Lịch Vạn Niên
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Quý Mùi
2
23
Giáp Thân
3
24
Ất Dậu
4
25
Bính Tuất
5
26
Đinh Hợi
6
27
Mậu Tý
7
28
Kỷ Sửu
8
29
Canh Dần
9
1/12
Tân Mão
10
2
Nhâm Thìn
11
3
Quý Tỵ
12
4
Giáp Ngọ
13
5
Ất Mùi
14
6
Bính Thân
15
7
Đinh Dậu
16
8
Mậu Tuất
17
9
Kỷ Hợi
18
10
Canh Tý
19
11
Tân Sửu
20
12
Nhâm Dần
21
13
Quý Mão
22
14
Giáp Thìn
23
15
Ất Tỵ
24
16
Bính Ngọ
25
17
Đinh Mùi
26
18
Mậu Thân
27
19
Kỷ Dậu
28
20
Canh Tuất
29
21
Tân Hợi
30
22
Nhâm Tý
31
23
Quý Sửu
Tháng 2 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
24
Giáp Dần
2
25
Ất Mão
3
26
Bính Thìn
4
27
Đinh Tỵ
5
28
Mậu Ngọ
6
29
Kỷ Mùi
7
30
Canh Thân
8
1/1
Tân Dậu
9
2
Nhâm Tuất
10
3
Quý Hợi
11
4
Giáp Tý
12
5
Ất Sửu
13
6
Bính Dần
14
7
Đinh Mão
15
8
Mậu Thìn
16
9
Kỷ Tỵ
17
10
Canh Ngọ
18
11
Tân Mùi
19
12
Nhâm Thân
20
13
Quý Dậu
21
14
Giáp Tuất
22
15
Ất Hợi
23
16
Bính Tý
24
17
Đinh Sửu
25
18
Mậu Dần
26
19
Kỷ Mão
27
20
Canh Thìn
28
21
Tân Tỵ
Tháng 3 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
22
Nhâm Ngọ
2
23
Quý Mùi
3
24
Giáp Thân
4
25
Ất Dậu
5
26
Bính Tuất
6
27
Đinh Hợi
7
28
Mậu Tý
8
29
Kỷ Sửu
9
1/2
Canh Dần
10
2
Tân Mão
11
3
Nhâm Thìn
12
4
Quý Tỵ
13
5
Giáp Ngọ
14
6
Ất Mùi
15
7
Bính Thân
16
8
Đinh Dậu
17
9
Mậu Tuất
18
10
Kỷ Hợi
19
11
Canh Tý
20
12
Tân Sửu
21
13
Nhâm Dần
22
14
Quý Mão
23
15
Giáp Thìn
24
16
Ất Tỵ
25
17
Bính Ngọ
26
18
Đinh Mùi
27
19
Mậu Thân
28
20
Kỷ Dậu
29
21
Canh Tuất
30
22
Tân Hợi
31
23
Nhâm Tý
Tháng 4 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
24
Quý Sửu
2
25
Giáp Dần
3
26
Ất Mão
4
27
Bính Thìn
5
28
Đinh Tỵ
6
29
Mậu Ngọ
7
30
Kỷ Mùi
8
1/3
Canh Thân
9
2
Tân Dậu
10
3
Nhâm Tuất
11
4
Quý Hợi
12
5
Giáp Tý
13
6
Ất Sửu
14
7
Bính Dần
15
8
Đinh Mão
16
9
Mậu Thìn
17
10
Kỷ Tỵ
18
11
Canh Ngọ
19
12
Tân Mùi
20
13
Nhâm Thân
21
14
Quý Dậu
22
15
Giáp Tuất
23
16
Ất Hợi
24
17
Bính Tý
25
18
Đinh Sửu
26
19
Mậu Dần
27
20
Kỷ Mão
28
21
Canh Thìn
29
22
Tân Tỵ
30
23
Nhâm Ngọ
