 Đinh Sửu 23 14 Mậu Dần 24 15 Kỷ Mão 25 16 Canh Thìn
26 17 Tân Tỵ 27 18 Nhâm Ngọ 28 19 Quý Mùi 29 20 Giáp Thân 30 21 Ất Dậu
Tháng 10 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 22 Bính Tuất 2 23 Đinh Hợi
3 24 Mậu Tý 4 25 Kỷ Sửu 5 26 Canh Dần 6 27 Tân Mão 7 28 Nhâm Thìn 8 29 Quý Tỵ 9 1/9 Giáp Ngọ
10 2 Ất Mùi 11 3 Bính Thân 12 4 Đinh Dậu 13 5 Mậu Tuất 14 6 Kỷ Hợi 15 7 Canh Tý 16 8 Tân Sửu
17 9 Nhâm Dần 18 10 Quý Mão 19 11 Giáp Thìn 20 12 Ất Tỵ 21 13 Bính Ngọ 22 14 Đinh Mùi 23 15 Mậu Thân
24 16 Kỷ Dậu 25 17 Canh Tuất 26 18 Tân Hợi 27 19 Nhâm Tý 28 20 Quý Sửu 29 21 Giáp Dần 30 22 Ất Mão
31 23 Bính Thìn
Tháng 11 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Đinh Tỵ 2 25 Mậu Ngọ 3 26 Kỷ Mùi 4 27 Canh Thân 5 28 Tân Dậu 6 29 Nhâm Tuất
7 30 Quý Hợi 8 1/10 Giáp Tý 9 2 Ất Sửu 10 3 Bính Dần 11 4 Đinh Mão 12 5 Mậu Thìn 13 6 Kỷ Tỵ
14 7 Canh Ngọ 15 8 Tân Mùi 16 9 Nhâm Thân 17 10 Quý Dậu 18 11 Giáp Tuất 19 12 Ất Hợi 20 13 Bính Tý
21 14 Đinh Sửu 22 15 Mậu Dần 23 16 Kỷ Mão 24 17 Canh Thìn 25 18 Tân Tỵ 26 19 Nhâm Ngọ 27 20 Quý Mùi
28 21 Giáp Thân 29 22 Ất Dậu 30 23 Bính Tuất
Tháng 12 Năm 1999
CHỦ NHẬT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 24 Đinh Hợi 2 25 Mậu Tý 3 26 Kỷ Sửu 4 27 Canh Dần
5 28 Tân Mão 6 29 Nhâm Thìn 7 30 Quý Tỵ 8 1/11 Giáp Ngọ 9 2 Ất Mùi 10 3 Bính Thân 11 4 Đinh Dậu
12 5 Mậu Tuất 13 6 Kỷ Hợi 14 7 Canh Tý 15 8 Tân Sửu 16 9 Nhâm Dần 17 10 Quý Mão 18 11 Giáp Thìn
19 12 Ất Tỵ 20 13 Bính Ngọ 21 14 Đinh Mùi 22 15 Mậu Thân 23 16 Kỷ Dậu 24 17 Canh Tuất 25 18 Tân Hợi
26 19 Nhâm Tý 27 20 Quý Sửu 28 21 Giáp Dần 29 22 Ất Mão 30 23 Bính Thìn 31 24 Đinh Tỵ

Copyright ©2025 lich.softvn.com