Tháng 5 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
24
Quý Mùi
2
25
Giáp Thân
3
26
Ất Dậu
4
27
Bính Tuất
5
28
Đinh Hợi
6
29
Mậu Tý
7
30
Kỷ Sửu
8
1/4
Canh Dần
9
2
Tân Mão
10
3
Nhâm Thìn
11
4
Quý Tỵ
12
5
Giáp Ngọ
13
6
Ất Mùi
14
7
Bính Thân
15
8
Đinh Dậu
16
9
Mậu Tuất
17
10
Kỷ Hợi
18
11
Canh Tý
19
12
Tân Sửu
20
13
Nhâm Dần
21
14
Quý Mão
22
15
Giáp Thìn
23
16
Ất Tỵ
24
17
Bính Ngọ
25
18
Đinh Mùi
26
19
Mậu Thân
27
20
Kỷ Dậu
28
21
Canh Tuất
29
22
Tân Hợi
30
23
Nhâm Tý
31
24
Quý Sửu
Tháng 6 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
25
Giáp Dần
2
26
Ất Mão
3
27
Bính Thìn
4
28
Đinh Tỵ
5
29
Mậu Ngọ
6
1/5
Kỷ Mùi
7
2
Canh Thân
8
3
Tân Dậu
9
4
Nhâm Tuất
10
5
Quý Hợi
11
6
Giáp Tý
12
7
Ất Sửu
13
8
Bính Dần
14
9
Đinh Mão
15
10
Mậu Thìn
16
11
Kỷ Tỵ
17
12
Canh Ngọ
18
13
Tân Mùi
19
14
Nhâm Thân
20
15
Quý Dậu
21
16
Giáp Tuất
22
17
Ất Hợi
23
18
Bính Tý
24
19
Đinh Sửu
25
20
Mậu Dần
26
21
Kỷ Mão
27
22
Canh Thìn
28
23
Tân Tỵ
29
24
Nhâm Ngọ
30
25
Quý Mùi
Tháng 7 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
26
Giáp Thân
2
27
Ất Dậu
3
28
Bính Tuất
4
29
Đinh Hợi
5
30
Mậu Tý
6
1/6
Kỷ Sửu
7
2
Canh Dần
8
3
Tân Mão
9
4
Nhâm Thìn
10
5
Quý Tỵ
11
6
Giáp Ngọ
12
7
Ất Mùi
13
8
Bính Thân
14
9
Đinh Dậu
15
10
Mậu Tuất
16
11
Kỷ Hợi
17
12
Canh Tý
18
13
Tân Sửu
19
14
Nhâm Dần
20
15
Quý Mão
21
16
Giáp Thìn
22
17
Ất Tỵ
23
18
Bính Ngọ
24
19
Đinh Mùi
25
20
Mậu Thân
26
21
Kỷ Dậu
27
22
Canh Tuất
28
23
Tân Hợi
29
24
Nhâm Tý
30
25
Quý Sửu
31
26
Giáp Dần
Tháng 8 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
27
Ất Mão
2
28
Bính Thìn
3
29
Đinh Tỵ
4
1/7
Mậu Ngọ
5
2
Kỷ Mùi
6
3
Canh Thân
7
4
Tân Dậu
8
5
Nhâm Tuất
9
6
Quý Hợi
10
7
Giáp Tý
11
8
Ất Sửu
12
9
Bính Dần
13
10
Đinh Mão
14
11
Mậu Thìn
15
12
Kỷ Tỵ
16
13
Canh Ngọ
17
14
Tân Mùi
18
15
Nhâm Thân
19
16
Quý Dậu
20
17
Giáp Tuất
21
18
Ất Hợi
22
19
Bính Tý
23
20
Đinh Sửu
24
21
Mậu Dần
25
22
Kỷ Mão
26
23
Canh Thìn
27
24
Tân Tỵ
28
25
Nhâm Ngọ
29
26
Quý Mùi
30
27
Giáp Thân
31
28
Ất Dậu
Tháng 9 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Bính Tuất
2
30
Đinh Hợi
3
1/8
Mậu Tý
4
2
Kỷ Sửu
5
3
Canh Dần
6
4
Tân Mão
7
5
Nhâm Thìn
8
6
Quý Tỵ
9
7
Giáp Ngọ
10
8
Ất Mùi
11
9
Bính Thân
12
10
Đinh Dậu
13
11
Mậu Tuất
14
12
Kỷ Hợi
15
13
Canh Tý
16
14
Tân Sửu
17
15
Nhâm Dần
18
16
Quý Mão
19
17
Giáp Thìn
20
18
Ất Tỵ
21
19
Bính Ngọ
22
20
Đinh Mùi
23
21
Mậu Thân
24
22
Kỷ Dậu
25
23
Canh Tuất
26
24
Tân Hợi
27
25
Nhâm Tý
28
26
Quý Sửu
29
27
Giáp Dần
30
28
Ất Mão
Tháng 10 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Bính Thìn
2
1/9
Đinh Tỵ
3
2
Mậu Ngọ
4
3
Kỷ Mùi
5
4
Canh Thân
6
5
Tân Dậu
7
6
Nhâm Tuất
8
7
Quý Hợi
9
8
Giáp Tý
10
9
Ất Sửu
11
10
Bính Dần
12
11
Đinh Mão
13
12
Mậu Thìn
14
13
Kỷ Tỵ
15
14
Canh Ngọ
16
15
Tân Mùi
17
16
Nhâm Thân
18
17
Quý Dậu
19
18
Giáp Tuất
20
19
Ất Hợi
21
20
Bính Tý
22
21
Đinh Sửu
23
22
Mậu Dần
24
23
Kỷ Mão
25
24
Canh Thìn
26
25
Tân Tỵ
27
26
Nhâm Ngọ
28
27
Quý Mùi
29
28
Giáp Thân
30
29
Ất Dậu
31
30
Bính Tuất
Tháng 11 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
1/10
Đinh Hợi
2
2
Mậu Tý
3
3
Kỷ Sửu
4
4
Canh Dần
5
5
Tân Mão
6
6
Nhâm Thìn
7
7
Quý Tỵ
8
8
Giáp Ngọ
9
9
Ất Mùi
10
10
Bính Thân
11
11
Đinh Dậu
12
12
Mậu Tuất
13
13
Kỷ Hợi
14
14
Canh Tý
15
15
Tân Sửu
16
16
Nhâm Dần
17
17
Quý Mão
18
18
Giáp Thìn
19
19
Ất Tỵ
20
20
Bính Ngọ
21
21
Đinh Mùi
22
22
Mậu Thân
23
23
Kỷ Dậu
24
24
Canh Tuất
25
25
Tân Hợi
26
26
Nhâm Tý
27
27
Quý Sửu
28
28
Giáp Dần
29
29
Ất Mão
30
1/11
Bính Thìn
Tháng 12 Năm 1959
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
2
Đinh Tỵ
2
3
Mậu Ngọ
3
4
Kỷ Mùi
4
5
Canh Thân
5
6
Tân Dậu
6
7
Nhâm Tuất
7
8
Quý Hợi
8
9
Giáp Tý
9
10
Ất Sửu
10
11
Bính Dần
11
12
Đinh Mão
12
13
Mậu Thìn
13
14
Kỷ Tỵ
14
15
Canh Ngọ
15
16
Tân Mùi
16
17
Nhâm Thân
17
18
Quý Dậu
18
19
Giáp Tuất
19
20
Ất Hợi
20
21
Bính Tý
21
22
Đinh Sửu
22
23
Mậu Dần
23
24
Kỷ Mão
24
25
Canh Thìn
25
26
Tân Tỵ
26
27
Nhâm Ngọ
27
28
Quý Mùi
28
29
Giáp Thân
29
30
Ất Dậu
30
1/12
Bính Tuất
31
2
Đinh Hợi